Giải pháp khử bọt cho ngành sơn luôn là một trong những vấn đề giấy ra những thách thức lớn cho ngành. Và Bọt (hay còn gọi là hơi khí hay khí nhũ tương) có thể là một vấn đề trong quy trình sản xuất sơn và ảnh hưởng đến chất lượng cuối cùng của sản phẩm sơn. Dưới đây là một số ảnh hưởng của bọt trong quy trình sản xuất sơn:
- Bề mặt không đồng đều: Bọt có thể tạo ra bề mặt không đồng đều trên sản phẩm sơn, gây ảnh hưởng đến khả năng che phủ và mỹ quan của bề mặt sơn.
- Mất độ bóng: Bọt có thể làm mất độ bóng của bề mặt sơn, đặc biệt là khi bọt xuất hiện trên lớp sơn cuối cùng.
- Mất tính nhám: Bọt có thể gây ra hiện tượng “mất tính nhám” trên bề mặt sơn, tạo ra một hiệu ứng giống như vỏ cam.
- Khả năng bám dính kém: Bọt có thể làm giảm khả năng bám dính của sơn lên bề mặt, ảnh hưởng đến độ bền của lớp sơn.
- Chất lượng mặt sơn kém: Bọt có thể tạo ra các lỗ nhỏ trên bề mặt sơn, làm giảm chất lượng mặt sơn và tăng khả năng bị hỏng.
- Sự phai màu nhanh: Bọt có thể làm tăng khả năng phai màu nhanh chóng của sơn do tăng khả năng hấp thụ ánh sáng và ẩm.
- Khả năng chống cháy giảm: Bọt có thể làm giảm khả năng chống cháy của sơn, đặc biệt là khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy cao.
Để giảm thiểu hoặc ngăn chặn vấn đề bọt, quá trình sản xuất sơn cần được kiểm soát chặt chẽ, và các biện pháp khử bọt cho ngành sơn như sử dụng hóa chất chất khử bọt chuyên dụng. Hôm nay, hãy cùng ECO ONE đưa ra giải pháp về khử bọt cho ngành sơn trong từng quy trình sản xuất.
Xem nhanh
1. Tìm hiểu về ngành sơn
1.1. Các thành phần của sơn

- Dung môi: Dung môi được sử dụng để làm cho sơn có độ nhớt phù hợp và dễ sơn. Trong sơn dầu, dung môi thường là dầu hoặc các hợp chất hữu cơ khác.
- Nhựa: Chất này là thành phần chính tạo độ nhờn và bám dính của sơn. Nhựa thường là polymer hoặc copolymer, và có thể là epoxy, polyurethane, alkyd, acrylic, hoặc một loại khác.
- Bột màu: Cung cấp màu sắc cho sơn. Chúng được thêm vào để tạo nên màu sắc mong muốn.
- Bột màu chiếm tỷ lệ từ 7% đến 40% trong thành phần của màng sơn, bao gồm bột màu gốc, bột chống gỉ, và bột màu bổ sung. Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo màu, cung cấp độ cứng và độ bền cho màng sơn. Bột màu được phân thành hai loại chính: màu vô cơ và màu hữu cơ, với đặc điểm cụ thể như sau:
- Màu Vô Cơ:
- Màu vô cơ, hay còn gọi là màu tự nhiên, được tạo ra thông qua quá trình nghiền mịn các vật liệu thiên nhiên. Loại màu này mang lại độ che phủ cao và bền màu đáng kể. Nhóm vật liệu này bao gồm:
- Đá phấn trắng.
- Minium sắt màu nâu đất.
- Nioni thiên nhiên khô có màu nâu hồng.
- Than chì có màu xám.
- Màu Hữu Cơ:
- Màu hữu cơ, hay còn gọi là màu tổng hợp, tạo nên những tone màu sáng và đa dạng hơn. Tuy nhiên, chúng thường có độ bền màu thấp hơn và độ che phủ không cao bằng màu vô cơ.
- Sự kết hợp linh hoạt giữa các loại bột màu này giúp tạo ra màu sắc đa dạng và độ bền phù hợp cho màng sơn, đồng thời đáp ứng nhu cầu thị trường về một bề mặt sơn chất lượng và thẩm mỹ.
