
Đóng gói: 200kg/ phuy
Ứng dụng của dung môi Dimethyl Carbonate:
+ Ngành Sơn và Lớp Phủ: DMC được sử dụng để pha loãng sơn và các chất phủ khác, giúp điều chỉnh độ nhớt và tốc độ khô của sơn, đặc biệt là trong sơn gốc nước và sơn epoxy. Nó cũng giúp cải thiện độ bền và bề mặt mịn màng của sơn sau khi khô.
+ Ngành Nhựa và Polyme: DMC là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất polycarbonate, một loại nhựa bền và trong suốt, sử dụng rộng rãi trong sản xuất kính bảo hộ và linh kiện điện tử. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất polyurethane cho bọt cách nhiệt và nội thất.
+ Ngành Dược Phẩm: DMC làm dung môi và chất trung gian trong tổng hợp và tinh chế các hoạt chất dược phẩm, nhờ tính chất hòa tan tốt và ít độc hại.
+ Ngành Ô Tô: DMC là thành phần trong chất điện phân của pin lithium-ion, được sử dụng trong xe điện và các thiết bị điện tử. Ngoài ra, nó cũng được dùng làm dung môi cho các lớp phủ và nhựa trong các bộ phận ô tô.
+ Ngành Điện Tử: DMC được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn và linh kiện điện tử, nhờ tính chất ổn định và khả năng làm sạch hiệu quả.
+ Ngành Năng Lượng: DMC là thành phần quan trọng trong chất điện phân của pin lithium-ion và được sử dụng làm phụ gia nhiên liệu sinh học để cải thiện hiệu suất đốt cháy và giảm khí thải.
+ Ngành Hóa Chất: DMC là dung môi trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ và hoạt động như một chất metyl hóa trong các phản ứng hóa học.
+ Ngành Mực In: DMC được sử dụng trong sản xuất mực in kỹ thuật số, giúp cải thiện tính chất in và tốc độ khô nhanh.
+ Các Ứng Dụng Khác: DMC cũng được sử dụng làm dung môi trong sản xuất chất tẩy rửa, mỹ phẩm, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân do khả năng hòa tan và tính chất bay hơi nhanh.
Đặc điểm:
+ Đặc điểm hình thái: DMC là chất lỏng trong suốt, không màu.
+ Khối lượng phân tử: 90.08 g/mol.
+ Nhiệt độ sôi: khoảng 90°C (194°F) tại áp suất 1 atm.
+ Tốc độ bay hơi: DMC có tốc độ bay hơi trung bình, nhanh hơn nước nhưng chậm hơn nhiều dung môi hữu cơ khác. Áp suất hơi của DMC ở 20°C là khoảng 4.8 kPa, cho thấy nó có khả năng bay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng.
+ Mùi: DMC có mùi nhẹ, tương đối dễ chịu và không gây kích ứng mạnh.
+ Tỷ trọng: khoảng 1.07 g/cm³ ở 20°C (68°F).
+ Độ nhớt: ở 20°C là khoảng 0.59 cP, thấp hơn nhiều so với nước, làm cho nó dễ dàng thấm vào các bề mặt và dễ bay hơi.
+ DMC có điểm chớp cháy là khoảng 18°C (64°F), có nghĩa là nó dễ bắt lửa ở nhiệt độ phòng và cần được xử lý cẩn thận để tránh các nguy cơ cháy nổ.
Chú ý:
+ Sử dụng bảo hộ cá nhân: Đeo kính bảo hộ và găng tay chống hóa chất khi làm việc với DMC để ngăn ngừa tiếp xúc với da và mắt.
+ Thông gió tốt: Làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống thông gió cục bộ để giảm thiểu hít phải hơi của DMC.
+ Tránh hít phải: Nếu xảy ra tình trạng hít phải, di chuyển ra khỏi khu vực tiếp xúc và hít thở không khí trong lành; trong trường hợp nghiêm trọng, cần sự hỗ trợ y tế.
+ Xử lý sự cố: Trong trường hợp DMC tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
Cảnh báo: Có hại nếu nuốt phải. Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt.
Bảo quản:
+ Thùng chứa kín: Bảo quản DMC trong các thùng chứa kín để ngăn ngừa bay hơi và giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với không khí.
+ Tránh ánh nắng mặt trời: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
+ Khoảng cách an toàn: Tránh bảo quản gần các nguồn nhiệt cao, ngọn lửa, hoặc các chất oxy hóa mạnh do DMC dễ cháy.
Hạn sử dụng: 1 năm kể từ ngày sản xuất
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc