Hiện nay, Công nghệ xử lý nước thải MBR được sử dụng rất phổ biến vì mang lại hiệu suất xử lý hiệu quả, chi phí vận hành vì vấn đề xử lý nước thải vẫn là một thách thức lớn trên toàn cầu do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tình hình xử lý nước thải hiện nay:
- Ô nhiễm nước: Nước thải từ các nguồn khác nhau như sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp vẫn tiếp tục gây ô nhiễm nặng nề đến môi trường nước. Chất thải hữu cơ, chất độc hại, và chất dinh dưỡng thừa như nitơ và phosphor thường xuất hiện trong nước thải, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống sinh vật trong hệ thống sinh thái nước.
- Hiệu quả xử lý chưa cao: Mặc dù đã có sự tiến bộ trong các công nghệ xử lý nước thải, nhưng việc triển khai và duy trì các hệ thống xử lý chưa luôn hiệu quả. Một số khu vực, đặc biệt là ở các vùng đô thị phát triển nhanh, gặp khó khăn trong việc xử lý nước thải một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
- Chênh lệch phát triển kỹ thuật: Các quốc gia và vùng lãnh thổ có sự chênh lệch lớn về công nghệ xử lý nước thải. Một số nơi vẫn chưa có cơ sở hạ tầng hoặc công nghệ phù hợp để xử lý nước thải, trong khi các khu vực khác đã áp dụng những công nghệ tiên tiến.
- Tăng cường quản lý và giám sát: Cần thiết phải tăng cường quản lý và giám sát việc xử lý nước thải để đảm bảo rằng các hệ thống hoạt động hiệu quả và tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường.
- Giải pháp phải tính toàn cầu: Vấn đề xử lý nước thải là một vấn đề toàn cầu và yêu cầu sự hợp tác cùng nhau giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế, ngành công nghiệp và cộng đồng để tìm ra các giải pháp bền vững và hiệu quả.
Xem nhanh
1. Công nghệ xử lý nước thải MBR là gì?
Công nghệ Màng MBR (Membrane Bio Reactor) là phương pháp xử lý nước thải kết hợp giữa công nghệ lọc màng và xử lý sinh học. Được phát triển vào thập kỷ 1970, đến nay, công nghệ này đã được áp dụng phổ biến tại Việt Nam và trên toàn cầu.
Công nghệ sử dụng màng lọc MBR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, là một công nghệ hiện đại được áp dụng rộng rãi. Công nghệ này kết hợp cả phương pháp sinh học và lý học. Việc hoạt động của vi sinh vật trong công nghệ MBR tương tự như trong bể bùn hiếu khí, nhưng khác biệt ở chỗ công nghệ MBR sử dụng màng để tách bùn sinh học thay vì phương pháp lắng thông thường.
Bể sinh học Màng MBR có khả năng xử lý nhiều loại nước thải khác nhau như: nước thải sinh hoạt, nước thải đô thị, nước thải công nghiệp, nước thải nhà máy, nước rác, nước thải từ ngành công nghiệp thủy hải sản và nhiều loại khác.
Các giai đoạn xử lý trong công nghệ Màng MBR gồm:
- Tiền xử lý: Sử dụng lưới lọc, bộ lọc để ngăn chặn rác thải.
- Xử lý bậc 1: Loại bỏ các chất hữu cơ, vô cơ, vi khuẩn và các tạp chất rắn.
- Xử lý bậc 2: Tách phân lớp giữa pha rắn và pha lỏng thông qua quá trình đi qua màng lọc.
2. Nguyên lí hoạt động của hệ thống xử lý nước thải MBR
*Thuyết minh công nghệ xử lý nước thải MBR
Hệ thống áp dụng quy trình như Công nghệ xử lý AAO, nhưng áp dụng thêm công nghệ màng lọc MBR.
Gia đoạn 1: Tiền xử lý
- Nước thải được thu gom tập trung vào Bể điều hòa qua hệ thống Song chắn rác giúp loại bỏ các tạp chất rắn có kích thước to, tránh làm tắc nghẽn bơm ảnh hưởng tới quy trình xử lý sau này.
- Nước từ Bể điều hòa sẽ được cân bằng các chỉ số pH, ổn định các chỉ số.
Giai đoạn 2: Xử lý bậc 1: Loại bỏ các chất hữu cơ, vô cơ, vi khuẩn và các tạp chất rắn.
- Nước thải được bơn từ Bể điều hòa sang Bể Anoxic, tại đây các vi sinh thiếu khý sẽ tiến hành phân ra các hợp chất hữu cơ.
Giai đoạn 3: Xử lý bậc 2: Tách phân lớp giữa pha rắn và pha lỏng thông qua quá trình đi qua màng lọc.
- Nước thải sẽ được đưa vào hệ thống và thông qua Màng lọc MBR có khả năng loại bỏ các chất thải độc hại có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng 0,01 – 0,2 µm. Màng lọc này sẽ cho phép nước sạch đi qua, trong khi giữ lại toàn bộ phần bùn, chất rắn hữu cơ, vô cơ và các tạp chất khác trên bề mặt của nó. Nước qua màng lọc được đẩy sang Bể nước sau xử lý và thải ra môi trường.
