
Đóng gói: 200kg/ phuy.
Ứng dụng của chất hóa dẻo -DINP:
+ Sản xuất PVC (Polyvinyl Chloride): Dùng để làm mềm và gia công dễ dàng cho các sản phẩm như ống nhựa, tấm nhựa, màng nhựa.
+ Cao su: Sử dụng trong sản xuất giày dép, linh kiện ô tô và các sản phẩm cao su khác để tăng tính linh hoạt và độ bền.
+ Màng nhựa: Dùng để sản xuất các loại màng nhựa như màng bọc thực phẩm, màng co và màng bảo vệ.
+ Sơn và chất phủ: Sử dụng như một thành phần để cải thiện tính linh hoạt và khả năng bám dính của sơn và chất phủ.
+ Giấy và mực in: Được sử dụng trong sản xuất giấy và mực in để cải thiện tính năng và khả năng in của sản phẩm.
Đặc điểm:
+ Hình thái: Chất lỏng dầu.
+ Màu sắc: Vàng nhạt đến màu nâu nhạt.
+ Tỷ trọng: Khoảng 0.973 g/cm³ ở 20°C.
+ Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, và chloroform.
+ Mùi: Mùi đặc trưng nhẹ.
+ Điểm nóng chảy: Khoảng -50°C (dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phòng).
+ Điểm sôi: Khoảng 285-370°C, phụ thuộc vào phân tử khối và thành phần của sản phẩm.
+ Áp suất hơi: Thấp, do đó DINP không bay hơi nhanh chóng.
+ Độ nhớt: Khoảng 80-100 mPa.s ở 20°C.
+ Tính ổn định: Ổn định hóa học tốt, chịu được nhiệt độ và áp suất cao.
+ Tính tương thích: Tương thích tốt với nhiều loại nhựa và cao su, đặc biệt là PVC.
+ Độc tính: Mức độ độc hại thấp, nhưng cần tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm và y tế.
Chú ý:
+ Tránh hít phải hơi hoặc bụi của DINP.
+ Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như khẩu trang, găng tay và kính bảo hộ khi tiếp xúc.
+ Làm việc trong không gian có thông gió tốt để giảm thiểu tiếp xúc với hơi hoặc bụi hóa chất.
Cảnh báo: Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt. Tránh hít bụi hoặc hơi của DINP.
Bảo quản:
+ Bảo quản DINP ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
+ Đảm bảo thùng chứa đóng kín để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và hơi ẩm.
+ Tránh xa các chất oxi hóa mạnh và chất phản ứng.
Xuất xứ: Hàn Quốc