- Bột độn: Chất làm dày thường được thêm vào để kiểm soát độ nhớt của sơn, làm cho sơn dễ sử dụng hơn.
- Bột độn là một thành phần có chức năng tăng cường một số tính chất của sản phẩm sơn, bao gồm độ bóng, độ cứng, độ mượt, và có thể hỗ trợ trong quá trình thi công sơn.
- Ngoài ra, bột độn cũng đóng vai trò trong việc kiểm soát độ lắng của sơn. Các nhà sản xuất thường sử dụng một số chất độn phổ biến như Carbonate, Kaolin, Oxit titan, và Talc để đạt được các tính chất mong muốn cho sản phẩm sơn.
- Chất kết dính:
- Chất kết dính có chức năng liên kết mọi loại màu sơn và màng bám dính vào bề mặt vật liệu. Các chất kết dính thường được ứng dụng có thể bao gồm polime, cao su, dầu, keo động vật và keo casein, cũng như chất kết dính vô cơ, tùy thuộc vào từng loại sơn cụ thể và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
- Phụ gia: Chất phụ gia chiếm tỷ lệ từ 0% đến 5% trong thành phần của sơn và đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các đặc tính của sơn.
- Chất khử bọt ngành sơn: Hóa chất khử bọt là một thành phần quan trọng trong ngành sản xuất sơn và có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất khử bọt trong ngành sơn:
- Ngăn Chặn Bọt và Bong Tróc:
- Hóa chất khử bọt được thêm vào công thức sơn để ngăn chặn quá trình tạo bọt trong quá trình sản xuất và sử dụng sơn. Điều này giúp duy trì tính đồng nhất của lớp sơn và tránh tình trạng bong tróc.
- Cải Thiện Chất Lượng Bề Mặt:
- Hóa chất khử bọt giúp cải thiện chất lượng bề mặt của lớp sơn bằng cách ngăn chặn sự xuất hiện của bọt khí, giúp tạo ra một bề mặt mịn màng và đồng đều.
- Chất chống oxy hóa và chống nấm mốc: Các chất này được thêm vào để bảo vệ sơn khỏi sự ảnh hưởng của oxy hóa và môi trường nấm mốc.
- Chất làm mềm và chống đông: Các chất này giúp cải thiện độ co dãn và chống đông của sơn.
- Chất chống tia UV: Được thêm vào để bảo vệ sơn khỏi tác động của tia tử ngoại, giữ cho màu sắc của sơn không bị phai.
- Chất khử bọt ngành sơn: Hóa chất khử bọt là một thành phần quan trọng trong ngành sản xuất sơn và có nhiều ứng dụng quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất khử bọt trong ngành sơn:
1.2. Phân loại sơn

1.2.1. Sơn gốc nước: Dựa trên nước làm dung môi thay thế cho dung môi hóa dầu. Đây là loại sơn thân thiện với môi trường và phổ biến trong nội thất.
- Bột trét tường, hay còn được gọi là sơn bả bột, là một loại vật liệu thuộc hệ thống sơn nước, được sử dụng để làm phẳng bề mặt tường và tăng tính thẩm mỹ.
- Sơn lót chống kiềm là loại sơn lót được đặc chế để sử dụng trên bề mặt tường, nhằm ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc và rong rêu, đồng thời giúp kiềm hóa bề mặt.
- Sơn chống thấm có chức năng chính là ngăn nước thấm qua bề mặt, bảo vệ tường khỏi tác động của nước.
- Sơn nước nội thất được ứng dụng để trang trí và tạo màu sắc cho bề mặt tường bên trong nhà.
- Sơn nước ngoại thất được sử dụng để trang trí và màu sắc hóa bề mặt tường ở ngoại ô hoặc ngoài trời.
- Ngoài ra, ngoài sơn nước cơ bản, còn có các loại sơn gốc nước khác được áp dụng cho tường nhà, bao gồm sơn giả gỗ, sơn giả đá, sơn giả ngọc, và sơn ánh kim.
