Trong ngành gia công cơ khí chính xác, dầu cắt gọt kim loại là “vũ khí bí mật” giúp tối ưu hiệu suất, kéo dài tuổi thọ dao cụ và bảo vệ bề mặt chi tiết. Tuy nhiên, ít ai hiểu rõ sản xuất dầu cắt gọt đòi hỏi công nghệ phối trộn phức tạp, nguồn nguyên liệu đạt chuẩn và phụ gia đặc thù.
EcooneChem tự hào là nhà cung cấp hóa chất – phụ gia cho ngành sản xuất dầu cắt gọt tại Việt Nam, đồng hành cùng hàng trăm doanh nghiệp cơ khí – dầu nhờn – gia công OEM.
Xem nhanh
1. DẦU CẮT GỌT LÀ GÌ?

- Dầu cắt gọt (Cutting Oil) là chất lỏng công nghiệp dùng bôi trơn, làm mát và rửa phoi trong quá trình gia công kim loại như tiện, phay, khoan, doa, mài,…
- Tác dụng:
- Tản nhiệt, giảm biến dạng nhiệt.
- Giảm ma sát, tăng tuổi thọ dao cụ.
- Chống gỉ sét bề mặt.
- Tăng độ chính xác gia công.
2. CÁC LOẠI DẦU CẮT GỌT PHỔ BIẾN

- ✔ Dầu cắt gọt không pha nước (Straight Cutting Oil)
- Gốc dầu khoáng, phụ gia EP.
- Phù hợp gia công nặng.
- ✔ Dầu cắt gọt pha nước (Soluble Cutting Oil)
- Gốc dầu khoáng + nhũ hóa + phụ gia chống gỉ.
- Tạo nhũ tương trắng sữa khi pha với nước.
- ✔ Dung dịch cắt gọt tổng hợp (Synthetic Fluid)
- Không chứa dầu khoáng, chỉ có nước + phụ gia hóa chất.
- Thân thiện môi trường, phù hợp gia công nhẹ, tốc độ cao.
3. QUY TRÌNH SẢN XUẤT DẦU CẮT GỌT
- Bước 1: Chuẩn bị dầu gốc
- Sử dụng dầu khoáng nhóm I, II hoặc dầu gốc tổng hợp PAO chất lượng cao.
- Bước 2: Thêm hóa chất – phụ gia
- Nhũ hóa (Emulsifier): Giúp dầu hòa tan ổn định trong nước.
- Phụ gia EP (Extreme Pressure): Tăng khả năng chịu tải.
- Chất bôi trơn bổ sung: Dầu béo, ester tự nhiên.
- Chống gỉ: Bảo vệ bề mặt kim loại.
- Chất diệt khuẩn (Biocide): Chống hư hỏng do vi sinh.
- Chất chống tạo bọt: Ổn định hệ thống phun tưới.
- Bước 3: Phối trộn & kiểm tra
- Gia nhiệt nhẹ (40–60 °C), khuấy đều 500–1000 rpm.
- Kiểm tra pH, độ nhớt, độ ổn định nhũ tương.
- Đóng gói thành phẩm: can 25L, phuy 200L, tank IBC 1.000L.
4. DANH MỤC HÓA CHẤT & PHỤ GIA CHO DẦU CẮT GỌT ECOONECHEM
Để sản xuất dầu cắt gọt chất lượng cao, EcooneChem cung cấp trọn bộ nguyên liệu – phụ gia cho các nhà máy pha chế trong nước.
4.1. Dầu gốc khoáng & tổng hợp
4.1.1. SN 70, SN 150, SN 50

