CHẤT KHỬ BỌT TRONG NGÀNH XỬ LÝ NƯỚC THẢI – GIẢI PHÁP DUY TRÌ ỔN ĐỊNH HỆ THỐNG & TỐI ƯU HIỆU SUẤT XỬ LÝ CỦA ECOONECHEM

Xem nhanh

Lời mở đầu

Trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, sinh hoạt và hóa chất, hiện tượng tạo bọt là một vấn đề phổ biến, đặc biệt ở các công đoạn hiếu khí, tuyển nổi (DAF), bể điều hòa và khử trùng.

Bọt hình thành do tác động cơ học (khuấy, sục khí), do tồn tại chất hoạt động bề mặt, dầu mỡ, protein, hoặc polymer keo tụ trong nước thải.

Hậu quả của việc tạo bọt là tràn bể, giảm hiệu quả trao đổi oxy, làm sai số đo mực nước, gây nhiễm vi sinh và ô nhiễm thứ cấp.

Giải pháp tối ưu là sử dụng chất khử bọt (Defoamer/Antifoam) chuyên dụng cho từng loại hệ thống.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải công nghiệp, đội ngũ kỹ sư EcooneChem đã nghiên cứu và cung cấp các dòng khử bọt thân thiện sinh học, hiệu quả cao, an toàn cho hệ vi sinh và duy trì hiệu suất vận hành ổn định.


1. Tại sao hệ thống xử lý nước thải cần sử dụng chất khử bọt?

Trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, giấy, dệt nhuộm, xi mạ, hóa chất, nước thải thường chứa nhiều chất tạo bọt. Nếu không kiểm soát, bọt sẽ gây:

  • Tràn bể hiếu khí hoặc bể tuyển nổi (DAF).

  • Giảm quá trình trao đổi oxy, ảnh hưởng đến vi sinh.

  • Làm sai lệch cảm biến mực nước, gây ngắt hệ thống.

  • Tăng lượng bùn hoạt tính trôi ra khỏi bể lắng.

  • Ảnh hưởng đến mỹ quan và an toàn môi trường.

👉 Sử dụng chất khử bọt giúp phá vỡ bọt tức thời, ngăn bọt tái sinh, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, sạch và hiệu quả.

2. Vai trò của chất khử bọt trong hệ thống xử lý nước thải

Chất khử bọt thực hiện đồng thời hai chức năng chính:

  • Phá bọt tức thời: loại bỏ nhanh bọt đã hình thành trên bề mặt.

  • Chống tạo bọt dài hạn: ngăn ngừa bọt tái xuất hiện trong suốt quá trình sục khí hoặc bơm tuần hoàn.

Hiệu quả đạt được:
✅ Duy trì hiệu suất trao đổi khí trong bể hiếu khí.

✅ Ổn định hoạt động vi sinh vật xử lý.

✅ Giảm thất thoát bùn hoạt tính.

✅ Hạn chế sự cố tràn bể, tiết kiệm chi phí bảo trì.

3. Phân loại các gốc chất khử bọt thông dụng trong xử lý nước thải

Phân Loại Các Gốc Chất Khử Bọt Thông Dụng Trong Xử Lý Nước Thải
Phân Loại Các Gốc Chất Khử Bọt Thông Dụng Trong Xử Lý Nước Thải

4. Ứng dụng & cách sử dụng chất khử bọt trong xử lý nước thải

Ứng dụng thực tế:

  • Hệ thống xử lý sinh học (hiếu khí, MBR, SBR).

  • Hệ thống xử lý hóa lý, tuyển nổi DAF, tách dầu.

  • Hệ thống làm mát tuần hoàn, nước rửa CIP, nước hoàn nguyên.

Cách sử dụng:

  • Bơm trực tiếp vào khu vực phát sinh bọt hoặc đầu vào của bể hiếu khí.

  • Có thể pha loãng 5–10 lần với nước sạch trước khi châm định lượng.

  • Liều dùng khuyến nghị: 10 – 100 ppm tùy mức độ tạo bọt và tính chất nước.

  • Nên sử dụng bơm định lượng tự động (in-line dosing) để duy trì nồng độ ổn định.

5. Đặc điểm kỹ thuật của chất khử bọt cho ngành xử lý nước thải

Một sản phẩm khử bọt tiêu chuẩn cần đảm bảo:

✅ Không độc, không ảnh hưởng hoạt động vi sinh.

✅ Ổn định trong môi trường pH 4 – 10.

✅ Không tạo cặn, không gây đục nước hoặc nổi váng.

✅ Phân tán tốt trong nước, không tách lớp khi lưu trữ.

