
Đóng gói: 190kg/ phuy.
Ứng dụng của dung môi Methyl Acetate:
+ Sơn và chất phủ: Làm dung môi và chất pha loãng cho sơn, mực in, và véc ni.
+ Nhựa và polymer: Dung môi cho polymer như cellulose acetate và dùng trong tổng hợp hóa học.
+ Mỹ phẩm: Thành phần trong nước hoa, sơn móng tay, và keo xịt tóc.
+ Thực phẩm và hương liệu: Chất tạo hương và dung môi chiết xuất hương liệu, tinh dầu.
+ Dược phẩm: Sử dụng trong sản xuất và làm sạch thiết bị dược phẩm.
+ Điện tử: Làm sạch linh kiện điện tử nhờ bay hơi nhanh và không để lại cặn.
+ An toàn môi trường: Dung môi thân thiện với môi trường, phân hủy nhanh.
+ Chất kết dính: Dùng trong keo và chất kết dính, và sản phẩm tiêu dùng như bình xịt.
Đặc điểm:
+ Đặc điểm hình thái: là chất lỏng không màu trong suốt.
+ Khối lượng phân tử: khoảng 74.08 g/mol.
+ Nhiệt độ sôi: 56.9°C (134.4°F).
+ Tốc độ bay hơi: Rất cao. Nó bay hơi nhanh hơn butyl acetate nhiều lần.
+ Mùi: Có mùi ngọt nhẹ, dễ chịu, hơi giống mùi của keo hoặc sơn móng tay.
+ Tỷ trọng: Khoảng 0.93 g/cm³ ở 20°C. Nhẹ hơn nước.
+ Độ hòa tan: Độ hòa tan trong nước: ở mức 24.4 g/L ở 20°C. òa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, chloroform, và diethyl ether.
Chú ý:
+ Dễ cháy: Methyl acetate có điểm cháy thấp (-10°C, 14°F), nên dễ dàng bốc cháy ở nhiệt độ phòng. Tránh xa ngọn lửa, tia lửa, và nguồn nhiệt.
+ Thông gió tốt: Sử dụng trong khu vực thông thoáng để giảm nguy cơ cháy nổ và tích tụ hơi.
+ Trang bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc với da và mắt.
+ Hô hấp: Sử dụng khẩu trang hoặc hệ thống bảo vệ hô hấp phù hợp khi làm việc ở nơi có nồng độ cao của hơi Methyl acetate.
Cảnh báo: Có hại nếu nuốt phải. Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt.
Bảo quản:
+ Bảo quản ở nơi mát mẻ, dưới 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
+ Đặt trong thùng kín, không rò rỉ, bằng kim loại hoặc nhựa chịu dung môi, phân loại rõ ràng.
Hạn sử dụng: 1 năm kể từ ngày sản xuất
Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan