Eco One Việt Nam là một trong các đơn vị hàng đầu cung cấp các dòng phụ gia trong sản xuất giấy, xử lý nước và sản xuất mỹ phẩm.

Xem nhanh
Ngành công nghiệp sản xuất giấy
Giấy văn hóa
Tổng quan về giấy văn hóa

- Bao gồm: Giấy viết, giấy vẽ, giấy tráng, giấy in, v.v.
- Giấy văn hóa là loại giấy cao cấp dùng để viết và in. Nó đòi hỏi màu trắng, mịn, không
nhăn, chống mài mòn và bền, không dễ chuyển sang màu vàng. Việc sản xuất giấy văn hóa đòi hỏi phải lựa chọn nguyên liệu sợi chất lượng cao, thường là 100% bột gỗ hoặc một lượng lớn bột gỗ hóa học, sau đó tinh chế và tẩy trắng để tăng độ sáng.
Một số phụ gia phổ biến sử dụng trong sản xuất giấy văn hóa
Sáp AKD (AKD Wax)

- Vai trò: Chống thấm nước, bảo vệ giấy trước độ ẩm và các tác nhân gây hỏng.
- Lượng dùng: 3-8 kg/tấn (tùy thuộc vào mức độ chống thấm yêu cầu).
- Phương pháp phối trộn: Kích hoạt phản ứng kỵ nước trong quá trình sấy, đảm bảo giấy có khả năng chống thấm nước lâu dài.
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn tạo tờ (Forming).
- Giai đoạn sử dụng: Thêm vào hỗn hợp bột giấy để cải thiện khả năng chống thấm.
Nhũ tương AKD (AKD Emulsion)

- Vai trò: Dạng phân tán của AKD giúp cải thiện tính chống thấm và phân phối đồng đều.
- Lượng dùng: 4-10 kg/tấn (tương ứng với sáp AKD, tùy vào nồng độ).
- Phương pháp phối trộn: Thêm trực tiếp vào hỗn hợp bột giấy, đảm bảo khuấy đều để nhũ tương phân tán đều. AKD phản ứng với sợi cellulose để tạo lớp chống thấm.
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy (Stock Preparation).
- Giai đoạn sử dụng: Phân tán vào hỗn hợp bột giấy để chống thấm đồng đều.

- Vai trò: Hỗ trợ phân tán sáp AKD, tăng hiệu quả sản xuất.
- Lượng dùng: 0.5-1 kg/tấn (hỗ trợ phân tán).
- Phương pháp phối trộn: Trộn trước với AKD để tạo nhũ tương ổn định trước khi thêm
vào bột giấy. - Cộng đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị nhũ tương.
- Giai đoạn sử dụng: Ổn định nhũ tương AKD trước khi thêm vào bột giấy.
Chất định cỡ nhựa thông (Rosin Size)

- Vai trò: Tăng khả năng chống thấm và độ bền của giấy. Lượng dùng: 5-10 kg/tấn (tùy yêu cầu chống thấm nước).
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Giai đoạn sử dụng: Thêm vào bột giấy để chống thấm nước cho sản phẩm cuối.
Chất định cỡ bề mặt (Surface Sizing Agent)

- Vai trò: Tăng cường độ bền bề mặt, giúp giấy viết hoặc in rõ nét.
- Lượng dùng: 2-6 kg/tấn (đảm bảo chất lượng bề mặt).
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn cán láng và hoàn thiện (Calendaring & Finishing).
- Giai đoạn sử dụng: Phủ lên bề mặt giấy để tăng khả năng chống thấm và độ mịn.
Chất trợ bảo lưu (Retention Aid)

- Vai trò: Tăng khả năng giữ lại sợi và phụ gia trong quá trình sản xuất.
- Lượng dùng: 0.5-2 kg/tấn (hỗ trợ giữ lại phụ gia và bột giấy).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào hệ thống trước khi bột giấy đi qua lưới tạo hình để
giữ lại sợi cellulose và các phụ gia. - Công đoạn sử dụng: Giai đoạn tạo tờ (Forming).
- Giai đoạn sử dụng: Giữ lại các sợi và phụ gia trong lưới giấy.
Chất khử bọt (Defoamer)

- Vai trò: Loại bỏ bọt khí, giúp giấy có bề mặt đồng nhất.
- Lượng dùng: 0.1-0.5 kg/tấn (tùy vào mức độ tạo bọt).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào hệ thống trước giai đoạn phủ bề mặt để loại bỏ bọt
khí. - Công đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Giai đoạn sử dụng: Loại bỏ bọt khí để giấy không bị khuyết tật.
Chất chống bám dính (Stickies Control Agent)

- Vai trò: Ngăn ngừa nhựa và các hạt lạ bám vào máy móc.
- Lượng dùng: 0.5-1 kg/tấn (ngăn các tạp chất bám vào máy).
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Giai đoạn sử dụng: Ngăn ngừa nhựa và tạp chất bám vào thiết bị.
OBA / Thuốc nhuộm (Optical Brightening Agent / Dyes)

- Vai trò: Tăng độ trắng sáng và cải thiện thẩm mỹ.
- Lượng dùng: 1-3 kg/tấn (tăng độ sáng).
- Phương pháp phối trộn: Phủ lên bề mặt giấy trong quá trình hoàn thiện để tăng độ trắng.
- Công đoạn sử dụng: Giai đoạn tẩy trắng và hoàn thiện (Bleaching & Finishing).
- Giai đoạn sử dụng: Tăng độ sáng và thẩm mỹ cho giấy.
Giấy bao bì thực phẩm
Tổng quan giấy bao bì thực phẩm

