Hiện nay, có rất nhiều Công nghệ xử lý nước thải khác nhau để đáp ứng đa dạng về quy mô và nhu cầu của doanh nghiệp. Trong số các phương pháp này, xử lý nước thải bằng phương pháp hoá lý đóng vai trò quan trọng và là nền tảng để phát triển các phương pháp Công nghệ cao hiện nay. Phương pháp này có khả năng cân bằng nồng độ và loại bỏ toàn bộ các chất ô nhiễm, tạp chất gây hại trong nguồn nước thải.
Xem nhanh
1. Thực trạng của những nguồn nước thải chưa qua xử lý tới môi trường hiện nay
Hiện nay, thực trạng của việc xử lý nước thải vẫn đang là một vấn đề lớn đối với môi trường. Một số điểm quan trọng bao gồm:
- Ô nhiễm nước: Nước thải từ các nguồn khác nhau như nhà máy, cơ sở công nghiệp, và gia đình không được xử lý đúng cách trước khi đổ vào môi trường tự nhiên như sông, hồ, hoặc biển. Điều này gây ô nhiễm nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người, động vật và hệ sinh thái nói chung.
- Khả năng phục hồi của môi trường: Môi trường không thể tự phục hồi nhanh chóng khi bị tác động bởi nước thải ô nhiễm. Việc đổ nước thải chưa qua xử lý vào môi trường làm giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến sinh thái trong môi trường nước.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe của con người: Nước thải ô nhiễm có thể chứa các chất gây hại như vi khuẩn, hóa chất độc hại, kim loại nặng, và chất phóng xạ. Việc sử dụng nước ô nhiễm này cho các mục đích như uống, tưới tiêu, hoặc làm nước biển sản xuất thực phẩm có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
- Cần thiết phải áp dụng biện pháp xử lý nước thải: Để giảm thiểu tác động xấu lên môi trường, cần thiết phải áp dụng các biện pháp xử lý nước thải hiệu quả, bao gồm việc xây dựng các nhà máy xử lý nước thải, áp dụng các kỹ thuật xử lý tiên tiến để loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong nước thải.
Các tổ chức và chính phủ trên khắp thế giới đều đang nỗ lực để giảm thiểu việc đổ nước thải chưa qua xử lý vào môi trường và thúc đẩy việc sử dụng các phương pháp xử lý nước thải an toàn và hiệu quả hơn để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Chính những vấn đề trên, Công ty Eco One Việt Nam chúng tôi luôn cập nhật những Công nghệ Xử lý nước thải tiên tiến nhất, những dòng hóa chất cung ứng cho ngành Xử lý nước thải giúp nâng cao hiệu suất và tối ưu chi phí vận hành của hệ xử lý nước thải cho mỗi đơn vị. Dưới đây là những Công nghệ xử lý nước thải đạt hiệu suất tối ưu nhất, hãy cùng Eco One Việt Nam chúng tôi tìm hiểu nhé!
2. Phương pháp áp dụng cho các quy trình xử lý nước thải
2.1. Phương pháp xử lý nước thải bằng phương pháp Hóa lí
Hiện nay, có rất nhiều phương pháp xử lý nước thải khác nhau để đáp ứng đa dạng về quy mô và nhu cầu của doanh nghiệp. Trong số các phương pháp này, xử lý nước thải bằng phương pháp hoá lý đóng vai trò quan trọng và là nền tảng để phát triển các phương pháp Công nghệ cao hiện nay. Phương pháp này có khả năng cân bằng nồng độ và loại bỏ toàn bộ các chất ô nhiễm, tạp chất gây hại trong nguồn nước thải.
2.1.1. Tổng quan về xử lý nước thải bằng phương pháp hoá lý
Xử lý nước thải bằng phương pháp hoá lý tức là ứng dụng các phản ứng giữa các hợp chất, đơn chất với nhau tạo ra một phản ứng cụ thể giữa chất được thêm vào và các tạp chất trong nước thải, nhằm loại bỏ hoàn toàn.
Với phương pháp này, thường áp dụng 2 nguyên tắc phản ứng sau:
- Phản ứng oxy hóa khử.
- Phản ứng kết tủa hoặc phân huỷ các chất độc hại.
* Ứng dụng:
Phương pháp xử lý nước thải bằng hoá lý sử dụng hóa chất để xử lý nước thải sản xuất ô nhiễm hóa chất, kim loại nặng và nước thải có độ màu cao. Phương pháp này nếu kết hợp với các phương pháp xử lý khác như bể sinh học sẽ xử lý được hầu hết các loại nước thải hiện nay.
* Ưu điểm của công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp hoá lý:
- Hiệu quả trong việc xử lý chất thải rắn, kim loại nặng, hóa chất, đã được chứng minh thông qua thực tế tại Việt Nam và trên thế giới.
- Dễ dàng vận hành hệ thống xử lý.
- Hệ thống xử lý nước thải có thể vận hành ổn định nếu sử dụng đúng hóa chất và liều lượng.
2.1.2. Các phương pháp hoá lý trong xử lý nước thải
1. Phương pháp keo tụ – tạo bông: Đây là phương pháp sử dụng hóa chất để kết tủa các hạt keo lơ lửng trong nước, tạo thành bông keo lớn hơn có thể được tách ra khỏi nước thải bằng cách lắng lọc hoặc tuyển nổi.
2. Phương pháp trao đổi ion: Quá trình này tách các ion không mong muốn ra khỏi dung dịch và thay thế chúng bằng các ion khác. Nó được áp dụng để khử các muối, nitrat, làm mềm nước và loại bỏ kim loại nặng.
3. Phương pháp trích ly: Dùng dung môi hữu cơ hòa tan các chất bẩn trong nước thải, đặc biệt hiệu quả khi xử lý nước thải chứa phenol, dầu, axit hữu cơ và ion kim loại.
4. Phương pháp tuyển nổi: Sử dụng bọt khí để nổi lên và loại bỏ các hạt lơ lửng như dầu mỡ, chất lơ lửng khác từ nước thải.
5. Phương pháp hấp thụ: Dùng than hoạt tính để tách các chất hữu cơ như phenol, thuốc nhuộm và các chất khó phân hủy khác.
Ô nhiễm môi trường gây ra hậu quả nghiêm trọng không chỉ đối với cảnh quan môi trường mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra, việc áp dụng các phương pháp xử lý nước thải phù hợp là cần thiết. Hy vọng thông tin trên về xử lý nước thải bằng phương pháp hoá lý từ Eco One Việt Nam có thể hỗ trợ quý khách hàng trong việc tìm kiếm giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp của mình.
2.2 Phương pháp xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học

2.2.1. Phương pháp sinh học để xử lý nước thải là gì?
Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, hay còn được biết đến với tên gọi xử lý nước thải bằng vi sinh, là một phương pháp dựa trên hoạt động sống của các vi sinh vật, chủ yếu là sinh vật hoại sinh có mặt trong nước thải.
Các vi sinh vật trong nước thải liên tục thực hiện quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ bằng cách duy nhất là tổng hợp thành tế bào mới. Chúng có khả năng hấp thụ một lượng lớn các chất hữu cơ thông qua bề mặt tế bào. Khi hấp thụ xong, nếu các chất hữu cơ không được chuyển hóa thành tế bào thì khả năng hấp thụ sẽ giảm xuống gần 0. Một phần của chất hữu cơ được hấp thụ được sử dụng để tạo thành tế bào, trong khi phần còn lại được oxy hóa để tạo ra năng lượng cần thiết cho việc tổng hợp.
2.2.2. Cơ chế xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học

Cơ chế xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học (vi sinh) là vi sinh vật trong nước thải sử dụng các hợp chất hữu cơ và một số chất khoáng làm nguồn dinh dưỡng và tạo ra năng lượng. Kết quả của các quá trình phân hủy này là sản phẩm như khí CO2, H2O, N2, và ion sulfite.
Mục tiêu của xử lý nước thải bằng vi sinh là giảm nồng độ các chất hữu cơ như COD, BOD… từ mức cao trong nước thải xuống mức nồng độ cho phép, mức độ không gây ảnh hưởng đáng kể tới môi trường xung quanh.
2.2.3. Xử lý nước thải bằng phương pháp vi sinh hiếu khí
Xử lý nước thải bằng vi sinh hiếu khí là quá trình mà các vi sinh vật được sử dụng để oxy hóa các chất hữu cơ trong điều kiện có sự hiện diện của oxy.
Quá trình xử lý nước thải bằng vi sinh hiếu khí thường bao gồm 3 giai đoạn chính:
- Oxy hóa các chất hữu cơ.
- Tổng hợp tế bào mới.
- Phân hủy nội bào.
2.2.4. Xử lý nước thải bằng phương pháp vi sinh kỵ khí
Xử lý nước thải bằng phương pháp xử lý sinh học kị khí là quá trình phân hủy sinh học các phân tử chất hữu cơ và vô cơ trong điều kiện không có oxy phân tử, thực hiện bởi các vi sinh vật kị khí.
Quá trình xử lý nước bằng phương pháp sinh học kị khí thường được chia thành sáu giai đoạn cụ thể:
- Thủy phân polymer.
- Lên men các amino axit và đường.
- Phân hủy kị khí các axit béo mạch dài và rượu.
- Phân hủy kị khí các axit béo dễ bay hơi.
- Tạo ra khí methane từ axit acetic.
- Tạo ra khí methane từ CO2 và Hydrogen.
Kết quả là trong quá trình này, COD sẽ giảm đi, đặc biệt là trong giai đoạn sản xuất khí methane.
3. Top những công nghệ xử lý nước thải thông dụng hiện nay
3.1. Công nghệ xử lý nước thải AAO
Công nghệ AAO bao gồm ba khu vực liên kết với nhau, bao gồm khu vực Kỵ khí (Anaerobic), khu vực Thiếu khí (Anoxic), và khu vực Hiếu khí (Oxic). Đây là một phương pháp xử lý sinh học liên tục, sử dụng ba hệ vi sinh: Kỵ khí, Thiếu khí và Hiếu khí, nhằm xử lý nước thải. Dưới tác động của quá trình phân hủy chất ô nhiễm bởi vi sinh vật, nước thải được xử lý trước khi được thải ra môi trường, giúp cải thiện chất lượng môi trường.
3.1.1. Xử lý nước thải bằng vi sinh kỵ khí
Quá trình phân hủy chất hữu cơ bởi hệ vi sinh vật kỵ khí có thể được biểu diễn thông qua các phương trình sau:
(a) Chất hữu cơ + Vi khuẩn kỵ khí → CO2 + H2S + CH4 + các hợp chất khác + năng lượng
(b) Chất hữu cơ + Vi khuẩn kỵ khí + năng lượng → C5H7O2N (Tế bào vi khuẩn mới)
Ở đây, C5H7O2N là công thức hóa học thông dụng để đại diện cho tế bào vi khuẩn.
Hỗn hợp khí sản sinh ra thường được gọi là khí sinh học hoặc biogas.
Quá trình phân hủy kỵ khí được chia thành ba giai đoạn chính: phân hủy các chất hữu cơ có phân tử lớn, tạo ra axit, và tạo methane.
3.1.2. Xử lý nước thải bằng vi sinh thiếu khí
Trong bể Anoxic, quá trình nitrat hóa và phosphorit hóa diễn ra để xử lý các nguồn N (nitơ) và P (phospho).
Quá trình nitrat hóa tiến triển như sau: Hai dòng vi khuẩn chính tham gia vào quá trình này là Nitrosonas và Nitrobacter. Trong môi trường thiếu oxi, các loại vi khuẩn này sẽ giảm Nitrat (NO3-) và Nitrit (NO2-) theo chuỗi chuyển hóa sau:
NO3- → NO2- → N2O → N2↑
Khí nitơ phân tử N2 được tạo thành sẽ thoát ra khỏi nước và thoát ra ngoài. Như vậy, việc xử lý nitơ đã được thực hiện.
Quá trình phosphorit hóa: Loại vi khuẩn tham gia vào quá trình này là Acinetobacter. Các hợp chất hữu cơ chứa phospho sẽ được vi khuẩn Acinetobacter chuyển hóa thành các hợp chất mới không chứa phospho, cũng như các hợp chất chứa phospho nhưng dễ phân hủy bởi các vi khuẩn hiếu khí.
Để quá trình nitrat hóa và phosphorit hóa diễn ra hiệu quả, máy khuấy chìm được bố trí trong bể Anoxic với tốc độ khuấy phù hợp. Chức năng chính của máy khuấy là tạo ra sự lưu động trong dòng nước, tạo môi trường thiếu oxi phù hợp cho vi sinh vật thiếu khí phát triển. Ngoài ra, để nâng cao hiệu suất xử lý và cung cấp môi trường sống cho vi sinh vật thiếu khí, hệ thống đệm sinh học được lắp đặt trong bể Anoxic, được chế tạo từ nhựa PVC với bề mặt hoạt động từ 230 đến 250 m2/m3. Vi sinh vật thiếu khí gắn kết vào bề mặt của đệm sinh học để sinh trưởng và phát triển.