1.2.2. Sơn gốc dầu: Sử dụng dầu làm dung môi, nó cung cấp một lớp sơn bền chắc và chống nước. Tuy nhiên, nó có thể chứa các hợp chất gây hại và thường cần dung môi để làm sạch.
- Sơn dầu thường được sử dụng để trang trí và bảo vệ bề mặt của vật liệu như gỗ và kim loại. Một số loại sơn dầu đặc biệt được sản xuất để áp dụng cho bề mặt nhựa, kính và các vật liệu khác. Trong thị trường sơn dầu, chúng ta có thể phân loại như sau:
- Sơn dầu gốc Alkyd: Đây là loại sơn 1 thành phần chủ yếu được sử dụng để sơn đồ gỗ.
- Sơn dầu gốc Acrylic (sơn dầu gốc nước): Đây là loại sơn 1 thành phần, có tốc độ khô nhanh hơn so với sơn dầu gốc Alkyd. Loại sơn này thường được ưa chuộng với khả năng khô nhanh và tính thân thiện với nước.
1.2.3. Sơn chống ri (Sơn alkyd): Là một loại sơn dầu có sự cải tiến, chúng có thể là sơn dựa trên dầu hoặc nước, nhưng có khả năng kháng nước và chống mòn tốt.
- Sơn chống rỉ có thể được phân loại thành hai loại chính: loại 1 thành phần và loại 2 thành phần. Chi tiết như sau:
- Sơn chống rỉ 1 thành phần: Đây thường là loại sơn dầu gốc Alkyd, được ứng dụng chủ yếu trên bề mặt kim loại. Sơn này thường được sử dụng để bảo vệ và chống rỉ trên các vật liệu như thép.
- Sơn chống rỉ 2 thành phần: Đây là loại sơn Epoxy, được thiết kế để sử dụng trên bề mặt thép, đặc biệt là trong những môi trường khắc nghiệt như trên tàu biển và trong lĩnh vực máy móc cơ khí.
1.2.4. Sơn Epoxy: Sơn này chứa epoxy như một thành phần chính, thường được sử dụng trên bề mặt kim loại hoặc bề mặt cần độ bền cao.
- Sơn Epoxy là loại sơn 2 thành phần, bao gồm thành phần A là sơn gốc dầu và thành phần B là chất đóng rắn. Đặc trưng của loại sơn này là khả năng tạo ra bề mặt bền vững và chống mài mòn cao. Sơn Epoxy thường được ứng dụng phổ biến trong các khu vực có yêu cầu chịu lực và đòi hỏi độ bền cao, như sàn bệnh viện, sàn nhà xưởng, và sàn trung tâm thương mại.
- Với khả năng tạo lớp phủ dày và kết cấu chống trượt, sơn Epoxy không chỉ đảm bảo về mặt thẩm mỹ mà còn cung cấp tính năng an toàn và dễ dàng vệ sinh. Đồng thời, độ bền và khả năng chống hóa chất của Sơn Epoxy làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những môi trường đòi hỏi tính chất đặc biệt về chống ẩm, chống trượt, và chống tác động từ các chất hóa học.
1.2.5. Sơn polyurethane (Polyurethane paint): Được sử dụng để tạo ra lớp sơn bóng, chống chầy xước, và bền chắc. Thường được sử dụng trên nội thất gỗ.
- Sơn PU được đánh giá là một trong những loại sơn bảo vệ kim loại tốt nhất hiện nay, đặc biệt là trong việc bảo vệ kết cấu thép của tàu biển hoặc sản phẩm gỗ. Đây còn được biết đến là loại sơn Epoxy, được gọi là sơn Epoxy gốc PU.
- Các loại sơn PU có thể được phân loại theo các công dụng cụ thể như sau:
- Sơn chống nóng: Được sử dụng để chống nóng trên bề mặt tường nhà hoặc mái tôn.
- Sơn chịu nhiệt: Dùng cho kim loại, có khả năng chịu được nhiệt độ từ 300 – 650 độ C.
- Sơn chống cháy: Có khả năng làm chậm thời gian cháy, hỗ trợ công tác phòng cháy chữa cháy.