- Giấy bao bì thực phẩm, giấy cốc, giấy hamburger, hộp pizza, bao bì chuyển dây chuyền lạnh, hộp ăn trưa, túi giấy thực phẩm, giấy thịt, thùng đựng nước giải khát, giấy dim sum hấp, bánh
tráng túi, v.v. - Với việc mức sống của người dân ngày càng được cải thiện, nhu cầu về giấy bao bì thực
phẩm ngày càng tăng cao và việc thay thế nhựa bằng giấy cũng là điều chúng ta cần cập nhật nhất. - Yêu cầu cao hơn cũng đang thúc đẩy chất lượng của giấy bao bì thực phẩm an toàn, thân thiện với môi trường, bền vững, có thể tái chế, phân hủy, tiện lợi và đa chức năng.
Một số phụ gia dùng trong sản xuất giấy thực phẩm
Nhũ tương AKD (AKD Emulsion)

- Vai trò: Chống thấm nước, phù hợp với các bao bì thực phẩm.
- Lượng dùng: 6-10 kg/tấn (chống thấm nước).
- Phương pháp phối trộn: Thêm trực tiếp vào bột giấy, khuấy đều để đảm bảo khả năng
chống thấm nước đồng đều. - Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Cải thiện khả năng chống thấm nước.
Chất chống thấm dầu (Oil Proofing Agent)

- Vai trò: Ngăn dầu mỡ thấm qua giấy.
- Lượng dùng: 2-6 kg/tấn (ngăn thấm dầu mỡ).
- Phương pháp phối trộn: Phủ trực tiếp hoặc trộn vào hỗn hợp bột giấy, tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn hoàn thiện.
- Công đoạn sử dụng: Phủ lên bề mặt để chống thấm dầu/mỡ.
Dầu bôi trơn phủ (Coating Lubricant)

- Vai trò: Tạo độ trơn bề mặt, giúp dễ dàng gia công và hoàn thiện sản phẩm.
- Lượng dùng: 0.5-2 kg/tấn (tạo độ trơn bề mặt).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào hỗn hợp lớp phủ cuối cùng để tạo bề mặt giấy trơn
mịn. - Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn hoàn thiện.
- Công đoạn sử dụng: Phủ lên bề mặt để tạo độ trơn và mịn.
Phụ gia làm đặc cho lớp phủ (Coating Thickener Agent)

- Vai trò: Tăng độ dày lớp phủ, tăng độ bền và khả năng bảo vệ.
- Lượng dùng: 1-3 kg/tấn (tăng độ dày lớp phủ).
- Phương pháp phối trộn: Trộn đều vào dung dịch phủ trước khi áp dụng lên bề mặt giấy.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn hoàn thiện.
- Công đoạn sử dụng: Làm dày lớp phủ bảo vệ bề mặt giấy.
Chất hồ sợi – Chất định cỡ bề mặt (Sizing Agent)

- Vai trò: Tăng khả năng chống thấm và cải thiện độ mịn của bề mặt giấy.
- Lượng dùng: 3-7 kg/tấn (tăng khả năng chống thấm và độ bền bề mặt).
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn hoàn thiện.
- Công đoạn sử dụng: Tăng cường khả năng chống thấm và độ bền bề mặt.
Giấy gói hàng
Tổng quan về giấy gói hàng

- Bao gồm: Bìa thùng, giấy kraft, giấy gợn sóng, giấy bao bì, v.v.
- Giấy gói là thuật ngữ chung để chỉ việc ứng dụng các loại giấy tờ khác nhau vào bao bì
hàng hóa. Nó có nhiều chức năng như che chắn, bảo vệ, trang trí và quảng bá, là cơ sở vật chất không thể thiếu cho sự phát triển của bất kỳ ngành công nghiệp nào.
Các chất phụ gia dùng trong sản xuất giấy gói hàng
Chất tăng bền khô (Dry Strength Agent)

- Vai trò: Tăng độ bền cơ học, giúp giấy chịu được lực kéo và nén.
- Lương dùng: 5-15 kg/tấn (tăng độ bền cơ học).
- Phương pháp phối trộn: Thêm trực tiếp vào bột giấy để tăng liên kết giữa các sợi cellulose, cải thiện độ bền.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Tăng cường độ bền cơ học cho giấy.
Chất trợ bảo lưu và thoát nước (Retention Aid and Drainage Agent)

- Vai trò: Hỗ trợ giữ lại sợi và loại bỏ nước nhanh chóng, tăng hiệu quả sản xuất.
- Lượng dùng: 0.5-2 kg/tấn (cải thiện hiệu suất thoát nước).
- Phương pháp phối trộn: Thêm vào hệ thống trong giai đoạn đầu để giữ lại chất độn và
tăng tốc độ thoát nước. - Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn tạo tờ.
- Công đoạn sử dụng: Cải thiện khả năng giữ sợi và loại bỏ nước.
Chất hồ sợi – chất định hình (Sizing Agent)

- Vai trò: Tăng khả năng chống thấm nước và độ cứng.
- Lượng dùng: 4-10 kg/tấn (tăng khả năng chống thấm).
- Phương pháp phối trộn: Phủ lên bề mặt giấy để tăng khả năng chống thấm.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Tăng khả năng chống thấm nước và định hình giấy.
Chất chống bám dính (Stickies Control Agent)

- Vai trò: Ngăn ngừa các chất bám vào thiết bị sản xuất hoặc giấy.
- Lượng dùng: 0.5-1 kg/tấn (ngăn bám dính).
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn: Ngăn ngừa tạp chất gây ảnh hưởng đến máy móc.
Thuốc nhuộm giấy (Paper Dyes)

