Xem nhanh
1. Phụ gia và hóa chất được sử dụng trong ngành Dệt nhuộm là gì?

Trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, phụ gia và hóa chất đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các quá trình như: xử lý sơ bộ (nấu tẩy, rũ hồ), nhuộm màu, hoàn tất và ổn định chất lượng sản phẩm. Các chất này bao gồm:
- Chất khử bọt (Antifoam)
- Tác nhân ngấm và phân tán
- Tác nhân ổn định H₂O₂
- Tác nhân càng hóa và ức chế kim loại
- Chất cầm màu
- Chất làm mềm vải (hồ mềm ester, silicone)
- Tác nhân tẩy dầu
Chúng giúp cải thiện hiệu quả xử lý, chất lượng vải, tăng độ bền màu, đồng thời bảo vệ thiết bị và tiết kiệm chi phí sản xuất.
2. Tại sao cần sử dụng các phụ gia và hóa chất đó?

Việc sử dụng phụ gia và hóa chất là bắt buộc để:
- Ổn định quá trình xử lý như chống tạo bọt, điều chỉnh độ pH, tránh lắng cặn kim loại.
- Tăng cường hiệu quả nhuộm và độ bám màu, tránh lem màu.
- Bảo vệ sợi vải khỏi hư tổn trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Nâng cao chất lượng sản phẩm cuối: màu sắc đồng đều, bền màu, mềm mại, ít ngả vàng, tăng tính thẩm mỹ.
- Tiết kiệm năng lượng, nước, hóa chất, và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
3. Các sản phẩm phụ gia và hóa chất cho ngành Dệt nhuộm của EcooneChem Việt Nam
🔹 1. ECOANTIFOAM EAN 300 – Chất khử bọt

Thông tin chung:
Dạng: Chất lỏng màu trắng đục
Thành phần: Hỗn hợp vô cơ và chất trợ đặc biệt
pH: 5.0 – 8.0
Tính tan: Dễ hòa tan trong nước
Tính ổn định: Tốt
Đặc trưng & Ứng dụng:
Chống tạo bọt hiệu quả, phù hợp với máy kín và bể khuấy.
Khả năng xuất hiện nhanh, hiệu quả lâu dài trong môi trường kiềm.
Ổn định tốt trong quá trình nấu tẩy liên tục.
Khử bọt hiệu quả trong cả môi trường trung tính và kiềm, đặc biệt hiệu quả trong khoảng pH 3–10.
Hướng dẫn sử dụng:
Liều lượng: 1.5 – 3.0 g/l (phụ thuộc vào thiết bị, lượng bọt và điều kiện sản xuất).
Đóng gói: 25 kg/can; 120–160 kg/thùng PVC
🔹 2. ECOANTIFOAM EAN 380 – Chất khử bọt

Thông tin chung:
Thành phần: Hỗn hợp vô cơ và chất trợ đặc biệt
Ngoại quan: Chất lỏng trắng đục
pH: 5.0 – 8.0
Dễ tan trong nước, ổn định tốt
Đặc trưng & Ứng dụng:
Khử bọt mạnh mẽ cho máy kín, bể khuấy
Hiệu quả tức thì và duy trì lâu dài
Ổn định trong môi trường kiềm – lý tưởng cho quy trình nấu tẩy liên tục
Khả năng phân tán mạnh, hoạt động tốt ở pH rộng (3–10)
Hướng dẫn sử dụng:
Liều lượng: 1.5 – 3.0 g/l
Đóng gói: 25 kg/can; 120–160 kg/thùng PVC; 1.000 kg/tank
🔹 3. ECOANTIFOAM EAN E350 – Chất khử bọt

Thông tin chung:
Dạng: Lỏng trắng đục, pH 5.0 – 8.0
Tan nhanh trong nước, ổn định cao
Thành phần: Hỗn hợp vô cơ + chất trợ
Đặc trưng & Ứng dụng:
Phù hợp cho máy kín, bể khuấy có tốc độ tạo bọt cao
Tác dụng nhanh, lâu dài
Tối ưu cho xử lý kiềm, bể tẩy
Hiệu quả ở cả pH trung tính và cao, đảm bảo kinh tế cho nhà máy
Hướng dẫn sử dụng:
Liều lượng: 1.5 – 3.0 g/l
Đóng gói: 25 kg/can; 120–160 kg/thùng PVC; 1.000 kg/tank
🔹 4. ECOANTIFOAM EAN-E98 – Chất kháng bọt cho xử lý dệt