3.1.3. Xử lý nước thải bằng vi sinh hiếu khí
Các phản ứng chính xảy ra trong bể xử lý sinh học hiếu khí như:
(a) Quá trình Oxy hóa và phân hủy chất hữu cơ:
Chất hữu cơ + O2 → CO2 + H2O + năng lượng
(b) Quá trình tổng hợp tế bào mới:
Chất hữu cơ + O2 + NH3 → Tế bào vi sinh vật + CO2 + H2O + năng lượng
(c) Quá trình phân hủy nội sinh:
C5H7O2N + O2 → CO2 + H2O + NH3 + năng lượng
Nồng độ bùn hoạt tính duy trì trong bể Aeroten: 3500 mg/l, tỷ lệ tuần hoàn bùn 100%. Hệ vi sinh vật trong bể Oxic được nuôi cấy bằng chế phẩm men vi sinh hoặc từ bùn hoạt tính. Thời gian nuôi cấy một hệ vi sinh vật hiếu khí từ 45 đến 60 ngày. Oxy cấp vào bể bằng máy thổi khí đặt cạn hoặc máy sục khí đặt chìm.
3.2. Công nghệ xử lý nước thải MBR (Membrane Bio-Reactor)
- Màng lọc MBR (hay còn gọi là Membrane Bio-Reactor) là một công nghệ xử lý nước thải bằng cách sử dụng các màng lọc có kích thước rất nhỏ, thường chỉ từ 0.01 µm, 0.03 µm,… Công dụng chính của màng là tách nước ra khỏi hỗn hợp nước và bùn hoạt tính. Hiện nay, công nghệ màng lọc MBR đang được áp dụng phổ biến trong các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp và nước thải y tế.
3.3. Công nghệ xử lý nước thải MBBR
- Công nghệ xử lý nước thải MBBR (Moving Bed Bioreactor) là một phương pháp sử dụng bùn hoạt tính kết hợp với vi sinh vật bám trên lớp vật liệu di động. Bằng cách sử dụng vật liệu mang vi sinh, công nghệ này tạo ra mật độ vi sinh vật (MLVSS) cao hơn trong bể xử lý so với kỹ thuật bùn hoạt tính thông thường. MBBR là sự kết hợp giữa bể Aerotank truyền thống và quá trình lọc sinh học hiếu khí. Thiết bị Giá Thể Hel-X Bio Chip 30 được sử dụng trong bể sinh học thiếu khí (Anoxic) và Bể sinh học Hiếu Khí.
- Công nghệ MBBR tận dụng những điều kiện thuận lợi của việc xử lý bùn hoạt tính hiếu khí và quá trình lọc sinh học. Bể MBBR hoạt động tương tự như quá trình xử lý bùn hoạt tính hiếu khí trong toàn bộ thể tích bể. Đây là quá trình xử lý sử dụng lớp màng vi sinh phát triển trên giá thể di chuyển tự do trong bể phản ứng và được giữ lại bên trong. MBBR không đòi hỏi quá trình tuần hoàn bùn như các phương pháp khác, do đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý bùn hoạt tính trong bể, vì vi sinh ngày càng phát triển trong quá trình xử lý. Bể MBBR bao gồm hai loại: bể hiếu khí và bể kị khí.
- Công nghệ MBBR không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn có hiệu quả xử lý cao. Vật liệu làm giá thể phải có tỷ trọng nhẹ hơn nước để đảm bảo sự lơ lửng. Các giá thể này luôn di chuyển không ngừng trong toàn thể tích bể nhờ các thiết bị thổi khí và cánh khuấy. Mật độ vi sinh ngày càng tăng, từ đó tăng cường hiệu quả xử lý.
3.4. Công nghệ xử lý nước thải SBR
- Hệ thống SBR (Sequencing Batch Reactor – bể phản ứng chuỗi) là một hệ thống được sử dụng để xử lý nước thải sinh học chứa chất hữu cơ và nitơ có nồng độ cao. Quá trình xử lý nước thải trong hệ thống này sử dụng bùn hoạt tính thông qua quá trình làm đầy và xả cặn. Hệ thống bao gồm 5 giai đoạn diễn ra theo trình tự: Fill (Làm đầy), React (Phản ứng, thổi khí), Settle (Lắng), Draw (Rút nước), và Idling (Ngưng).
4. Lý do mua hóa chất xử lý nước của Eco One Việt Nam
+ Cam kết về chất lượng của sản phẩm, nếu có bất kì vâsn đề gì về chất lượng sản phẩm Công ty xin CAM KẾT đổi trả 100% cho Khách hàng
+ Sẵn sàng cung cấp và hỗ trợ giấy tờ liên quan đến sản phẩm và quá trình bán hàng
+ Giá cả cạnh tranh với các sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường
+ Nhân viên tư vấn, hỗ trợ 24/24
+ Sẵn sàng Test sản p0hẩm trực tiếp trước Khách hàng
+ Đội ngũ Kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ 24/7
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com