✅ Hiệu quả bền trong môi trường có chất hoạt động bề mặt.

6. Giai đoạn và vị trí sử dụng trong quy trình xử lý nước thải

  • Bể điều hòa: để ngăn bọt ngay từ đầu vào hệ thống.

  • Bể hiếu khí / MBR / SBR: duy trì hiệu suất vi sinh và trao đổi oxy.

  • Bể tuyển nổi (DAF): ngăn bọt gây tràn và giảm hiệu quả tách bùn.

  • Bể lắng & khử trùng: giảm cuốn theo bọt ra dòng xả cuối.

7. Cách tối ưu chi phí khi sử dụng chất khử bọt

  • Lựa chọn loại khử bọt chuyên dụng, hiệu suất cao ở liều thấp.

  • Xác định điểm phát sinh bọt chính để châm chính xác.

  • Tránh dùng quá liều – gây hao phí và ảnh hưởng vi sinh.

  • Bảo quản trong bồn kín, tránh ánh nắng và nhiệt độ cao.

  • Kiểm tra định kỳ hiệu quả để điều chỉnh liều phù hợp.

8. Tần suất sử dụng trong các công đoạn xử lý nước thải

Tần Suất Sử Dụng Trong Các Công đoạn Xử Lý Nước Thải
Tần Suất Sử Dụng Trong Các Công đoạn Xử Lý Nước Thải

9. Các dòng sản phẩm khử bọt EcooneChem cho xử lý nước thải

9.1. EG-6394 – Phụ gia khử bọt trong quy trình xử lý nước thải

Eg 6394 PhỤ Gia KhỬ BỌt Trong Quy TrÌnh XỬ LÝ NƯỚc ThẢi
Eg 6394 PhỤ Gia KhỬ BỌt Trong Quy TrÌnh XỬ LÝ NƯỚc ThẢi

9.1.1. Giới thiệu sản phẩm

EG-6394phụ gia khử bọt chuyên dụng được phát triển để kiểm soát và loại bỏ hiện tượng tạo bọt trong quy trình xử lý nước thải công nghiệp. Sản phẩm có khả năng hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ, pH và tải lượng hữu cơ biến động, giúp duy trì quá trình xử lý ổn định và giảm chi phí vận hành.

9.1.2. Đặc điểm nổi bật

✅ Hiệu quả khử bọt nhanh chóng và ổn định, kể cả ở nồng độ thấp.

✅ Hoạt động tốt trong cả môi trường nước thải sinh học, hóa lý và bùn hoạt tính.

✅ Không ảnh hưởng đến vi sinh vật hiếu khí trong hệ thống xử lý.

✅ Dễ dàng phân tán trong nước, không gây đóng cặn hoặc tạo màng.

✅ Không chứa silicon – an toàn cho các hệ thống có yêu cầu đặc biệt.

9.1.3. Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống xử lý nước thải dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, hóa chất, xi mạ, dầu khí.

  • Quá trình sục khí, aerotank, MBR, bể điều hòa hoặc khu vực có dòng chảy xoáy mạnh gây tạo bọt.

  • Các trạm xử lý nước thải tập trung trong khu công nghiệp.

9.1.4. Đối tượng sử dụng

  • Doanh nghiệp vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.

  • Các nhà máy sản xuất có quy trình phát sinh bọt cao trong nước thải.

  • Đơn vị dịch vụ môi trường, xử lý nước thải thuê.

9.1.5. Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng khuyến nghị: 10 – 100 ppm tùy mức độ tạo bọt.

  • Có thể bổ sung trực tiếp vào bể sục khí, bể điều hòa hoặc đường ống tuần hoàn.

  • Nên pha loãng 5–10 lần với nước sạch để tăng khả năng phân tán trước khi châm vào hệ thống.

  • Có thể sử dụng bơm định lượng để châm liên tục.

9.1.6. Lưu ý khi sử dụng & bảo quản

⚠️ Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc nguồn nhiệt cao.

⚠️ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ lý tưởng 5–35°C.

⚠️ Đóng kín bao bì sau khi sử dụng, tránh nhiễm tạp chất.

⚠️ Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch.

9.2. EG-S4330B – Phụ gia phá bọt trong quy trình xử lý nước thải công nghiệp

Eg S4330b PhỤ Gia PhÁ BỌt Trong Quy TrÌnh XỬ LÝ NƯỚc ThẢi CÔng NghiỆp
Eg S4330b PhỤ Gia PhÁ BỌt Trong Quy TrÌnh XỬ LÝ NƯỚc ThẢi CÔng NghiỆp

9.2.1. Giới thiệu sản phẩm

EG-S4330Bphụ gia phá bọt công nghiệp có hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt để loại bỏ nhanh các bọt đã hình thành trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp. Sản phẩm có khả năng hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả trong điều kiện có nồng độ chất hữu cơ cao, độ nhớt lớn hoặc tải lượng khí mạnh.

9.2.2. Đặc điểm nổi bật

Phá bọt tức thì, hiệu quả ngay cả ở nồng độ thấp.

✅ Dễ phân tán trong nước, không ảnh hưởng đến hệ vi sinh xử lý sinh học.

✅ Ổn định ở dải pH rộng (4–10) và nhiệt độ cao đến 80°C.

✅ Không chứa dung môi độc hại, an toàn cho môi trường và thiết bị.

✅ Có thể sử dụng kết hợp cùng chất khử bọt EG-6394 để đạt hiệu quả kiểm soát bọt toàn diện (phá bọt + ngăn bọt tái sinh).

9.2.3. Ứng dụng thực tế

  • Các trạm xử lý nước thải công nghiệp: dệt nhuộm, giấy, tinh bột, thực phẩm, hóa chất, dầu khí, xi mạ.

  • Bể sục khí, bể hiếu khí (aerotank), MBR, SBR, bể điều hòa và khu vực chứa bọt dày.

  • Dùng trong quy trình làm sạch nước tuần hoàn, nước rửa thiết bị, nước làm mát có khuynh hướng sinh bọt.

9.2.4. Đối tượng sử dụng

  • Đơn vị vận hành hệ thống xử lý nước thải trong nhà máy công nghiệp.

  • Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ môi trường, vận hành thuê hệ thống xử lý.

  • Các nhà máy phát sinh bọt cao do dùng chất hoạt động bề mặt hoặc chất keo tụ polymer.

9.2.5. Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng khuyến nghị: 5 – 100 ppm, tùy mức độ tạo bọt.

  • Cách dùng: Bổ sung trực tiếp vào vùng có bọt dày hoặc vào đầu ra bể sục khí.

  • Có thể pha loãng 5–10 lần bằng nước sạch trước khi bơm vào hệ thống để tăng khả năng phân tán.

  • Nên sử dụng bơm định lượng để cấp liên tục trong hệ thống có bọt phát sinh thường xuyên.

9.2.6. Lưu ý khi sử dụng & bảo quản

⚠️ Không pha trộn với các loại hóa chất có tính oxy hóa mạnh.

⚠️ Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

⚠️ Đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh nhiễm tạp chất hoặc bay hơi.

⚠️ Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, rửa ngay bằng nước sạch trong 15 phút.

9.3. EG-C257 – Phụ gia khử bọt trong quy trình xử lý nước thải đô thị

Eg C257 PhỤ Gia KhỬ BỌt Trong Quy TrÌnh XỬ LÝ NƯỚc ThẢi ĐÔ ThỊ
Eg C257 PhỤ Gia KhỬ BỌt Trong Quy TrÌnh XỬ LÝ NƯỚc ThẢi ĐÔ ThỊ

9.3.1. Giới thiệu sản phẩm

EG-C257phụ gia khử bọt chuyên dụng được phát triển cho quy trình xử lý nước thải sinh hoạt và đô thị, nơi yêu cầu sản phẩm có độ an toàn sinh học cao, không ảnh hưởng đến hệ vi sinhhiệu quả khử bọt bền vững trong thời gian dài.

Sản phẩm có gốc polyether cải tiến, không chứa silicone tự do, đảm bảo không gây hiện tượng nổi váng hay trôi bọt trên bề mặt bể xử lý.

9.3.2. Đặc điểm nổi bật

Khử bọt nhanh, duy trì ổn định lâu dài trong môi trường nước thải sinh hoạt.

Thân thiện với hệ vi sinh, không làm giảm hiệu suất phân hủy sinh học.

✅ Phân tán tốt trong nước, không gây bám dính hay tạo cặn trên bề mặt bể.

✅ Ổn định trong khoảng pH 6 – 9 và nhiệt độ lên đến 70°C.

✅ Có thể dùng cho các hệ thống hiếu khí, MBBR, MBR hoặc SBR mà không ảnh hưởng đến chất lượng nước đầu ra.

9.3.3. Ứng dụng thực tế

  • Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp tập trung.

  • Trạm xử lý nước thải bệnh viện, trường học, khu đô thị, resort.

  • Các công đoạn sục khí, MBR, bể aerotank, bể điều hòa – nơi thường phát sinh bọt do hoạt động vi sinh hoặc chất hoạt động bề mặt dư.

