
Đóng gói: 25Kg/bao
Ứng dụng trong công nghiệp của NaOH
+ Sản Xuất Hóa Chất:
- Chất Tẩy Rửa và Xà Phòng: NaOH là thành phần chính trong nhiều sản phẩm tẩy rửa và xà phòng, giúp loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn.
- Sản Xuất Nhựa và Sợi Tổng Hợp: Được sử dụng trong sản xuất nhựa, như PVC, và sợi tổng hợp như rayon.
- Dược Phẩm: Dùng trong sản xuất các hợp chất dược phẩm và mỹ phẩm.
+ Công Nghiệp Giấy và Bột Giấy:
- Tách Xenlulo và Lignin: NaOH giúp phân tách lignin từ xenlulo trong quá trình sản xuất giấy, giúp giấy có độ bền và trắng hơn.
+ Công Nghiệp Dệt May:
- Xử Lý Vải: Sử dụng để xử lý và tẩy trắng vải, cũng như giúp cố định màu nhuộm trên vải.
+ Lọc Dầu và Khí:
- Xử Lý Dầu Thô: NaOH được dùng trong quá trình lọc dầu để loại bỏ các tạp chất và xử lý khí tự nhiên.
Đặc điểm:
+ Trạng Thái: NaOH thường xuất hiện dưới dạng chất rắn màu trắng. Nó có thể có nhiều hình dạng khác nhau, như:
- Tinh Thể: NaOH ở dạng tinh thể có hình dạng giống như bông tuyết.
- Vảy (Flakes): Những mảnh nhỏ, mỏng, dễ dàng hòa tan trong nước.
- Viên (Pellets): Dạng viên nén nhỏ, thích hợp cho việc sử dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
- Dung Dịch: NaOH cũng có thể tồn tại dưới dạng dung dịch trong nước ở các nồng độ khác nhau.
+ Độ Nóng Chảy: NaOH có nhiệt độ nóng chảy là 318°C (604°F). Khi đạt đến nhiệt độ này, NaOH chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
+ Độ Sôi: NaOH có nhiệt độ sôi là 1,388°C (2,530°F). Ở nhiệt độ này, NaOH lỏng chuyển sang trạng thái khí.
+ Mùi: NaOH tinh khiết không có mùi. Tuy nhiên, nếu NaOH không tinh khiết và có tạp chất, nó có thể có mùi nhẹ tùy thuộc vào các tạp chất đó. Đặc biệt khi NaOH hòa tan trong nước, nó không sinh ra mùi.
+ Độ Hòa Tan Trong Nước: NaOH rất dễ hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch có tính kiềm mạnh. Quá trình hòa tan này tỏa nhiệt, gây ra phản ứng exothermic (phản ứng tỏa nhiệt). Dung dịch NaOH có thể hòa tan được trong nước ở các nồng độ cao:Tại 20°C, độ hòa tan của NaOH trong nước là khoảng 1110 g/L.
+ Độ Hòa Tan Trong Các Dung Môi Khác: NaOH không hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ether, ether diethyl, và toluene. Tuy nhiên, nó có thể hòa tan một phần trong ethanol và methanol.
+Tính Ăn Mòn: NaOH là chất rất ăn mòn. Nó có thể gây ra ăn mòn mạnh mẽ đối với nhiều vật liệu, bao gồm:
- Kim Loại: NaOH có thể ăn mòn một số kim loại như nhôm và kẽm, đặc biệt là khi có nước. Phản ứng này có thể sinh ra khí hydro dễ cháy.
- Da và Mô Sống: Khi tiếp xúc với da, NaOH có thể gây bỏng hóa học nghiêm trọng và tổn thương vĩnh viễn.
- Chất Liệu Hữu Cơ: NaOH phá vỡ các hợp chất hữu cơ, bao gồm protein và lipit, do đó nó được sử dụng để làm sạch và phân hủy chất hữu cơ.
Chú ý khi tiếp xúc NaOH:
- Găng Tay: Sử dụng găng tay chịu hóa chất, thường là loại làm từ cao su butyl, neoprene, hoặc nitrile.
- Kính Bảo Hộ: Đeo kính bảo hộ hoặc mặt nạ chống hóa chất để bảo vệ mắt khỏi bắn tóe.
- Áo Bảo Hộ: Mặc áo bảo hộ dài tay và quần bảo hộ để bảo vệ da. Sử dụng tạp dề hoặc áo phủ ngoài chống hóa chất nếu cần.
- Giày Bảo Hộ: Đi giày bảo hộ chống trượt và chịu hóa chất.
- Mặt Nạ hoặc Hệ Thống Thở: Trong trường hợp có khả năng phát tán bụi NaOH hoặc hơi NaOH, cần sử dụng mặt nạ hoặc hệ thống thở phù hợp để tránh hít phải.
Cảnh báo: Có hại nếu nuốt phải. Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt. Khi pha loãng NaOH, luôn luôn thêm NaOH vào nước, không bao giờ đổ nước vào NaOH để tránh phản ứng mạnh và phát nhiệt.
Bảo quản:
- Nơi Khô Ráo và Thoáng Mát: Lưu trữ NaOH ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ẩm để tránh NaOH hấp thụ hơi nước từ không khí (hygroscopic) và phản ứng.
- Tránh Xa Các Vật Liệu Không Tương Thích: NaOH cần được lưu trữ xa các axit, kim loại như nhôm, kẽm, thiếc và các vật liệu hữu cơ dễ cháy để tránh phản ứng nguy hiểm.
- Bảo Quản Trong Bao Bì Thích Hợp: Sử dụng các thùng chứa chịu hóa chất, kín, không phản ứng với NaOH, thường là từ nhựa polyethylene hoặc polypropylen.
Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất.
Xuất xứ: Hàn Quốc