Thông tin chung:
Dạng: Lỏng trắng đục
pH: 6.0 – 7.0
Tan dễ trong nước
Thành phần: Hỗn hợp vô cơ và phụ gia đặc biệt
Đặc trưng & Ứng dụng:
Chống tạo bọt hiệu quả trong máy JET
Ứng dụng: nấu tẩy, rũ hồ, nhuộm tận trích, nhuộm liên tục
Phạm vi hoạt động rộng: pH 3–10
Tối ưu hiệu quả kinh tế, giúp quá trình xử lý ổn định
Hướng dẫn sử dụng:
Liều lượng: 0.5 – 2.0 g/l (tùy thuộc thiết bị, loại vải, điều kiện sản xuất)
Đóng gói: 25 kg/can; 120–160 kg/thùng PVC; 1.000 kg/tank
🔹 5. ECOANTIFOAM EAN-E180 – Kháng bọt hiệu suất cao

Thông tin chung:
Dạng lỏng trắng đục, pH 6.0 – 7.0
Tan tốt, ổn định trong nước
Dành cho quy trình xử lý với máy JET, môi trường kiềm cao
Đặc trưng & Ứng dụng:
Dùng trong: nấu tẩy, rũ hồ, nhuộm tận trích và nhuộm liên tục
Phù hợp pH rộng (3–10), hiệu quả vượt trội khi kết hợp với hệ chất trợ
Chống tạo bọt mạnh trong quy trình khép kín
Hướng dẫn sử dụng:
Liều lượng: 0.3 – 1.5 g/l (theo điều kiện xử lý)
Đóng gói: 25 kg/can; 120–160 kg/thùng PVC; 1.000 kg/tank
🔹 6. ECOSEQUEST ESQ-E200 – Tác nhân càng hóa kim loại nặng

Thông tin chung:
Dạng lỏng trong, mùi hăng, màu trắng nhạt
Tính anionic, pH 10.0 ± 0.5
Ổn định trong nước cứng và môi trường có ion kim loại
Đặc trưng & Ứng dụng:
Ngăn chặn tác động kim loại như Mg++, Ca++, Fe++, Cu++
Chống hiện tượng “pin-hole” trong tẩy trắng bằng H₂O₂
Làm tăng độ trắng sản phẩm nhờ khả năng ổn định tốt
Hướng dẫn sử dụng:
Liều lượng: 1.0 – 3.0 g/l
🔹 7. ECOSTABI EST-E90 – Tác nhân ổn định Hydrogen Peroxide-H2O2

Thông tin chung:
Ngoại quan: Chất lỏng màu trắng/vàng nhạt
Mùi: Hăng
pH: 12.3 ± 0.5
Ổn định tốt ở các mức nhiệt độ 0°C, 20°C, 50°C
Đông đặc dưới –10°C, trở lại bình thường ở 20°C
Bảo quản tốt trong khoảng 1 năm
Đặc trưng & Ứng dụng:
Ổn định và kích hoạt hiệu quả cho quá trình tẩy bằng H₂O₂ trong thùng tẩy thời gian dài.
Đảm bảo phân hủy oxy lý tưởng, duy trì mức ổn định cao trong bể tẩy.
Tăng độ trắng cho cotton, loại bỏ vỏ và tạp chất hiệu quả.
Có tính năng càng hóa, chống lại tác động ion kim loại nặng.
Giúp tăng khả năng thấm hút nước sau tẩy.
Hướng dẫn sử dụng:
Cho nhuộm màu (Tẩy ngắn):
5–6% H₂O₂ (35%)
2–3 g/l NaOH 50%
1–2 g/l ECOSTABI EST-E90
Ngấm nấu tẩy (Tẩy lâu):
7–8% H₂O₂ (35%)
3–4 g/l NaOH 50%
3–4 g/l ECOSTABI EST-E90
2–3 g/l tác nhân ngấm
Tẩy trong 45 phút ở 98°C
🔹 8. ECOWET EP-E800 – Tác nhân siêu ngấm và hỗ trợ nấu tẩy