- Vai trò: Tạo màu sắc và cải thiện tính thẩm mỹ.
- Lượng dùng: 1-4 kg/tấn (tạo màu sắc).
- Phương pháp phối trộn: Trộn đều vào bột giấy hoặc lớp phủ, đảm bảo phân tán đều màu.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Tạo màu sắc hoặc cải thiện tính thẩm mỹ.
Khăn giấy
Tổng quan về khăn giấy

- Khăn giấy dùng lau mặt, khăn tay, giấy vệ sinh, khăn giấy, v.v.
- Giấy vệ sinh là sản phẩm tiêu dùng hàng ngày. Nó đòi hỏi sự an toàn và vệ sinh, khả năng
hút nước mạnh và sự thoải mái mềm mại, liên quan trực tiếp đến trải nghiệm sống và sức khỏe của con người. Giấy vệ sinh được làm từ sợi cellulose tự nhiên làm nguyên liệu chính, được xử lý thông qua quá trình tinh chế, tẩy trắng và các quy trình khác.
Các phụ gia dùng trong sản xuất khăn giấy
Chất tăng bền ướt (Wet Strength Agent)

- Vai trò: Giúp khăn giấy giữ được độ bền khi ướt, tránh rách.
- Lượng dùng: 5-15 kg/tấn (tăng độ bền khi ướt).
- Phương pháp phối trộn: Thêm trực tiếp vào hỗn hợp bột giấy để tăng độ bền khi ướt.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn tạo tờ.
- Công đoạn sử dụng: Tăng khả năng chịu lực khi ướt.
Chất phân tán (Dispersing Agent)

- Vai trò: Phân tán đều sợi cellulose, tạo ra bề mặt mịn và đồng nhất.
- Lượng dùng: 0.5-2 kg/tấn (hỗ trợ phân tán đều sợi).
- Phương pháp phối trộn: Khuấy đều để đảm bảo sợi cellulose phân bố đồng đều, tránh
vón cục. - Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Giúp phân tán đồng đều sợi cellulose.
Chất chống bám dính (Stickies Control Agent)

- Vai trò: Ngăn ngừa nhựa và chất lạ gây cản trở trong sản xuất.
- Lượng dùng: 0.5-1 kg/tấn (ngăn tạp chất).
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Ngăn nhựa và tạp chất bám vào máy móc.
Thuốc nhuộm giấy (Paper Dyes)

- Vai trò: Tạo màu nhẹ nhàng và tăng tính thẩm mỹ.
- Lượng dùng: 1-3 kg/tấn (tạo màu nhẹ nhàng). Phương pháp phối trộn: Thêm vào bột giấy hoặc lớp phủ tùy theo yêu cầu sản phẩm.
- Giai đoạn sử dụng: Giai đoạn chuẩn bị bột giấy.
- Công đoạn sử dụng: Tạo màu sắc và tăng thẩm mỹ.
Lưu ý quan trọng:

- Các liều lượng trên có thể điều chỉnh tùy thuộc vào đặc tính của nguyên liệu, thiết kế quy
trình sản xuất, và yêu cầu chất lượng của từng sản phẩm. - Quy trình phối trộn cần được thực hiện dưới sự kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đồng đều
và tránh lãng phí nguyên liệu.
Vai trò của từng phụ gia trong các giai đoạn sản xuất từng loại giấy
Giấy văn hóa
Giai đoạn 1: Chuẩn bị bột giấy (Stock Preparation)

- Nhũ tương AKD (AKD Emulsion): Được thêm vào bột giấy để tạo ra khả năng chống thấm nước. AKD liên kết với sợi cellulose nhờ phản ứng hóa học, tạo ra lớp phủ kỵ nước. Điều này giúp giấy không bị thấm nước hoặc mực, giữ bề mặt sạch và bền hơn.
- Chất nhũ hóa AKD (AKD Emulsifier): Hỗ trợ nhũ tương AKD phân tán đều trong hỗn
hợp bột giấy, đảm bảo chất chống thấm được phân bổ đồng đều trên toàn bộ sản phẩm.
Giai đoạn 2: Tạo tờ giấy (Forming)
Các Loại Phụ Gia Phá Bọt Trong Sản Xuất Giấy – Phần 1
- Chất trợ bảo lưu (Retention Aid): Giữ lại sợi cellulose, chất độn (như bột talc hoặc canxi
cacbonat) và các phụ gia khác trong hỗn hợp, ngăn chúng thoát ra trong quá trình thoát nước. - Điều này giúp tăng hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Giai đoạn 3: Sấy khô và cán láng (Drying & Calendaring)
- Sáp AKD (AKD Wax): Ở giai đoạn sấy khô, AKD phản ứng và cố định trên sợi cellulose,
tăng khả năng chống thấm nước lâu dài. - Chất định cỡ nhựa thông (Rosin Size): Tạo lớp phủ bề mặt giúp giấy kháng nước, phù
hợp với các sản phẩm như giấy in hoặc giấy viết.
Giai đoạn 4: Hoàn thiện (Finishing)
- OBA (Optical Brightening Agent): Tăng độ trắng và sáng của giấy bằng cách hấp thụ
ánh sáng cực tím và phát ra ánh sáng xanh, làm giấy trông trắng hơn. - Chất khử bọt (Defoamer): Loại bỏ bọt trong quá trình tráng phủ hoặc xử lý bề mặt, ngăn
ngừa lỗ hổng hoặc khiếm khuyết.
Giấy bao bì thực phẩm
Giai đoạn 1: Chuẩn bị bột giấy