- Sơn tĩnh điện: Tạo sự bám dính cho màng sơn theo nguyên lý điện tử.
- Sơn cách điện: Có nguồn gốc từ thiên nhiên, nhân tạo hoặc tổng hợp, có công dụng cách điện tốt.
- Sơn mạ kẽm: Bao gồm sơn dùng cho vật liệu đã mạ 1 lớp kẽm hoặc sơn bù kẽm.
- Sơn giao thông: Bao gồm sơn phản quang, sơn kẻ vạch đường, sơn dẻo nhiệt, phục vụ cho các công trình giao thông.
1.2.6. Sơn chống tia UV (UV-resistant paint): Chống tác động của tia tử ngoại, giúp bảo vệ màu sắc của bề mặt sơn.
- Sơn chống tia UV là loại sơn được thiết kế đặc biệt để bảo vệ bề mặt khỏi tác động có hại của tia tử ngoại (UV). Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sơn chống tia UV:
- Ngoại thất công trình xây dựng:
- Sơn chống tia UV được sử dụng để bảo vệ bề mặt của tường, cửa, cửa sổ và các phần khác của công trình xây dựng khỏi tác động của tia UV. Điều này giúp duy trì màu sắc và chất lượng bề mặt của vật liệu.
- Ô tô và Phương tiện giao thông:
- Trên các phương tiện giao thông, sơn chống tia UV được áp dụng để bảo vệ bề mặt của xe hơi, xe máy và các phương tiện khác khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, giữ cho bề mặt xe luôn bóng mượt và nguyên vẹn.
- Nội thất và Đồ gia dụng:
- Sơn chống tia UV có thể được sử dụng để bảo vệ bề mặt của đồ nội thất như bàn, ghế, đèn trang trí và các vật dụng gia đình khác khỏi sự phai màu và hỏng hóc do tác động của tia UV.
- Ngành công nghiệp hàng không và hàng hải:
- Trong lĩnh vực hàng không và hàng hải, sơn chống tia UV được áp dụng để bảo vệ bề mặt của máy bay, tàu thuyền và các công cụ, giúp chúng chống lại ảnh hưởng tiêu cực của tác động từ môi trường ngoại vi.
- Vật liệu ngoại thất như đồ chơi ngoại ô và đồ đạc vườn:
- Trên các vật liệu ngoại thất như đồ chơi ngoại ô, bàn ghế vườn, sơn chống tia UV đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chúng khỏi tác động của thời tiết và tác động mạnh của tia UV.
1.3. Quy trình sản xuất sơn hiện nay
1.3.1. Bước 1: Ủ muối
- Trong bước này, các thành phần chính như bột màu, bột độn, chất phụ gia, chất tạo màng và dung môi hữu cơ được đưa vào thùng ủ muối và khuấy đều với tốc độ thấp. Hỗn hợp này sau đó được muối ủ trong vài giờ để đạt được độ thấm ướt đầy đủ của dung môi và chất tạo màng. Quá trình này tạo ra một hỗn hợp dạng nhão, chuẩn bị cho bước tiếp theo trong quá trình sản xuất.
1.3.2. Bước 2: Nghiền sơn
- Quá trình nghiền sơn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sơn nước, đặc biệt là ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Bước này thường được coi là quyết định chất lượng lớn nhất của sơn.
- Ban đầu, hỗn hợp các nguyên liệu sơn, đã được muối ủ, được chuyển vào thiết bị nghiền sơn.
- Trong quá trình nghiền, hỗn hợp này trở thành dung dịch chất lỏng mịn và nhuyễn. Trên thị trường hiện nay, nhiều dây chuyền sản xuất sơn nước sử dụng cả máy nghiền hạt ngọc đứng và ngang. Lựa chọn loại máy nghiền phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về độ nhớt của hỗn hợp nguyên liệu, bao gồm cả yếu tố muối ủ và loại sơn được sản xuất.