Thông tin chung:
Ngoại quan: Chất lỏng màu vàng/trong
Mùi: Nhẹ
pH: 7.0 ± 0.5
Tính ionic: Nonionic
Ổn định tốt với nước cứng, ion kim loại
Bảo quản tốt trong 6 tháng (20–25°C, tránh ánh nắng trực tiếp)
Đặc trưng & Ứng dụng:
Tác nhân ngấm mạnh dùng trong rũ hồ, nấu tẩy giấy, sợi cotton, vải pha cotton.
Nhũ hóa tốt, tẩy mạnh các vết bẩn và dầu.
Hoạt động tốt trong môi trường kiềm, tương thích với máy JET hoặc máy tiền xử lý tốc độ cao.
Phù hợp xử lý kéo dài hoặc nhiều bước.
Hướng dẫn sử dụng (Tẩy trắng vải cotton dệt kim):
3.0–6.0 g/l H₂O₂ 35%
2.0–3.0 g/l NaOH 33%
0.5–1.5 g/l ECOWET EP-E800
0.5–1.0 g/l chất ổn định H₂O₂
1.0–2.0 g/l chất càng hóa
Nhiệt độ xử lý: 98°C x 45 phút
🔹 9. ECOANTIC ESR-E250 – Hồ mềm axit béo cho Cotton, PE, P/C

Thông tin chung:
Dạng: Nhão lỏng, màu trắng đến vàng nhạt
Mùi: Thơm nhẹ, giống sữa
Tính ionic: Cationic
pH: 5.5 ± 0.5
Ổn định tốt ở 0°C – 40°C; đông đặc dưới 0°C nhưng tan trở lại ở 20°C
Bảo quản: 6 tháng ở 20°C
Đặc trưng & Ứng dụng:
Hồ mềm ester axit béo, bazơ hóa bằng Dimethyl Sulphate.
Cho độ mềm mại cao với vải cotton, PE, P/C mà không gây ngả vàng.
Hoạt động tốt với các hiệu ứng chống tĩnh điện và chống chuyển nhiệt.
Phù hợp xử lý màu trắng, sáng.
Hướng dẫn sử dụng:
Tận trích: 1.5 – 3.0% o.w.f
Thời gian: 50 phút ở 40°C
Môi trường hồ: pH 5.5 – 6.0
Chú ý: Không dùng nước nóng, pha trực tiếp vào bể bằng nước lạnh
Đóng gói: 160 kg/thùng PVC
🔹 10. ECOACFAT ESO-E700 – Hồ mềm axit béo thế hệ cao cấp

Thông tin chung:
Ngoại quan: Dạng nhão lỏng, trắng đến vàng nhạt
Mùi: Thơm sữa
pH: 5.5 ± 0.5
Tính ionic: Cationic
Ổn định ở 0°C – 40°C, bảo quản 6 tháng ở 20°C
Đặc trưng & Ứng dụng:
Tương tự ESR-E250 nhưng cải tiến hơn trong khả năng ổn định và mềm mượt.
Không gây vàng vải trắng, có thể pha hồ riêng biệt bằng nước nóng.
Phù hợp cho PE, P/C, cotton trắng và màu sáng.
Hướng dẫn sử dụng:
Quy trình pha:
10% ESO-E700
90% nước mềm sạch (80–95°C)
0.5% axit CH₃COOH
Khuấy 150–300 vòng/phút trong 45–60 phút
Có thể thêm 0.5–0.6% chất chống bọt nếu cần
Tận trích:
1.5 – 3.0% o.w.f ở 40°C trong 50 phút
pH hồ: 5.5 – 6.0
Đóng gói: 150 – 160 kg/thùng PVC
🔹 11. ECOSILICONE ES-E350 – Hồ mềm silicone cho Cotton, PE, P/C