- Nhũ tương AKD (AKD Emulsion): Thêm vào hỗn hợp bột giấy để chống thấm nước và
bảo vệ giấy khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nước. - Chất chống thấm dầu (Oil Proofing Agent): Phân tán trong hỗn hợp bột hoặc phủ trên
bề mặt giấy. Chất này tạo lớp bảo vệ đặc biệt ngăn dầu và mỡ thấm qua.
Giai đoạn 2: Tạo tờ giấy và ép nước (Forming & Pressing)
- Chất trợ bảo lưu: Giữ lại các chất phụ gia chống thấm và các chất độn để đảm bảo giấy có đủ tính năng yêu cầu.
Giai đoạn 3: Hoàn thiện
- Dầu bôi trơn phủ (Coating Lubricant): Giảm ma sát trong quá trình phủ bề mặt, giúp
lớp phủ trơn tru hơn và giảm hao mòn máy móc. - Phụ gia làm đặc cho lớp phủ (Coating Thickener Agent): Tăng độ nhớt của lớp phủ,
giúp lớp chống thấm hoặc chống dầu bám chặt và đồng đều trên bề mặt giấy. - Chất định cỡ bề mặt (Surface Sizing Agent): Tạo lớp bề mặt bóng và mịn, tăng khả năng
chống thấm và tăng tính thẩm mỹ.
Giấy gói hàng
Giai đoạn 1: Chuẩn bị bột giấy

- Chất tăng bền khô (Dry Strength Agent): Tăng cường liên kết giữa các sợi cellulose,
giúp giấy bền hơn khi khô, chịu được lực kéo và nén trong quá trình vận chuyển.
Giai đoạn 2: Tạo tờ giấy và ép nước
- Chất trợ bảo lưu và thoát nước (Retention Aid and Drainage Agent): Giữ lại các phụ
gia cần thiết trong giấy, đồng thời tăng tốc độ thoát nước, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất.
Giai đoạn 3: Hoàn thiện
- Chất hồ sợi – chất định hình (Sizing Agent): Bảo vệ giấy khỏi thấm nước hoặc độ ẩm,
đảm bảo độ bền trong điều kiện vận chuyển hoặc lưu trữ. - Chất chống bám dính (Stickies Control Agent): Ngăn ngừa tạp chất bám lên máy móc
và giấy, đảm bảo quá trình sản xuất trơn tru. - Thuốc nhuộm giấy (Paper Dyes): Được sử dụng ở giai đoạn cuối để tạo màu sắc hoặc
tăng tính thẩm mỹ.
Khăn giấy
Giai đoạn 1: Chuẩn bị bột giấy