- Thời gian nghiền sơn có thể biến động tùy thuộc vào loại bột màu, bột độn và yêu cầu về độ mịn của sơn. Trong quá trình nghiền, quan trọng để đảm bảo rằng hỗn hợp sơn không quá nóng, vì điều này có thể dẫn đến bay hơi dung môi và ảnh hưởng đến thành phần của hỗn hợp vừa được nghiền. Do đó, nhiều xưởng và công ty sản xuất sơn thường sử dụng nước làm lạnh để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình này. Nước được nhập vào máy nghiền cần có nhiệt độ khoảng 5 đến 7 độ C để đảm bảo rằng quá trình nghiền diễn ra trong điều kiện lý tưởng.
1.3.3. Bước 3: Pha Sơn
- Hỗn hợp sơn, sau khi đã trải qua quá trình nghiền và đạt được độ mịn theo yêu cầu, được chuyển sang bước pha sơn. Hỗn hợp thành phẩm được đưa vào một bể pha trang bị máy khuấy liên tục. Có thể có nhiều lô hỗn hợp được đưa vào cùng một bể pha. Tại đây, hỗn hợp sơn được bổ sung thêm chất tạo màng, dung môi và các phụ gia cần thiết theo tỷ lệ đặc biệt và theo yêu cầu của từng loại sơn khác nhau.
1.3.4. Bước 4: Lọc sơn
- Bước này giúp loại bỏ những tạp chất dư thừa trong sơn, thông qua quá trình loại bỏ cặn sơn và nước thải. Đến khi sơn đạt đến độ đồng nhất, đây cũng là thời điểm khi sản phẩm hoàn tất.
1.3.5. Bước 5: Đóng gói
- Công đoạn cuối cùng trong quá trình sản xuất sơn là quá trình đóng gói. Ở bước này, nhà sản xuất có thể sử dụng dây chuyền đóng gói tự động hoặc thủ công, tùy thuộc vào quy mô của nhà máy và số lượng sản phẩm. Sơn được đóng gói trong các thùng nhựa hoặc kim loại, tuỳ thuộc vào nhãn hiệu. Những thùng sơn thành phẩm sau đó sẽ được chuyển vào kho chứa. Trong quá trình nhập kho, các biện pháp kiểm soát chặt chẽ được thực hiện để đảm bảo tuân thủ quy trình. Kho chứa cũng được trang bị đầy đủ các phương tiện an toàn phòng chống cháy nổ.
2. Nguyên nhân gây ra hiện tượng bọt trong quá trình sản xuất sơn
2.1. Bọt là gì?

- Bọt là sự phân tán ổn định của chất khí trong môi trường lỏng, nơi một lớp chất hoạt động bề mặt hình thành xung quanh các bọt khí và giữ chúng bên trong. Không khí có thể được tích hợp vào một lớp phủ thông qua các phương pháp như:
- Trộn trong quá trình nghiền.
- Bơm trong quá trình đóng gói sản phẩm.
- Hình thành trong quá trình thi công.
2.2. Nguyên nhân tạo ra bọt
- Tối ưu hóa độ nhớt và giảm sức cắt cơ học trong quá trình nghiền để giảm kích thước mẻ và cải thiện sự phân tán của sắc tố/polyme.
- Tăng cường hàm lượng và dung tích trong quá trình hạ nhiệt và trộn để đạt hiệu suất tối ưu.
- Hiệu suất đóng gói không hiệu quả, đặc biệt trong việc sử dụng bơm không hiệu quả trong quá trình đóng gói.
- Kết hợp không khí vào quá trình vận chuyển và xếp dỡ, tạo điều kiện cho sự hình thành bọt.
- Giảm tốc độ in hoặc giảm áp suất trong quá trình phun để kiểm soát chất lượng sơn.
- Các khuyết tật bề mặt trên lớp phủ dẫn đến hình thức kém, giảm độ bóng và khả năng bảo vệ bề mặt giảm đi.
- Bọt xuất hiện khi chất hoạt động bề mặt tạo ra lớp bề mặt bao quanh bọt khí, được cuốn vào trong môi trường phủ.
- Các giai đoạn phân tán và trộn trong quá trình sản xuất gây ra sự cuốn vào của không khí.