Thông tin chung:
Ngoại quan: Chất lỏng trong đến trắng sữa
Mùi: Dầu nhẹ
Màu: Không màu đến vàng nhạt
Tính ionic: Non-ionic
pH: 5.5 ± 0.5
Ổn định tốt ở 0°C – 40°C
Bảo quản: 6 tháng ở nhiệt độ 20–30°C
Lưu ý: Tránh ánh nắng trực tiếp, nơi có nhiệt độ cao
Đặc trưng & Ứng dụng:
Là hồ mềm vi phân tử dạng sữa từ silicone hoạt tính cao.
Mang lại độ óng ả, bóng mượt cho vải, đồng thời tăng độ đàn hồi và chống tĩnh điện.
Không gây ngả vàng nên phù hợp cho vải trắng hoặc sáng màu.
Ổn định ở pH 5.5–6.0, giúp duy trì hiệu suất trong nhiều hệ thống xử lý.
Hướng dẫn sử dụng:
Quy trình ép sấy:
30–50 g/l ECOSILICONE ES-E350
pH: 5.0–6.0
Sấy ở 120°C
Tận trích:
1.0–3.0% o.w.f
Nhiệt độ: 30°C
Thời gian: 40 phút
pH: 5.5–6.0
Đóng gói: 120–160 kg/thùng PVC
🔹 12. ECOFIX EF-E20 – Tác nhân cầm màu không Formaldehyde

Thông tin chung:
Mùi: Amine
Màu: Vàng nhạt đến cam
Tính ionic: Cationic
pH: 5.5 ± 0.5
Ổn định: 1 năm ở 20°C
Lưu ý: Có thể đông cục dưới 0°C nhưng sẽ trở lại trạng thái bình thường ở 20°C khi khuấy đều.
Đặc trưng & Ứng dụng:
Là chất cầm màu lý tưởng cho nhuộm trực tiếp và hoạt tính.
Không chứa formaldehyde – an toàn cho dệt may xuất khẩu.
Tăng độ bền màu ướt, giảm lem màu và giữ độ sáng màu cho sợi.
Có ái lực tốt với sợi cellulose, giúp giữ thuốc nhuộm bám chắc.
Lưu ý: Do là chất cationic, cần kiểm tra tương thích nếu dùng chung với hóa chất anionic.
Hướng dẫn sử dụng:
Tận trích sau khi giặt xà phòng và xả kỹ:
1.5 – 3.5% o.w.f ECOFIX EF-E20
pH: 5 – 6
Nhiệt độ: 40°C
Thời gian: 30–40 phút
Quy trình ép sấy:
20–35 g/l ECOFIX EF-E20
pH: 5.0–6.0
Mức ép: 50–60%
Sấy ở 120°C
Đóng gói: 120–160 kg/thùng PVC
🔹 13. ECODEOIL DO-350 – Tác nhân tẩy dầu nhờn, silicone không bay hơi