- Chất phân tán (Dispersing Agent): Giúp phân tán sợi cellulose đồng đều, tạo ra khăn
giấy mềm mại và có độ mịn cao.Giai đoạn 2: Tạo tờ giấy và ép nước - Chất tăng bền ướt (Wet Strength Agent): Hỗ trợ tăng độ bền của khăn giấy khi ướt, giúp
chúng không bị rách khi sử dụng.
Giai đoạn 3: Hoàn thiện
- Chất chống bám dính (Stickies Control Agent): Loại bỏ các tạp chất gây cản trở, đảm
bảo bề mặt giấy sạch sẽ. - Thuốc nhuộm giấy (Paper Dyes): Tạo màu sắc nhẹ nhàng hoặc trang trí cho khăn giấy.
Danh mục phụ gia ngành sản xuất giấy của Eco One Việt Nam
Chất hồ sợi – Chất định hình giấy (BlueSize)
AKD WAX 1840/1865/1895
Mã sản phẩm | BlueSize 1840 | BlueSize 1865 | BlueSize 1895 |
Hình thái | Hạt màu vàng nhạt đến trắng | ||
Độ tinh khiết | Ít nhất 93% | ||
I ốt, gI2/100g | Ít nhất 45 | Ít nhất 44 | Ít nhất 43 |
Giá trị axit, mgKOH/g | Nhiều nhất 5 | Nhiều nhất 5 | Nhiều nhất 5 |
Điểm nóng chảy , ℃ | 47.0- 53.0 | 50.0 -53.0 | 60.0 -63.0 |
Toluene, ppm | Theo yêu cầu khách hàng | ||
Đóng gói | 25kgs/bao | ||
Hạn sử dụng | 12 háng |
AKD Emulsion
Mã sản phẩm | BlueSize 220 |
Hình thái | Nhũ tương màu trắng sữa |
Thành phần hoạt chất | 15%, 18%, 20%, 25%, 30% |
Độ nhớt, mPa·s (25℃ ) | Cao nhất 100 |
Độ ion | Cationic |
pH | 2.0-4.0 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng, 23000kgs/Flexibag |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
AKD High Polymer Emulsifier (Chất nhũ hóa polymer cao cấp AKD)
Mã sản phẩm | BlueSize 400H |
Hình thái | Dung dịch lỏng nhớt từ không màu đến màu vàng nhạt |
Thành phần hoạt chất | Ít nhất 40% |
pH | 1.0 – 3.0 |
Độ nhớt , mPa·s ( 25℃) | 8000 – 12000 |
Độ ion | Cationic |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
AKD Starch Polymer Emulsifier
Mã sản phẩm | BlueSize 250E |
Hình thái | Chất lỏng nâu đỏ |
Thành phần hoạt chất | Ít nhất 25% |
pH | 3.0- 5.0 |
Độ nhớt, mPa·s ( 25℃) | 50-150 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
AKD curing Agent
Mã sản phẩm | BlueSize 400 C |
Hình thái | Chất lỏng nhớt không màu đến màu vàng nhạt |
Thành phần hoạt chất | Ít nhất 40% |
pH | 3.0 -7.0 |
Độ nhớt , mPa.s (25℃) | 5000 – 12000 |
Độ ion | Cationic |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
AKD Stabilizer
Mã sản phẩm | BlueSize S99 |
Hình thái | Tinh thể màu trắng hoặc vàng |
Độ tinh khiết | Ít nhất 99% |
ZrO2 (%) | Ít nhất 36 |
Fe2O3(%) | Nhiều 0.001 |
SiO2 (%) | Nhiều 0.003 |
Na2O (%) | Nhiều 0.002 |
TiO2(%) | Nhiều 0.001 |
Đóng gói | 25kgs/ bao |
Hạn sử dụng | 12 háng |
AKD Dispersand
Mã sản phẩm | BlueSize N100 |
Hình thái | Bột màu kem |
Sự phân tán | Ít nhất 100% |
pH (Dung dịch nước 1%) | 7.0-9.0 |
Hàm lượng Sodium Sulfate % | Cao nhất 5 |
Độ hòa tan | Dễ dàng hòa tan trong nước |
Độ ion | Anionic |
Đóng gói | 25kgs/ bbao |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Solid Surface Sizing Agent
Mã sản phẩm | BlueSize SS150 |
Hình thái | Bột màu xanh lá nhạt đến vàng |
Kích thước hạt | 40 -80 Mesh |
Độ ion | Cationic |
Độ hòa tan | Dễ dàng hòa tan trong nước |
Đóng gói | 25kgs/ bao |
Hạn sử dụng | 12 háng |
ASA/ Alkenyl Succinic Anhydride
Mã sản phẩm | BlueSize AS2300 |
Hình thái | Chất lỏng màu nâu đỏ |
Độ nhớt 25℃ , mPa·s | 100 – 250 |
Giá trị Anhydride , mmol/g | Ít nhất 2.70 |
Dư lượng Olefin % | Nhiều nhất 3.0 |
Số màu (Gardner) | Nhiều nhất 10.0 |
Đóng gói | 950kgs/ IBC thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
ASA Emulsifier
Mã sản phẩm | BlueSize E350 |
Hình thái | Chât lỏng nhớt màu trắng sữa |
pH | 3.0-5.0 |
Nồng độ hoạt chất | 14% -16% |
Độ nhớt 25℃ , mPa·s | 3000 -10000 |
Đóng gói | 1000kgs/ IBC thùng |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
Cationic Surface Sizing Agent
Mã sản phẩm | BlueSize 235A |
Nồng độ hoạt chất | 30% |
Hình thái | Chất lỏng màu trắng sữa đến nâu nhạt |
Độ nhớt (25℃) | 10-100 cps |
pH | 2.0-5.0 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng, 23000kgs/Flexibag |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Anionic Surface Sizing Agent
Mã sản phẩm | BlueSize 235A |
Nồng độ hoạt chất | 25% |
Hình thái | Chất lỏng màu trắng sữa đến nâu nhạt |
Độ nhớt (25℃) | Nhiều nhất 100 cps |
pH | 3.0-6.0 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng, 23000kgs/Flexibag |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Cationic Disperse Rosin Size
Mã sản phẩm | Blue Size 435C |
Nồng độ hoạt chất | 35% |
Hình thái | Nhũ tương màu trắng sữa |
Độ nhớt (25℃) | 10-100cps |
pH | 2.0 -5.0 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Anionic Disperse Rosin Size