- Nếu không thể thay đổi điều kiện vật lý và hóa học gây ra bọt, sự bổ sung của các phụ gia chống bọt là lựa chọn tốt nhất cho các công thức sơn.
- Bọt xuất hiện khi chất hoạt động bề mặt có mặt, tạo ra một lớp bề mặt bao quanh các bọt khí được cuốn vào trong môi trường phủ. Ngoài ra, các giai đoạn phân tán và trộn lẫn trong quá trình sản xuất gây ra sự cuốn vào của không khí. Nếu không thể thay đổi điều kiện vật lý và hóa học gây ra bọt, việc thêm các phụ gia chống bọt là lựa chọn tốt nhất hiện có cho các công thức sơn.
2.3. Những lưu ý khi lựa chọn phụ gia khử bọt cho ngành sơn
- Các loại phụ gia chống bọt hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau để ngăn chặn hoặc phá vỡ bọt. Độ hiệu quả trong kiểm soát từng bọt được xác định bởi ba yếu tố chính:
- Sự không hòa tan trong môi trường tạo bọt của chất kiểm soát bọt:
- Chất chống tạo bọt hoặc chất khử bọt cần phải không hòa tan trong môi trường tạo bọt. Điều này đảm bảo chúng hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động bề mặt, ổn định bọt và di chuyển chúng ra khỏi bề mặt phân cách khí/lỏng.
- Sức căng bề mặt thấp:
- Sức căng bề mặt thấp là quan trọng để chất kiểm soát bọt có thể được phân tán đồng đều trong toàn bộ công thức. Điều này giúp chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự hình thành của bọt.
- Khả năng xuyên qua vách xốp hoặc màng xốp:
- Chất kiểm soát bọt cần có khả năng xâm nhập và làm giảm kích thước bọt, giúp chúng có thể thâm nhập và kiểm soát bọt ở mức độ tối ưu.
- Các lớp chất hoạt động bề mặt hỗn hợp ngăn chặn quá trình liên kết chặt chẽ của các phân tử, thể hiện tính đàn hồi thấp. Sự xuất hiện của các phân tử ngẫu nhiên, có hoạt tính bề mặt cao, không hòa tan trong màng bề mặt, làm gián đoạn quá trình ổn định bọt thông qua hiệu ứng Marangoni, từ đó ngăn chặn quá trình hình thành bọt.
3. Giải pháp khử bọt ngành sơn cho từng quy trình sản xuất
3.1. Giai đoạn nghiền
- Cần sử dụng công nghệ mài cắt cao, xay xát và trộn để đảm bảo phân tán hiệu quả bột màu và chất kéo dài. Lực cắt cao trong quá trình này hút không khí vào lô và cần được giải phóng nhanh chóng để tránh thời gian xử lý kéo dài. Trong những trường hợp đặc biệt khắc nghiệt, độ nghiền yêu cầu không bao giờ đạt được do hàm lượng không khí cao.
- Trong giai đoạn cường độ cao này, có thể thêm một bộ khử bọt hoặc sử dụng nó khi cần thiết. Chất khử bọt cần phải mạnh mẽ và được sử dụng một cách hiệu quả để tránh lỗi màng trong lớp phủ cuối cùng. Trong quá trình nghiền, chất khử bọt mạnh được kết hợp dưới lực cắt cao để đạt được sự tương hợp cần thiết.
- Người sử dụng chất khử bọt trong giai đoạn xay phải thực hiện hành động nhanh chóng để đạt được hiệu suất tối ưu. Vì bọt được tạo ra rất nhanh, chất khử bọt cần tạo điều kiện cho bọt khí di chuyển hiệu quả, tức là va chạm dẫn đến sự kết tụ của bong bóng để tạo thành các bong bóng lớn, rồi nổi lên và vỡ ra. Việc rải chất khử bọt có thể là một phần của quy trình trộn tốc độ cao. Sự lựa chọn cẩn thận về chất khử bọt và mức độ sử dụng nó trong quá trình nghiền sẽ ảnh hưởng đến loại và hiệu suất của chất khử bọt trong quá trình trộn và chiết rót, cũng như trong sơn.