9.3.4. Đối tượng sử dụng

  • Đơn vị vận hành hệ thống xử lý nước thải đô thị và sinh hoạt.

  • Công ty môi trường, nhà thầu EPC, vận hành thuê hệ thống xử lý nước.

  • Doanh nghiệp có nước thải sinh hoạt kết hợp công nghiệp nhẹ (thực phẩm, đồ uống, giặt tẩy).

9.3.5. Hướng dẫn sử dụng

  • Liều dùng khuyến nghị: 3 – 50 ppm (tương đương 3 – 50 g/m³ nước thải).

  • Cách sử dụng:

    • Bổ sung trực tiếp vào khu vực sục khí hoặc vị trí có hiện tượng tạo bọt.

    • Có thể pha loãng 5–10 lần bằng nước sạch trước khi châm để tăng khả năng phân tán.

    • Duy trì bổ sung định kỳ hoặc liên tục bằng bơm định lượng trong hệ thống có bọt ổn định.

9.3.6. Lưu ý khi sử dụng & bảo quản

⚠️ Không trộn chung với hóa chất có tính acid hoặc kiềm mạnh.

⚠️ Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc nhiệt độ > 45°C.

⚠️ Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm.

⚠️ Trong trường hợp dính lên da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch trong 10–15 phút.

9.4. EG-C687 – Phụ gia phá bọt trong xử lý nước thải rỉ rác

Eg C687 PhỤ Gia PhÁ BỌt Trong XỬ LÝ NƯỚc ThẢi RỈ RÁc
Eg C687 PhỤ Gia PhÁ BỌt Trong XỬ LÝ NƯỚc ThẢi RỈ RÁc

9.4.1. Giới thiệu sản phẩm

EG-C687phụ gia phá bọt chuyên dụng được thiết kế đặc biệt cho quy trình xử lý nước thải rỉ rác (leachate) — một môi trường có hàm lượng hữu cơ, amoni và chất hoạt động bề mặt rất cao, dễ phát sinh bọt dày, khó vỡ.

Sản phẩm có gốc silicone – polyether cải tiến, mang lại hiệu quả phá bọt tức thì, ổn định trong môi trường khắc nghiệt và không gây ảnh hưởng đến hệ vi sinh xử lý sinh học.

9.4.2. Đặc điểm nổi bật

Phá bọt nhanh, triệt để, ngay cả trong điều kiện tải trọng ô nhiễm cao (COD > 10.000 mg/L).

Ổn định trong môi trường kiềm, nước mặn và chứa kim loại nặng.

Không gây nổi váng, không tạo cặn hay ảnh hưởng đến quá trình tách bùn.

Tương thích tốt với polymer keo tụ – tạo bông, không làm giảm hiệu quả keo tụ.

✅ Duy trì hiệu quả phá bọt lâu dài, kể cả khi có chất hoạt động bề mặt dư hoặc trong bể sục khí mạnh.

9.4.3. Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống xử lý nước thải rác sinh hoạt (bãi chôn lấp, khu xử lý rác tập trung).

  • Bể sục khí, bể điều hòa, bể phản ứng sinh học, bể keo tụ.

  • Các công đoạn xử lý tuần hoàn hoặc cô đặc nước rỉ rác có xu hướng tạo bọt do protein, dầu mỡ hoặc chất hữu cơ cao.

9.4.4. Đối tượng sử dụng

  • Đơn vị vận hành nhà máy xử lý nước rác thải sinh hoạt.

  • Công ty môi trường, nhà thầu EPC và trạm trung chuyển rác.

  • Các khu liên hợp xử lý chất thải rắn có hệ thống xử lý nước rỉ rác độc lập.

9.4.5. Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng khuyến nghị: 10 – 200 ppm tùy mức độ tạo bọt.

  • Cách dùng:

    • Bổ sung trực tiếp vào bể tạo bọt hoặc vào khu vực dòng chảy tuần hoàn.

    • Có thể pha loãng 5–10 lần bằng nước sạch để phun hoặc châm bằng bơm định lượng.

    • Đối với hệ có bọt mạnh, nên châm định kỳ 2–3 lần/ngày tại các điểm tạo bọt chính.

9.4.6. Lưu ý khi sử dụng & bảo quản

⚠️ Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ > 50°C hoặc ánh nắng lâu dài.

⚠️ Không sử dụng cùng lúc với hóa chất có tính oxy hóa mạnh (như NaClO, H₂O₂).

⚠️ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.

⚠️ Nếu sản phẩm bị tách lớp nhẹ, khuấy đều trước khi sử dụng.