Mã sản phẩm | BlueSize 435A |
Nồng độ hoạt chất | 40% |
Hình thái | Nhũ tương màu trắng sữa |
Độ nhớt (25 ℃) | 10 -100cps |
pH | 5.0- 6.0 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Rosin Emulsifier
Mã sản phẩm | BlueSize 415 |
Nồng độ hoạt chất | 15% , 20% |
Hình thái | Chất lỏng màu vàng nhạt |
Độ nhớt (25℃) | 10-100cps |
pH | 3.0-5.0 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
Phụ gia tăng bền giấy (BlueBond)
Phụ gia tăng bền ướt (Wet Strength Agent)
Mã sản phẩm | BlueBond 5510 |
Nồng độ hoạt chất | 12.5 %, 15%, 20%, 25% |
Hình thái | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
Độ nhớt (25℃) ,Cps | Cao nhất 100 |
pH | 3.0- 7.0 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
Phụ gia tăng bền khô (Dry Strength Agent)
Mã sản phẩm | BlueBond 5520 |
Nồng độ hoạt chất | 15% , 20% |
Hình thái | Chất lỏng nhớt không màu |
Độ ion | Chất lướng tính, Cationic yếu |
pH (dung dịch nước 1%) | 2.0 -5.0 |
Độ nhớt, mPa.s, 25℃ | 3000 -15000 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Cationic/ Oxidized Starch
Cationic Starch | Oxidized Starch | |
Hình thái | Bột màu trắng đến vàng nhạt | Bột màu trắng đến vàng nhạt |
Độ trắng | Ít nhất 85% | Ít nhất 90% |
Độ mịn(325mesh) | Ít nhất 98% | Ít nhất 98% |
Độ ẩm | Nhiều nhất 14% | Nhiều nhất 14% |
Độ nhớt (dung dịch 5% ,85℃,60rpm,mpa.s) | Ít nhất 600 | Nhiều nhất 50 |
pH | 6.0 – 8.0 | 6.0- 8.0 |
DS (tỷ lệ thay thế%) | 0.03 Min | None |
Hàm lượng tro | Nhiều nhất 1% | Nhiều nhất 2% |
Độ ổn định hồ hóa (dung dịch 5%) | Không có hiện tượng phân lớp trong 24 giờ | Không có hiện tượng phân lớp trong 24 giờ |
Đóng gói | 25kgs/bao, 800kgs/bao | 25kgs/bao, 800kgs/bao |
Hạn sử dụng | 12 tháng | 12 háng |
Phụ gia phủ giấy (BlueCoat)
SP Latex (Precoat)
Mã sản phẩm | BlueCoat 6510 |
Hình thái | Chất lỏng màu trắng sữa Micro Blue |
Nồng độ hoạt chất | 50% |
Độ nhớt, mPa·s | Nhiều nhất 500 |
pH | 5.0-8.0 |
Tg(°C) | -10±1°C |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
SP Latex(Topcoat)
Mã sản phẩm | BlueCoat 6520 |
Hình thái | Chất lỏng màu trắng sữa Micro Blue |
Nồng độ hoạt chất | 50 % |
Độ nhớt, mPa·s | Nhiều nhất 500 |
pH | 5.0-8.0 |
Tg(°C) | 12 ±1°C |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
Insolubilier (Chất không hòa tan)
Mã sản phẩm | BlueCoat 6610 (Al -Si) | BlueCoat 6620 (PAPU) |
Hình thái | Chất lỏng nhớt từ không màu đến màu vàng nhạt | Chất lỏng từ không màu đến màu vàng nhạt |
Nồng độ hoạt chất % (105 , 4h) | 60 .0± 2.0 | 48.0 ± 2.0 |
Độ nhớt | 100 mPa.s (25 ) | Nhiều nhất 50 |
pH (pha loãng, 25°C) | 7.0 -9.0 | 6.0 -9.0 |
Khả năng tan trong nước | Hòa tan trong nước | |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng | |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
Lubricant (Chất bôi trơn)
Mã sản phẩm | BlueCoat 6340 |
Hình thái | Dung dịch chất phân tán màu trắng sữa |
Mùi | Không mùi |
Nồng độ hoạt chất (105°C, 2h) | 40.0 -50.0 % |
Tỷ trọng g/cm3 ( 25°C) | 1.10 -1.20 |
Độ nhớt mPa·s (25°C) | 50 -400 |
pH ( nồng độ, 25°C ) | 9.0 -13.0 |
Độ hòa tan trong nước | Phân tán trong nước |
Độ Ion | Anionic |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
Thickener (Chất làm đặc)
Mã sản phẩm | BlueCoat 6330 |
Hình thái | Dung dịch chất phân tán màu trắng sữa |
Nồng độ hoạt chất (150℃, 15min) | 28.0 – 32.0 % |
Tỷ trọng g/cm3 (20℃ ) | 1.00 -1.10 |
Độ nhớt (25℃) | 100 mPa·s |
pH (stock solution, 25°C) | 2.0 -5.0 |
Độ hòa tan trong nước | Phân tán trong nước |
Độ Ion | Anionic |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
Coating Pigment Violet (Chất bột màu phủ màu tím)
Mã sản phẩm | BlueCoat P-V |
Hình thái | Chất lỏng màu tím |
Tỷ trọng (at 20℃) gr/cm³ | 1.05 – 1.25 |
Độ bền | 100±3 |
Giá trị pH (Kiểm tra tại 20℃) | 6.5 -9.5 |
Độ nhớt (25℃) mPa·s | Nhiều nhất 100 |
Độ hòa tan trong nước | Tan trong nước theo bất kỳ tỷ lệ nào |
Độ bền ánh sáng | 3-4 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Phụ gia chức năng giấy (BlueFunc)
Stickies Control Agent (Chất chống bám dính)
Mã sản phẩm | BlueFunc 9550 |
Hình thái | Chất lỏng nhớt màu vàng nhạt |
Nồng độ hoạt chất | 35%, 50% |
Độ nhớt mPa.s (25 ℃) | 400 -1000 |
pH | 4.0 -7.0 |
Độ hòa tan trong nước | Phân tán trong nước |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Fixing agent (Chất ổn định)
Mã sản phẩm | BlueFunc 9440F |
Hình thái | Chất lỏng nhớt màu vàng nhạt |
Nồng độ hoạt chất | 40% |
Độ nhớt mPa·s (25 ℃) | 1000 -3000, 8000 -12000 |
pH | 3.0 -7.0 |
Độ hòa tan trong nước | Phân tán trong nước |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Retention Aid Liquid (Phụ gia hỗ trợ lưu trữ dạng lỏng)