3.2. Hoạt động trộn và chiết rót
- Trong quá trình trộn và làm đầy, việc sử dụng chất khử bọt trước đây có thể đủ đối với các hoạt động nghiền và thi công.
- Nếu có nhu cầu thêm chất kiểm soát bọt, quan trọng để xem xét tính tương thích của chúng. Trong trường hợp cần thiết, có thể sử dụng mức độ thấp của các trình khử bọt mạnh hơn. Những chất khử bọt này có chất rắn kỵ nước và hiệu quả trong quá trình nghiền và làm đầy. Trong một số trường hợp, sự xuất hiện của bọt trong quá trình nghiền hoặc trong ứng dụng không gây ra vấn đề gì và cần có chất khử bọt cụ thể cho các hoạt động trộn và làm đầy.
3.3. Quá trình thi công
- Các phương pháp tiêu chuẩn để thực hiện lớp phủ bằng cách sử dụng con lăn, chổi quét, miếng đệm, nhúng, lớp phủ rèm và phun đều có đủ sức mạnh để tạo ra vấn đề về bọt.
- Khi sử dụng con lăn, chổi quét và miếng đệm, chúng quyết định địa hình của chúng trong quá trình áp dụng lớp phim, gây cuốn vào nhiều không khí. Một bộ khử bọt hiệu quả sẽ hoạt động nhanh chóng, cho phép bong bóng nhỏ kết hợp lại một cách nhanh chóng, tạo thành các bong bóng lớn nổi lên và vỡ ra. Chất khử bọt hiệu quả thường cung cấp một lớp hấp phụ đặc biệt tại giao diện không khí-chất lỏng. Lớp hấp phụ này giảm lực cản cho bong bóng khí và giảm độ kết dính trong phiến xốp, từ đó giúp bong bóng dễ vỡ khi chạm vào bề mặt.
- Ứng dụng phun tạo ra không khí bị cuốn theo do lực cắt lớn trong quá trình nguyên tử hóa. Không khí cuốn theo này thường khó loại bỏ. Các chất khử bọt được đề xuất đặc biệt hiệu quả trong ứng dụng phun. Trong trường hợp này, bộ khử bọt cần hỗ trợ tốc độ tăng nhanh của bọt khí.
4. Hóa chất khử bọt chuyên dụng cho các quy trình sản xuất ngành sơn của Công ty TNHH Eco One Việt Nam
4.1. EG-S926 – Phụ gia khử bọt chuyên dụng cho ngành sơn

5. Eco One – Đơn vị tiên phong về cung ứng hóa chất khử bọt và phụ gia cho ngành sơn hiện nay.
Eco One – Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu, dẫn đầu trong lĩnh vực cung ứng hóa chất khử bọt và phụ gia cho ngành công nghiệp sơn hiện nay.
- Cam kết Chất Lượng: Với sứ mệnh đặt chất lượng lên hàng đầu, Eco One cam kết cung cấp những sản phẩm hóa chất khử bọt và phụ gia chất lượng cao nhất. Chúng tôi không ngừng nỗ lực để đáp ứng và vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của ngành công nghiệp sơn.
- Giải Pháp Hiệu Quả: Eco One không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến những giải pháp toàn diện và hiệu quả cho khách hàng. Chúng tôi hiểu rõ ngành và luôn nỗ lực để đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm sơn.
- Tinh Thần Tiên Phong: Chúng tôi tự hào là đơn vị tiên phong, luôn đứng đầu trong việc đưa ra những giải pháp và sản phẩm mới nhất trong ngành công nghiệp sơn. Eco One không ngừng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi luôn được trải nghiệm những công nghệ tiên tiến nhất.
- Đối Tác Đáng Tin Cậy: Với tầm nhìn chiến lược và cam kết lâu dài, Eco One trở thành đối tác đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp trong ngành công nghiệp sơn. Chúng tôi không chỉ là nhà cung cấp mà còn là người đồng hành đáng tin cậy, hỗ trợ khách hàng trong mọi khía cạnh của quá trình sản xuất sơn.
Chọn Eco One, bạn chọn sự chắc chắn, chất lượng và tiên phong trong ngành công nghiệp sơn.
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com