9.5. EG-P737 – Phụ gia Khử bọt cho quy trình xử lý nước thải tuần hoàn MBR; MBBR

Eg P737 PhỤ Gia KhỬ BỌt Cho Quy TrÌnh XỬ LÝ NƯỚc ThẢi TuẦn HoÀn
Eg P737 PhỤ Gia KhỬ BỌt Cho Quy TrÌnh XỬ LÝ NƯỚc ThẢi TuẦn HoÀn

9.5.1. Giới thiệu sản phẩm

EG-P737phụ gia khử bọt cao cấp được thiết kế chuyên biệt cho quy trình xử lý nước thải tuần hoàn sử dụng công nghệ MBR và MBBR.
Sản phẩm có gốc polyether – silicone thế hệ mới, giúp ngăn tạo bọt và kiểm soát bọt ổn định lâu dài trong các hệ thống mà vi sinh hoạt động liên tục và nhạy cảm với hóa chất.
Nhờ khả năng phân tán tốt và không ảnh hưởng đến màng lọc MBR, EG-P737 được xem là giải pháp khử bọt tối ưu cho các nhà máy xử lý nước thải có yêu cầu kỹ thuật cao.

9.5.2. Đặc điểm nổi bật

Ngăn bọt và khử bọt hiệu quả ngay ở liều thấp, duy trì ổn định trong quá trình vận hành liên tục.

Không gây bít màng MBR, không ảnh hưởng hiệu suất lọc và thông lượng màng.

Tương thích tốt với vi sinh hiếu khí, không làm giảm hoạt tính sinh học.

✅ Hoạt động ổn định trong khoảng pH 6 – 9nhiệt độ lên đến 70°C.

Khả năng phân tán nhanh, dễ dàng pha loãng hoặc cấp bằng bơm định lượng.

9.5.3. Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống xử lý nước thải MBR, MBBR trong khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, bệnh viện, khu đô thị.

  • Các bể sục khí, bể lọc màng, bể sinh học hiếu khí có hiện tượng tạo bọt do chất hoạt động bề mặt hoặc polymer dư.

  • Quy trình xử lý nước tái sử dụng, nước tuần hoàn, nước rửa lọc, cần khống chế bọt để bảo vệ màng lọc và thiết bị.

9.5.4. Đối tượng sử dụng

  • Đơn vị vận hành hệ thống MBR, MBBR, aerotank công nghệ cao.

  • Nhà thầu môi trường, công ty EPC và các nhà máy xử lý nước thải tập trung.

  • Doanh nghiệp có nước thải sinh hoạt pha lẫn công nghiệp nhẹ (dệt, thực phẩm, hóa mỹ phẩm).

9.5.5. Hướng dẫn sử dụng

  • Liều lượng khuyến nghị: 5 – 50 ppm (tùy vào mức độ tạo bọt và tải trọng hữu cơ).

  • Cách dùng:

    • Có thể bổ sung trực tiếp vào khu vực sục khí hoặc vùng nước tuần hoàn.

    • Khuyến khích pha loãng 5–10 lần bằng nước sạch để tăng khả năng phân tán.

    • Sử dụng bơm định lượng để cấp liên tục cho hệ thống vận hành 24/7.

9.5.6. Lưu ý khi sử dụng & bảo quản

⚠️ Không trộn với các hóa chất có tính oxy hóa mạnh hoặc chất hoạt động bề mặt.

⚠️ Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 10–40°C, tránh ánh nắng trực tiếp.

⚠️ Khuấy đều trước khi dùng nếu sản phẩm bị tách lớp nhẹ.

⚠️ Đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh nhiễm tạp và bay hơi.

10. Lưu ý khi sử dụng

⚠️ Không trộn lẫn các loại khử bọt khác gốc trong cùng hệ.

⚠️ Không vượt liều khuyến nghị để tránh hiện tượng màng dầu nổi.

⚠️ Khuấy đều trước khi sử dụng, không để đông hoặc phơi nắng trực tiếp.

⚠️ Luôn thử nghiệm pilot test để xác nhận tương thích với từng loại nước thải.

Kết luận

Trong ngành xử lý nước thải, kiểm soát bọt không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố đảm bảo an toàn vận hành và chất lượng nước đầu ra.

Với đội ngũ kỹ sư có kinh nghiệm thực tiễn tại nhiều nhà máy và hệ sản phẩm ECO-DF Series chuyên biệt, EcooneChem tự tin mang đến giải pháp khử bọt hiệu quả, ổn định, tiết kiệm và thân thiện môi trường cho mọi hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.

CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM

Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, phường Xuân Phương, TP Hà Nội.

Hotline: 0902164766

Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com

Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com

5/5 (1 Review)