Mã sản phẩm | BlueFunc 9857 |
Hình thái | Chất lỏng màu trắng sữa đến vàng nhạt |
Nồng độ hoạt chất | 38 -40% |
Độ nhớt mPa.s (25 ℃) | Nhiều nhất 2000 |
pH | 4.0 -7.0 |
Độ hòa tan trong nước | Phân tán trong nước |
Mật độ lớn, mPa.s | Nhiều nhất 2000 |
Kích thước hạt , µm | Nhiều nhất 1 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 6 tháng |
Retention Aid Solid (Phụ gia hỗ trợ lưu trữ dạng bột)
Mã sản phẩm | BlueFunc 9820 |
Hình thái | Dạng hạt màu trắng nhạt đến hơi vàng |
Trọng lượng phân tử,10^6 | 7-10 |
Mức độ tính phí, (w/w) % | 15 -35 |
Mật độ lớn, kg/m3 | 600 -800 |
Giá trị pH ở nồng độ 0.1% ở @ 25℃ | 5.0-7.0 |
UL Độ nhớt | 3.5 -4.5 |
Độ nhớt , cps | |
0.10% | 85 |
0.20% | 205 |
0.50% | 420 |
Nồng độ chất không hòa tan, w/w % | Nhiều nhất 0.5 |
Dư lượng Acrylamide,ppm | Nhiều nhất 1000 |
Kích thước mắt lưới,10 -80mesh,% | 90 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 tháng |
Monomer DADMAC
Mã sản phẩm | BlueFunc 8860/8865 |
Hình thái | Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt |
Nồng độ hoạt chất (%) | Ít nhất 60, Ít nhất 65 |
pH | 5.0 -7.0 |
NaCI | Nhiều nhất 1% |
Màu (APHA) | Nhiều nhất 50 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Poly DADMAC
Mã sản phẩm | BlueFunc 9440 |
Hình thái | Chất lỏng trong suốt từ không màu đến màu vàng nhạt |
Nồng độ hoạt chất | 20%, 40%, 50% |
Độ nhớt (25℃) , mPa.s | 1000 -3000 , 8000 -12000 |
pH | 3.0-7.0 |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 tháng |
Optical Brightening agent (Di Sulfonic Acid for Wet End, CI No.: 113) (Chất tăng trắng quang học)
Mã sản phẩm | BA-L | BA |
Hình thái | Chất lỏng trong suốt màu hổ phách | Bột đồng màu vàng nhạt |
Giá trị E | 100/130 etc. | 370/530/550 etc. |
Liều lượng sử dụng trong sản xuất giấy | 0.3-0.9% trên 1 tấn bột giấy khô | 0.1-0.3% trên tấn bột giấy khô |
Độ dài sóng hấp thụ tia cực tím tối đa | 348um | |
Độ Ion | Anionic | |
Đóng gói | 200kgs/thùng,1000kgs/thùng | 25kgs/bao |
Hạn sử dụng | 12 tháng | 12 tháng |
Tetra Sulfonic Acid for Wet End and Surface Sizing, CI No.: 220
Mã sản phẩm | APC | BBU |
Hình thái | Chất lỏng trong suốt màu hổ phách | Bột đồng màu vàng nhạt |
Giá trị E | 100/130 etc. | 370/530/550 etc. |
Liều lượng sử dụng trong sản xuất giấy | 0.05-1.2% trên 1 tấn bột giấy khô | 0.01-1.4% trên 1 tấn bột giấy khô |
Độ dài sóng hấp thụ tia cực tím tối đa | 350nm | |
Độ Ion | Anionic | |
Đóng gói | 200kgs/thùng,1000kgs/thùng | 25kgs/bao |
Hạn sử dụng | 12 tháng | 12Months |
Biocide/ CMIT- MIT (Chất diệt khuẩn)
Mã sản phẩm | BlueFunc 9140 |
Hình thái | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt |
Nồng độ hoạt chất | Ít nhất 14% |
Trọng lực @ 25℃ (g/cm3) | Ít nhất 1.25 |
pH | Nhiều nhất 4.0 |
CMIT | 10.1 -11.5% |
MIT | 2.6-4.1% |
Đóng gói | 250kgs/thùng, 1250kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 24 háng |
Oil Proofing Agent (Phụ gia chống thấm dầu)
Mã sản phẩm | BlueFunc 9106 (Wet End) | BlueFunc 9109 (Coating) |
Hình thái | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt | Chất lỏng màu trắng đến nâu nhạt |
Nồng độ hoạt chất | Ít nhất 20 % | Ít nhất 45% |
Độ nhớt, mPa·s | Nhiều nhất 500 | Nhiều nhất 1000 |
pH | 4.0 -6.0 | 8.0 -9.0 |
Độ Ion | Cationic | Anionic |
Đóng gói | 200kgs/thùng, 1000kgs/thùng | |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Defoamer (Chất khử bọt)
Mã sản phẩm | Ứng dụng |
Chất khử bọt gốc Silicone | Chất lỏng bột giấy đen( trên 80℃) |
Chất khử bọt gốc cồn béo | Nước trắng 20-40 ℃ |
Nước trắng 40-60 ℃ | |
Chất khử bọt gốc Polyether | Nước trắng 10-40 ℃ |
Nước trắng 40-60 ℃ | |
Chất khử bọt gốc dầu khoáng | Quá trình phủ |
PEO/ Tissue Dispersant (Chất phân tán khăn giấy)
Mã sản phẩm | BlueFunc 600 | BlueFunc 700 |
Hình thái | Bột trắng | |
Nồng độ hoạt chất | Ít nhất 99.6 % | |
Trọng lượng phân tử | 6000000 -7000000 | 7000000 -8000000 |
Mật độ biểu kiến kg/L | 0. 3-0.5 | |
Độ chi tiết ( ≤ 20 mesh) | Ít nhất 90.00% | |
Nồng độ dung môi | Nhiều nhất 1% | |
Thời gian chảy (S/30g) | Nhiều nhất 6.0 | |
Độ Ion | Không Ion | |
Đóng gói | 25kgs/bao | |
Hạn sử dụng | 12 háng |
Dryer Releasing Agent
Mã sản phẩm | BlueFunc 9190 |
Hình thái | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt đến màu hổ phách |
Nồng độ hoạt chất | 99% |
Độ nhớt (25℃) , mPa·s | Nhiều nhất 50 |
Khả năng hòa tan | Dễ dàng hòa tan trong nước lạnh |
Đóng gói | 180kgs/thùng, 9000kgs/thùng |
Hạn sử dụng | 12 tháng |
Thuốc nhuộm ngành giấy
Direct Dye (Thuốc nhuộm trực tiếp)