- Bản chất: Dầu khoáng tinh chế nhóm I/II, độ nhớt khác nhau: SN 70 (nhẹ), SN 150 (trung bình), SN 500 (nặng).
- Công dụng:
- Là thành phần nền chính của dầu cắt gọt, quyết định độ nhớt, tính bôi trơn gốc.
- Tạo lớp màng dầu trên bề mặt dụng cụ và phôi, giảm ma sát – mài mòn.
- Pha loãng và mang phụ gia.
- Điểm mạnh: Dễ phối trộn, chi phí hợp lý, nguồn cung ổn định.
- Chọn dùng:
- SN 70 dùng cho dầu cắt gọt tốc độ cao, gia công nhẹ.
- SN 150, SN 500 cho gia công nặng, yêu cầu bôi trơn cao
4.1.2. Dầu gốc PAO

- Bản chất: Dầu gốc tổng hợp cao cấp, cấu trúc đồng đều, độ bền oxy hóa cao.
- Công dụng:
- Tăng khả năng bôi trơn, chịu nhiệt, chống oxy hóa tốt hơn dầu khoáng.
- Độ bay hơi thấp, ít cặn.
- Ứng dụng: Dầu cắt gọt cao cấp, dung dịch tổng hợp chuyên dụng cho gia công chính xác, tốc độ cao.
4.1.3. Ester sinh học.

- Bản chất: Ester béo tự nhiên (ví dụ: Methyl ester, Triglyceride từ dầu cọ, dầu đậu nành).
- Công dụng:
- Tăng tính bôi trơn, giảm ma sát vượt trội so với dầu gốc khoáng.
- Thân thiện môi trường, dễ phân hủy sinh học.
- Ứng dụng: Dầu cắt gọt “xanh”, an toàn cho người vận hành, phù hợp tiêu chuẩn ROHS, REACH.
4.2. Nhũ hóa (Emulsifier)
4.2.1. AEO-3, AEO-7, AEO-9 (Alcohol Ethoxylate)

- Bản chất: Chất hoạt động bề mặt không ion, được ethoxyl hóa từ cồn béo.
- Công dụng:
- Tạo nhũ tương: Giúp dầu khoáng phân tán đều trong nước, hình thành hệ sữa ổn định.
- Ổn định nhũ: Ngăn tách lớp, hạn chế kết tụ dầu.
- Khác biệt:
- AEO-3: Chuỗi EO ngắn, khả năng hòa tan dầu tốt.
- AEO-7: Trung bình, nhũ hóa tốt.
- AEO-9: Phổ biến nhất, cân bằng dầu – nước rất tốt.
- Ứng dụng: Tùy công thức dầu cắt gọt, điều chỉnh tỷ lệ AEO để tối ưu độ bền nhũ.
4.2.2. NP-9 (Nonylphenol Ethoxylate)

- Bản chất: Chất hoạt động bề mặt không ion, gốc nonylphenol ethoxylate.
- Công dụng:
- Tăng khả năng nhũ hóa, chống tách lớp khi lưu kho lâu.
- Ổn định độ trắng sữa của dầu pha nước.
- Lưu ý: Một số thị trường hạn chế NP-9 do lo ngại sinh học, cần phương án thay thế AEO nếu xuất khẩu EU.
4.3. Phụ gia EP
4.3.1. Chlorinated Paraffin (CP-52, CP-60)

- Bản chất: Paraffin clo hóa với tỷ lệ Clo ~ 52% hoặc 60%.
- Công dụng:
- Tạo màng bảo vệ: Khi gia công ở áp suất cao, Clo phản ứng với bề mặt kim loại, hình thành muối kim loại clorua có tính bôi trơn.
- Giảm ma sát, ngăn hàn dính dụng cụ.
- Ứng dụng: Gia công thép hợp kim, inox, khoan – tiện tải nặng.
- Lưu ý: Thải Clo cần kiểm soát, ưu tiên xử lý khí an toàn.
4.3.2. Sunphua hóa dầu béo
- Bản chất: Dầu béo tự nhiên được sunphua hóa, chứa lưu huỳnh hoạt tính.
- Công dụng:
- Lưu huỳnh phản ứng bề mặt, tạo màng sunphua kim loại, tăng tính EP.
- Không chứa Clo, an toàn môi trường hơn Clo Paraffin.
- Ứng dụng: Thay thế CP trong các công thức thân thiện môi trường.
4.3.3. EP Additive lưu huỳnh-photpho.

- Bản chất: Phụ gia EP pha trộn lưu huỳnh và photpho.
- Công dụng:
- Kết hợp tác dụng sunphua hóa và photphua hóa bề mặt kim loại.
- Giảm ma sát, hạn chế mối hàn nguội.
- Ưu điểm: Tăng hiệu suất gia công tốc độ cao, ăn mòn thấp.
4.4. Chống rỉ
4.4.1. Sodium Petroleum Sulfonate (SPS 60%)

- Bản chất: Muối sulfonate của dầu mỏ, hoạt động như chất phân tán.
- Công dụng:
- Tạo màng bảo vệ kim loại khỏi oxy hóa.
- Chống ăn mòn bề mặt khi tiếp xúc không khí – nước.
- Ưu điểm: Dễ phân tán, dùng nhiều trong dầu cắt gọt pha nước.
4.4.2. Borax

- Bản chất: Muối borat tự nhiên.
- Công dụng:
- Ổn định pH, tạo tính kiềm nhẹ, ức chế ăn mòn.
- Kết hợp tốt với nitrite để tăng bảo vệ.
- Ứng dụng: Thường phối hợp trong dung dịch cắt gọt tổng hợp.
4.4.3. Nitrite.

- Bản chất: Muối nitrit (thường là sodium nitrite NaNO₂).
- Công dụng:
- Ức chế quá trình ăn mòn điện hóa.
- Tạo màng thụ động, bảo vệ bề mặt kim loại.
- Lưu ý: Kiểm soát tỷ lệ, tránh dư nitrite vì nguy cơ an toàn sức khỏe.
4.5. Diệt khuẩn (Biocide)
4.5.1. Isothiazolinone 14%

- Bản chất: Hỗn hợp CMIT/MIT, phổ biến để diệt khuẩn công nghiệp.
- Công dụng:
- Ngăn vi khuẩn – nấm phát triển trong bồn dầu cắt gọt.
- Kéo dài tuổi thọ dung dịch, tránh mùi hôi thối.
- Ưu điểm: Phổ diệt rộng, dùng với liều thấp.
4.5.2. BIT 85%

- Bản chất: Diệt khuẩn, diệt nấm.
- Công dụng:
- Bảo vệ dầu cắt gọt trong điều kiện nhiệt đới.
- Tương thích tốt với nhiều công thức.
- Ưu điểm: Bền nhiệt, ổn định pH.
4.5.3. CMIT/MIT.
- Bản chất: 5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one (CMIT) và 2-methyl-4-isothiazolin-3-one (MIT).
- Công dụng:
- Hoạt động như diệt khuẩn chính.
- Kiểm soát vi sinh phổ rộng.
- Ứng dụng: Thường dùng kết hợp Isothiazolinone để tăng hiệu quả.
4.6. Phụ gia Khử bọt EG
4.6.1. EG-P737 – Phụ gia Khử bọt cho quy trình sản xuất dầu cắt gọt pha nước.

4.6.2. EG-0669E – Phụ gia Khử bọt cho quy trình sản xuất dầu cắt gọt không pha nước

4.6.3. EG-4330B – Phụ gia khử bọt cho quy trình sản xuất Dầu cắt gọt bán tổng hợp

4.6.4. EG-S433 – Phụ gia khử bọt cho quy trình sản xuất Dầu cắt gọt tổng hợp

5. CÔNG THỨC THAM KHẢO

6. VÌ SAO CHỌN ECOONECHEM?
- ✔ Đầy đủ danh mục, chứng từ COA/MSDS rõ ràng.
- ✔ Nhập khẩu chính hãng, giá cạnh tranh.
- ✔ Hỗ trợ công thức, tư vấn kỹ thuật tận xưởng.
- ✔ Kho hàng lớn, linh hoạt can, phuy, tank container.
- ✔ Giao hàng toàn quốc, nhanh – đúng – đủ.
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0902164766
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com