
Đóng gói: 250kg/ phuy.
Ứng dụng:
+ Nhựa và cao su: Là chất làm mềm và chống cháy trong sản xuất nhựa và cao su.
+ Dệt nhuộm: Sử dụng làm chất phụ gia trong quá trình nhuộm vải để cải thiện tính chất chống cháy và chống thấm nước.
+ Dung môi hóa học: Được sử dụng làm dung môi và chất bảo vệ trong các sản phẩm chống ăn mòn và chống thấm nước.
+ Chất chống mòn: Được sử dụng trong sản xuất dầu bôi trơn và các sản phẩm chống mòn kim loại.
+ Sản xuất nến và chất khử mùi: Là thành phần chính trong việc sản xuất nến paraffin và các sản phẩm khác như chất khử mùi.
Đặc điểm:
+ Hình thái: Dạng lỏng hoặc sáp, thường là màu vàng nhạt đến trắng đục.
+ Màu sắc: Màu vàng nhạt đến trắng đục.
+ Tỷ trọng: Khoảng 1.2 – 1.4 g/cm³, tùy thuộc vào nồng độ clo.
+ Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ như benzen, toluen, và xylene.
+ Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ của clo.
+ Điểm nóng chảy: Khoảng từ -10°C đến 10°C, thay đổi tùy vào thành phần cụ thể và nồng độ clo.
+ Bay hơi: Có khả năng bay hơi thấp ở nhiệt độ thường.
Chú ý:
+ Đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn xử lý hóa chất.
+ Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Đeo kính bảo hộ và đồ bảo hộ cá nhân khi làm việc với Chlorinated Paraffin.
Cảnh báo: Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt. Tránh phải hơi của Chlorinated Paraffin.
Bảo quản:
+ Bảo quản Chlorinated Paraffin trong bao bì kín và không nứt để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
+ Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp để giữ cho sản phẩm ổn định.
Xuất xứ: Hàn Quốc