Đóng gói: 25Kg/bao
Ứng dụng của Kali Hydroxide (KOH):
+ Sản xuất xà phòng: KOH được sử dụng trong sản xuất xà phòng mềm và chất tẩy rửa. Phản ứng giữa KOH và các axit béo tạo ra xà phòng kali, có đặc tính tan tốt trong nước.
+ Sản xuất phân bón: KOH là nguồn cung cấp kali quan trọng trong phân bón, giúp thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
+ Chất điện phân: KOH được sử dụng làm chất điện phân trong pin kiềm và tế bào nhiên liệu vì tính dẫn điện tốt.
+ Tẩy rửa công nghiệp: Do tính kiềm mạnh, KOH được dùng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp để làm sạch các bề mặt kim loại và phi kim.
+ Sản xuất hóa chất: KOH là một chất trung gian trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học, như kali cacbonat, kali phốt phát và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
+ Xử lý nước: KOH có thể được dùng để điều chỉnh độ pH của nước trong các hệ thống xử lý nước.
Đặc điểm:
+ Hình dạng: KOH thường xuất hiện dưới dạng tinh thể rắn không màu hoặc trắng. Nó cũng có thể tồn tại dưới dạng hạt, bột hoặc mảnh.
+ Điểm nóng chảy: Khoảng 360°C (680°F)
+ Điểm sôi: 1,327°C (2,421°F)
+ Tỷ trọng: 2.044 g/cm³ (ở 20°C)
+ Độ hòa tan trong nước: KOH hòa tan rất tốt trong nước. Khi hòa tan, KOH sẽ phát nhiệt (phản ứng tỏa nhiệt) và tạo thành dung dịch có tính kiềm rất mạnh. Độ hòa tan của KOH trong nước tại 20°C là khoảng 121 g/100 mL. KOH cũng hòa tan trong ethanol và methanol, nhưng kém hòa tan hơn trong ether và acetone.
+ Độ pH: Dung dịch KOH trong nước có pH rất cao, thường trên 13 đối với dung dịch nồng độ 1%.
+ Tính ăn mòn: KOH có tính ăn mòn mạnh, đặc biệt đối với da, mắt và màng nhầy. Nó cũng có thể ăn mòn các vật liệu như nhôm, kẽm và các kim loại khác, cũng như một số loại nhựa và gốm sứ.
+Mùi: KOH tinh khiết không có mùi rõ rệt. Tuy nhiên, dung dịch KOH có thể có mùi xà phòng nhẹ do sự tạo thành các axit béo khi tiếp xúc với chất hữu cơ.
Chú ý:
+ Trang bị bảo hộ: Khi xử lý KOH, người lao động cần mặc trang bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính bảo hộ, và áo choàng chống hóa chất để bảo vệ da và mắt.
Xử lý khẩn cấp: Luôn có sẵn các thiết bị và biện pháp an toàn khẩn cấp để đối phó với các sự cố như tiếp xúc trực tiếp hoặc tràn đổ KOH.
Cảnh báo: Có hại nếu nuốt phải. Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt.
Bảo quản:
+ Nhiệt độ: Bảo quản KOH ở nhiệt độ phòng ổn định, thường từ 15°C đến 25°C. Tránh để ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp vì có thể làm thay đổi tính chất vật lý của KOH.
+ Độ ẩm: KOH là chất hút ẩm mạnh (hygroscopic), nghĩa là nó có khả năng hấp thụ nước từ không khí rất nhanh chóng. Do đó, cần bảo quản trong môi trường khô ráo và kín gió để ngăn ngừa sự hút ẩm, vốn có thể làm giảm hiệu quả của KOH và gây ra các vấn đề trong quá trình sử dụng.
+ Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, vì nhiệt độ tăng cao có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học của KOH. Nên bảo quản trong khu vực tối hoặc ít ánh sáng.
Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất.
Xuất xứ: Hàn Quốc