Đóng gói: 25kg/ bao.
Ứng dụng:
+ Sản xuất phân bón: Lưu huỳnh là thành phần quan trọng trong sản xuất phân bón như phân lân và phân kali.
+ Chế biến cao su: Bột lưu huỳnh được sử dụng để xử lý cao su, giúp tăng độ bền và chống dính.
+ Ngành dệt may: Sử dụng để làm chất trợ nhuộm và xử lý sợi tổng hợp.
+ Sản xuất axit sunfuric: Lưu huỳnh được sử dụng như nguyên liệu chính để sản xuất axit sulfuric, một trong những hóa chất quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hóa chất.
+ Chế tạo lưu huỳnh đỏ: Được sử dụng làm chất màu trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
+ Ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu: Lưu huỳnh được sử dụng như một thành phần chính trong các loại thuốc trừ sâu hữu cơ và hóa học.
+ Trong ngành nhựa: Bột lưu huỳnh được sử dụng như chất ổn định, chống oxy hóa và làm mềm sản phẩm nhựa.
Đặc điểm:
+ Hình thái: Dạng bột mịn hoặc vảy, có màu vàng nhạt.
+ Tỷ trọng: Khoảng 2 g/cm³.
+ Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, hòa tan ít trong các dung môi hữu cơ như benzen, toluen.
+ Mùi: Không mùi đặc trưng.
+ Điểm nóng chảy: Khoảng 115°C.
+ Bay hơi: Bột lưu huỳnh không bay hơi ở nhiệt độ phòng mà cần nhiệt độ cao hơn.
Chú ý:
+ Đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn về xử lý hóa chất và bảo vệ môi trường khi làm việc với Sulphur Powder.
+ Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, đeo kính bảo hộ và các thiết bị bảo vệ cá nhân khi cần thiết.
Cảnh báo: Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt. Tránh hít bụi hoặc hơi của bột lưu huỳnh.
Bảo quản:
+ Bảo quản Sulphur Powder- Sulphur Flake trong bao bì kín để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
+Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Xuất xứ: Hàn Quốc