Thông tin chung:
Dạng: Dung dịch trong suốt, không màu
pH: 7.5 ± 1 (ở 10°C)
Tính ionic: Non-ionic
Thành phần: Chất hoạt động bề mặt không phân ly + dung môi sinh thái
Tan vô hạn trong nước
Độ ổn định:
Ổn định tốt trong điều kiện nhuộm thông thường (acid & kiềm)
Tương hợp tốt với ion âm, dương và chất không ion
Ít tạo bọt – phù hợp cho quy trình tốc độ cao
Đặc trưng & Ứng dụng:
Loại bỏ hiệu quả silicone, dầu dơ trên sợi tổng hợp như Polyester, Polyamide/Lycra…
Có thể vừa tẩy dầu, vừa nhuộm chung một bể – tiết kiệm công đoạn và chi phí.
Tẩy tốt trong môi trường acid, kiềm và trung tính.
Không chứa dung môi bay hơi, thân thiện môi trường và an toàn sản xuất.
Hướng dẫn sử dụng (Tận trích):
0.3 – 1.0 g/l ECODEOIL DO-350
2.0 g/l Na₂CO₃
Thời gian: 15 – 30 phút
Nhiệt độ: 60 – 100°C
Đóng gói: 120–160 kg/thùng PVC
4. Tiêu chí lựa chọn phụ gia và hóa chất cho ngành Dệt nhuộm
Việc lựa chọn đúng loại phụ gia và hóa chất không chỉ giúp đảm bảo hiệu suất sản xuất cao, mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, thiết bị, và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng mà các doanh nghiệp trong ngành dệt nhuộm nên ưu tiên:
4.1. Hiệu quả sử dụng thực tế
- Khả năng phát huy tác dụng nhanh, ổn định trong điều kiện vận hành thực tế như pH, nhiệt độ, tốc độ máy.
- Dễ tương thích với các loại vải: cotton, PE, sợi tổng hợp, vải pha.
- Có khả năng tối ưu hóa quy trình: rút ngắn thời gian, giảm lượng nước, giảm năng lượng tiêu hao.
4.2. Tính tương thích hóa học
- Phù hợp với các hóa chất khác trong cùng hệ xử lý (tránh hiện tượng kết tủa, phân lớp).
- Với một số tác nhân (như cầm màu cationic), cần đặc biệt lưu ý khi phối hợp với hóa chất anionic.
4.3. Độ an toàn và thân thiện môi trường
- Không chứa chất độc hại như: Formaldehyde, APEO, kim loại nặng.
- Dễ phân hủy sinh học, đạt tiêu chuẩn OEKO-TEX®, ZDHC, GOTS…
- Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước sau xử lý và phù hợp xu hướng “xanh hóa” ngành dệt.
4.4. Giá thành và hiệu quả kinh tế
- Tối ưu hóa liều lượng sử dụng để đạt hiệu quả mong muốn.
- Hóa chất chất lượng cao thường có giá cao hơn nhưng giúp tiết kiệm chi phí xử lý lại hoặc khắc phục lỗi.
4.5. Tính ổn định và thời gian bảo quản
- Phụ gia nên có tính ổn định cao khi bảo quản lâu dài hoặc trong điều kiện thời tiết, vận chuyển khác nhau.
- Tránh biến tính, kết tinh, mất hoạt tính khi thay đổi nhiệt độ.
4.6. Nguồn gốc, chứng từ và sự hỗ trợ kỹ thuật
- Có COA, MSDS, TDS đầy đủ từ nhà sản xuất/nhà phân phối.
- Hỗ trợ kỹ thuật từ đơn vị cung cấp trong việc hướng dẫn liều dùng, xử lý lỗi thực tế tại nhà máy.
5. Xu hướng phụ gia và hóa chất cho ngành Dệt nhuộm trong tương lai
Ngành Dệt Nhuộm đang bước vào giai đoạn chuyển đổi xanh, tối ưu hiệu quả vận hành, đáp ứng yêu cầu quốc tế về sản xuất bền vững và thân thiện môi trường. Các xu hướng nổi bật gồm:
5.1. Ưu tiên hóa chất sinh thái, thân thiện môi trường
- Hóa chất không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, dễ phân hủy sinh học, không chứa APEO, NPEO, Formaldehyde.
- Tối ưu hóa lượng nước và năng lượng tiêu thụ trong quá trình xử lý.
- Xuất xứ rõ ràng, đạt tiêu chuẩn quốc tế: GOTS, ZDHC, bluesign®, OEKO-TEX®.
5.2. Hóa chất hiệu suất cao – sử dụng liều thấp
- Các chất hoạt tính mạnh, chỉ cần liều lượng nhỏ nhưng vẫn đạt hiệu quả cao, giảm phát thải và tồn dư.
- Tích hợp nhiều chức năng trong một hóa chất: ví dụ, vừa ngấm, vừa tẩy, vừa ổn định, vừa làm mềm.
5.3. Tích hợp công nghệ sinh học và enzyme
- Thay thế hóa chất truyền thống bằng enzyme sinh học (Bio-preparation) giúp tiết kiệm chi phí xử lý nước thải và bảo vệ môi trường.
- Dễ dàng phân hủy trong điều kiện sinh học, không tạo ra chất độc thứ cấp.
5.4. Hóa chất hoạt động ở nhiệt độ thấp
- Giúp tiết kiệm năng lượng, phù hợp với quy trình hiện đại (low-temp processing).
- Giảm áp lực lên hệ thống nồi hơi và thiết bị chịu nhiệt.
5.5. Chuyển dịch sang hóa chất không tạo bọt hoặc ít bọt
- Giảm thiểu bọt trong hệ thống JET, máy nhuộm áp suất cao, giúp tăng tốc độ vận hành và giảm lỗi kỹ thuật.
5.6. Truy xuất nguồn gốc và minh bạch
- Hóa chất được quản lý bằng QR code, truy vết từ khâu sản xuất – tồn kho – sử dụng – tái xử lý.
- Các nhà sản xuất quốc tế đang yêu cầu các doanh nghiệp dệt Việt Nam chứng minh chuỗi cung ứng “sạch”.
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0902164766
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com