Polyethylene glycol (PEG-4000), 20KG/bao, xuất xứ Hàn Quốc

Polyethylene glycol (PEG) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cao su và nhựa, nhờ khả năng cải thiện tính đàn hồi, độ bền, độ bóng và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.

9.999.999 

Polyethylene glycol (PEG) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cao su và nhựa, nhờ khả năng cải thiện tính đàn hồi, Polyethylene glycol (PEG) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cao su và nhựa, nhờ khả năng cải thiện tính đàn hồi, độ bền, độ bóng và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.

Đóng gói: 20kg/ bao.

Ứng dụng:

+ Ngành dược phẩm: PEG được sử dụng làm chất mang và dung môi trong các dược phẩm, như thuốc uống, kem bôi, thuốc tiêm và thuốc mỡ.

+ Chế tạo thuốc: PEG được dùng trong việc chế tạo và đóng gói các loại thuốc, giúp tăng tính ổn định và hòa tan của các thành phần thuốc.

+ Ngành thực phẩm và dược phẩm: PEG được sử dụng như chất làm dầy, chất bảo quản và chất ổn định trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.

+ Sản xuất mỹ phẩm: PEG thường được sử dụng làm chất làm mềm, chất bảo quản và chất mang trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm và son môi.

+ Công nghệ sinh học: PEG được sử dụng trong các ứng dụng sinh học như làm chất bảo vệ protein và làm môi trường mô phỏng trong các phản ứng sinh học.

+ Công nghiệp: PEG được dùng trong các ứng dụng công nghiệp như làm chất làm mềm và làm ẩm trong sản xuất giấy, sơn, keo dán và chất phủ.

+ Công nghệ: PEG được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ như làm chất làm mềm và tạo ẩm trong các mô hình mô phỏng và các phương pháp nghiên cứu khoa học.

+ Trong ngành cao su, Polyethylene glycol (PEG) được sử dụng làm chất phụ gia để cải thiện tính đàn hồi và độ bền của sản phẩm cao su.

+ Trong ngành nhựa, PEG có thể được sử dụng như chất tạo màng, làm tăng độ nhớt và độ bóng của nhựa, cũng như làm chất phụ gia giảm nhựa.

Đặc điểm:

+ Hình thái: Dạng chất lỏng trong suốt hoặc dạng rắn trong trường hợp có khối lượng phân tử cao.

+ Màu sắc: Trong khi PEG thường là màu trắng, màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào các chất phụ gia hay tinh chỉnh khác.

+ Tỷ trọng: Khoảng 1.1 – 1.2 g/cm³.

+ Độ hòa tan: PEG có khả năng hòa tan tốt trong nước và dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform.

+ Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ.

+ Điểm nóng chảy: Phụ thuộc vào khối lượng phân tử, có thể từ khoảng 20°C đến 60°C.

+ Bay hơi: Có thể bay hơi dưới áp suất thấp, tùy thuộc vào khối lượng phân tử.

+ Polyethylene Glycol (PEG) có tính ổn định hóa học tốt trong các điều kiện hóa học và sinh học.

+ PEG được sử dụng rộng rãi làm chất làm mềm trong các sản phẩm nhựa, cao su và mỹ phẩm, giúp cải thiện tính dẻo dai và độ mềm.

+ PEG có khả năng tạo màng bảo vệ bề mặt, bảo vệ khỏi sự bay hơi và duy trì độ ẩm cho da và các bề mặt khác.

Chú ý:

+ Đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn an toàn lao động và quy định về bảo vệ môi trường khi làm việc với PEG.

+ Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, mặt nạ, găng tay và áo bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với PEG.

Cảnh báo: Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt. Tránh hít bụi hoặc hơi của PEG.

Bảo quản:

+Bảo quản PEG trong bao bì kín để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc với không khí.

+Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.

Xuất xứ: Hàn Quốc

0/5 (0 Reviews)

Thông tin bổ sung

CHỌN MUA

Polyethylene glycol (PEG), Polyethylene glycol (PEG)