Titan Dioxit- TiO2 KA100, 25KG/bao, xuất xứ Hàn Quốc.

Titanium dioxide (TiO₂) được sử dụng phổ biến làm chất tạo màu trắng, tăng cường độ bền trong các sản phẩm như sơn, nhựa và mỹ phẩm.

9.999.999 

Titanium dioxide (TiO₂) được sử dụng phổ biến làm chất tạo màu trắng trong các sản phẩm như sơn, nhựa và mỹ phẩm.

Đóng gói: 179kg/ phuy.

Ứng dụng của Titan Dioxit- TiO2 KA100:

+ Sơn và chất phủ: Sử dụng làm sắc tố trắng trong sơn và chất phủ, giúp tăng độ sáng và độ che phủ.

+ Kem chống nắng: Cung cấp sự bảo vệ hiệu quả chống lại tia UV.

+ Thực phẩm: Được biết đến với mã E171, dùng để làm trắng và làm sáng các sản phẩm thực phẩm.

+ Mỹ phẩm: Tăng cường độ trắng và độ che phủ trong các sản phẩm như kem, phấn và kem dưỡng da.

+ Quang xúc tác: Ứng dụng trong các quá trình xử lý môi trường để phân hủy các chất ô nhiễm và tạo ra các bề mặt tự làm sạch.

+ Gốm sứ: Tăng cường độ bền và độ che phủ cho các sản phẩm gốm sứ.

+ Ngành giấy: Cải thiện độ sáng và độ che phủ của giấy.

+ Dệt may: Sử dụng trong sản xuất sợi để cung cấp độ trắng và bảo vệ khỏi tia UV.

+ Trong ngành cao su, TiO₂ được sử dụng làm chất tạo màu trắng và chất tăng cường độ bền. Nó giúp cao su có độ cứng cao hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn, và bảo vệ khỏi sự lão hóa do tia UV và nhiệt độ, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

+Trong ngành nhựa, TiO₂ đóng vai trò quan trọng như một chất tạo màu trắng, giúp tăng độ sáng và độ che phủ. Nó cũng hoạt động như một chất chống tia UV, bảo vệ sản phẩm nhựa khỏi sự hư hại do ánh sáng mặt trời và cải thiện các đặc tính cơ học, giúp sản phẩm nhựa bền đẹp hơn.

Đặc điểm:

+ Trạng thái: Dạng bột tinh thể rắn.

+ Màu sắc: Trắng.

+ Các Dạng Tinh Thể: TiO₂ có ba dạng tinh thể chính là rutile, anatase, và brookite. Rutile và anatase là hai dạng phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trong công nghiệp.

+ Khối lượng phân tử: 79.866 g/mol.

+ TiO₂ không có nhiệt độ sôi cụ thể vì nó phân hủy trước khi đạt đến nhiệt độ sôi ở khoảng 1,850°C (3,362°F).

+ Mùi: Không có mùi.

+ Tỷ trọng: Khoảng 4.23 g/cm³ (tùy thuộc vào dạng tinh thể; rutile có mật độ cao hơn anatase).

+ Độ hòa tan: Không tan trong nước. Tan nhẹ trong các axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit hydrofluoric.

+ Khả Năng Che Phủ: TiO₂ có chỉ số khúc xạ cao, làm cho nó trở thành chất tạo màu trắng hiệu quả, thường được sử dụng trong sơn, nhựa, và mỹ phẩm.

+ Khả Năng Chống UV: TiO₂ hấp thụ và phản xạ tia cực tím (UV), giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của ánh sáng mặt trời.

+ Độ Ổn Định Hóa Học: TiO₂ rất ổn định về mặt hóa học, ít phản ứng với các chất khác và không bị phân hủy dưới điều kiện thông thường.

+ Tính Quang Xúc Tác: Đặc biệt ở dạng anatase, TiO₂ có khả năng hoạt động như một chất xúc tác quang học, hữu ích trong các ứng dụng xử lý môi trường như làm sạch không khí và nước.

Chú ý:

+ Hít Thở: Tránh hít phải bụi TiO₂. Tiếp xúc lâu dài với bụi mịn có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.

+ Tiếp Xúc Da: TiO₂ thường an toàn khi tiếp xúc với da, nhưng nếu tiếp xúc lâu dài hoặc nồng độ cao, nên rửa sạch da để tránh kích ứng.

+ Tiếp Xúc Mắt: Bụi TiO₂ có thể gây kích ứng mắt. Trong trường hợp bụi vào mắt, cần rửa mắt ngay bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.

+ Nuốt Phải: TiO₂ không độc khi nuốt phải với lượng nhỏ, nhưng nuốt phải lượng lớn có thể gây kích ứng đường tiêu hóa.

Cảnh báo: Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt. Tránh hít bụi TiO₂.

Bảo quản:

+ Nơi Khô Ráo: Bảo quản TiO₂ ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ẩm ướt vì TiO₂ không tan trong nước nhưng có thể bị vón cục khi gặp nước.

+Tránh Ánh Nắng Trực Tiếp: Bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp để duy trì chất lượng và hiệu suất của TiO₂.

+ Bao Bì Kín: Sử dụng bao bì kín để tránh bụi và hơi ẩm xâm nhập, giúp duy trì tính chất vật lý và hóa học của TiO₂.

Xuất xứ: Hàn Quốc

0/5 (0 Reviews)

Thông tin bổ sung

CHỌN MUA

TiO₂, TiO₂