- Bùn sẽ được Bơm chìm bơm sang Bể nén bùn để tiếp tục xử lý. Bùn được đẩy sang máy ép bùn, nước thu được tuần hoàn lại Bể điều hòa để tiếp tục xử lý, còn bùn thải sẽ được đóng gói và chôn lấp theo đúng quy định.
Nguyên lý hoạt động của công nghệ màng MBR:
- Phần hệ thống bơm hút sẽ rút nước từ ống dẫn nước vào bể chứa nước sạch. Thời gian hoạt động thường khoảng 10 phút làm việc và 1 – 2 phút nghỉ. Thời gian này có thể được thiết lập linh hoạt, cho phép điều chỉnh phù hợp với hệ thống xử lý nước.
- Trong quá trình hoạt động, nếu áp suất vượt quá mức 50 kpa (áp suất thông thường là khoảng 10 – 30kpa), hệ thống bơm hút sẽ tự động ngừng hoạt động. Hệ thống bơm rửa sẽ thực hiện quá trình rửa màng lọc để tránh tình trạng bị tắc nghẽn và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.
3. Màng MBR
- Màng lọc trong công nghệ MBR được cấu thành từ các sợi rỗng, thường có dạng hình phẳng. Màng có thể có dạng phẳng, dạng ống hoặc kết hợp cả hai loại, đồng thời kết hợp với hệ thống rửa ngược để giảm bám dính trên bề mặt màng nhờ vào quá trình bơm màng thẩm thấu qua màng.
- Mỗi đơn vị MBR bao gồm nhiều sợi rỗng kết nối với nhau. Mỗi sợi rỗng tạo thành một loại màng lọc với các lỗ lọc rất nhỏ mà một số vi sinh vật không thể xuyên qua. Các đơn vị MBR này sẽ được tổ chức thành những module lớn hơn và đặt vào các bể xử lý sinh học. Kích thước của các lỗ lọc thường nằm trong khoảng 0,01 – 0,2 micromet, cho phép loại bỏ các chất ô nhiễm, các hạt keo, vi khuẩn, và vi rút từ nước thải.
3.1. Cơ chế lọc qua màng
- Trong công nghệ MBR hoạt động tương tự như hệ thống bể hiếu khí aerotank, tuy nhiên khác biệt ở chỗ công nghệ này không sử dụng phương pháp lắng thông thường mà thay vào đó sử dụng màng để tách bùn.
- Trong quá trình xử lý, vi sinh vật, chất ô nhiễm và bùn hoàn toàn bị giữ lại tại bề mặt của màng. Chỉ có nước sạch mới có thể đi qua màng. Phần nước đã được lọc được bơm hút ra ngoài, trong khi phần bùn nằm lại trong bể và sẽ được tháo ra và đưa về bể chứa bùn theo chu kỳ nhất định.
- Do kích thước lỗ trên màng MBR rất nhỏ (0,01 ~ 0,2 µm), bùn sinh học sẽ được giữ lại trong bể, tạo ra mật độ vi sinh cao và tăng hiệu suất xử lý. Nước sạch được bơm vào bể chứa và thoát ra ngoài mà không cần qua các bể lắng, bể lọc và quá trình khử trùng. Hệ thống có hệ thống sục khí để cung cấp oxy cho vi sinh vật và duy trì bùn ở trạng thái lơ lửng, tránh bị tắc nghẽn màng. Thường trên màng, sẽ có hệ thống ống đục lỗ để phân phối khí. Tắc nghẽn của các lỗ khuếch tán khí dưới màng có thể gây ra sự khuếch tán không đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu suất của màng.
3.2. Quy trình rửa màng
Để duy trì tuổi thọ của màng, quá trình rửa màng cần được thực hiện vào cuối chu kỳ sử dụng. Phương pháp rửa màng được lựa chọn tùy thuộc vào loại nước đầu vào và thời gian rửa màng được xác định dựa trên đồng hồ đo áp suất.
- Rửa bằng bơm khí: Phương pháp đơn giản này sử dụng bơm để thổi khí từ phía trên xuống, tạo bọt khí đi vào trong ruột màng thông qua các lỗ rỗng, đẩy các cặn bám ra khỏi màng.
- Rửa bằng cách ngâm trong dung dịch hóa chất: Nếu mất áp suất qua màng tăng lên khoảng 25 – 30 cmHg so với mức bình thường, ngay cả sau khi đã thực hiện phương pháp rửa bằng bơm khí thì cần thực hiện rửa màng bằng cách ngâm vào thùng chứa dung dịch hóa chất HCl trong khoảng 2 – 4 giờ.
>>> Xem thêm: Các công nghệ xử lý nước thải hiệu quả nhất hiện nay
4. Lý do mua hóa chất xử lý nước của Eco One Việt Nam
+ Cam kết về chất lượng của sản phẩm, nếu có bất kì vấn đề gì về chất lượng sản phẩm Công ty xin CAM KẾT đổi trả 100% cho Khách hàng
+ Sẵn sàng cung cấp và hỗ trợ giấy tờ liên quan đến sản phẩm và quá trình bán hàng
+ Giá cả cạnh tranh với các sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường
+ Nhân viên tư vấn, hỗ trợ 24/24
+ Sẵn sàng Test sản phẩm trực tiếp trước Khách hàng
+ Đội ngũ Kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ 24/7
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com