Basic Dye (Thuốc nhuộm cơ bản)

Dye Intermediate (Thuốc nhuộm trung gian)

Công nghiệp xử lý nước

Việc sản xuất giấy không thể tách rời một lượng lớn nước tiêu thụ và xử lý nước. Xử lý nước không chỉ đảm bảo chất lượng nước sản xuất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của nước.
Poly DADMAC / PAM / PAC / ACH Đông tụ và keo tụ

- Đề cập đến việc bổ sung chất đông tụ và chất keo tụ trong nước, để các hạt lơ lửng hoặc các hạt keo trong nước phản ứng hóa học với chất keo tụ để tạo thành khối và sau đó kết tụ thành các hạt bông lớn hơn để đạt được mục đích loại bỏ tạp chất.
Chất khử bọt

- Bằng cách kiểm soát và phá hủy bọt, chất khử bọt đảm bảo tiến trình sản xuất giấy và xử lý nước diễn ra suôn sẻ, đảm bảo sự ổn định của chất lượng sản phẩm, nhận ra việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên và hóa chất, đồng thời giảm thiểu sự xuất hiện của các vấn đề vận hành khác nhau, hóa chất quan trọng được sản xuất.
CMIT-MIT (Thuốc diệt nấm trong xử lý nước)

- Thuốc diệt khuẩn tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật trong nước, đảm bảo các chỉ tiêu vi sinh vật của nước thải đáp ứng yêu cầu, nhận ra hoạt động bình thường của hệ thống và thiết bị, kiểm soát sự thay đổi chất lượng nước và giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền qua nước. Đây là một biện pháp quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý nước và an toàn cung cấp nước.
Công nghiệp mỹ phẩm

Axit isostearic (Axit béo chất lượng cao tự nhiên và tổng hợp được sử dụng làm chất giữ ẩm trong mỹ phẩm).
Công dụng chăm sóc da

- Axit isostearic được sử dụng làm chất làm mềm và dầu xả trong kem dưỡng ẩm, kem và nước thơm. Nó cũng hoạt động như chất làm đặc và chất nhũ hóa trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm tạo kiểu để cải thiện kết cấu.
Axit isostearic (loại mỹ phẩm)

- Giá trị không thể xà phòng hóa: 3
- Độ ẩm: 0,2
- Mật độ tương đối: 0,89
- Chỉ Số khúc xạ: 1.454
- Giá trị iốt: 60~75
- Điểm chớp cháy: 170
- Độ nhớt động học: 45
- Giá trị xà phòng hóa: 190~205
- Điểm đông tụ: 10
- Giá trị axit: 175 ~ 195
Thông tin thêm về sản phẩm này
- Tên sản phẩm: Axit Isostearic
- Tên thương mại: BlueFunc 0131
- Thành phần hoạt chất: 100%
- Số CAS: 30399-84-9
- Bưu kiện: 25KGS/TÚI, 500kgS/TÚI, 1000KGS/TÚI
- Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1000kg
Dữ liệu kỹ thuật

- Nhóm sản phẩm: Axit Isostearic
- Hình thái: Chất lỏng không màu/vàng
- Tỉ trọng: 0,5 ~ 0,7g/cm3
- Giá trị axit: 175-195
- Giá trị xà phòng hóa: 190-205
- Điểm đông tụ: 10
- Thang màu Gardner: 5 #
- Trọng lượng phân tử: 284,48
- Mật độ tương đối: 0,89
- Cách sử dụng: Nguyên liệu mỹ phẩm, phụ gia dầu bôi trơn tiên tiến, nguyên liệu ester khác nhau, v.v.
- Hạn sử dụng: 1 năm
Sử dụng trong công nghiệp
- Axit isostearic được sử dụng làm chất bôi trơn và chất chống tạo bọt trong chất lỏng gia công kim loại. Nó cũng tìm thấy các ứng dụng như chất phân tán và chất hòa tan trong chất tẩy rửa và chất tẩy nhờn.
Axit isostearic (loại mỹ phẩm)
- Giá trị không thể xà phòng hóa: 3
- Độ ẩm: 0,2
- Mật độ tương đối: 0,89
- Chỉ Số khúc xạ: 1.454
- Giá trị iốt: 60~75
- Điểm chớp cháy: 170
- Độ nhớt động học: 45
- Giá trị xà phòng hóa: 190~205
- Điểm đông tụ: 10
- Giá trị axit: 175 ~ 195
Thông tin thêm về sản phẩm này
- Tên sản phẩm: Axit Isostearic
- Tên thương mại: BlueFunc 0131
- Thành phần hoạt chất: 100%
- Số CAS: 30399-84-9
- Bưu kiện: 25KGS/TÚI, 500kgS/TÚI, 1000KGS/TÚI
- Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1000kg
Dữ liệu kỹ thuật
- Nhóm sản phẩm: Axit Isostearic
- Hình thái: Chất lỏng không màu/vàng
- Tỉ trọng: 0,5 ~ 0,7g/cm3
- Giá trị axit: 175-195
- Giá trị xà phòng hóa: 190-205
- Điểm đông tụ: 10
- Thang màu Gardner: 5 #
- Trọng lượng phân tử: 284,48
- Mật độ tương đối: 0,89
- Cách sử dụng: Nguyên liệu mỹ phẩm, phụ gia dầu bôi trơn tiên tiến, nguyên liệu ester khác nhau, v.v.
- Hạn sử dụng: 1 năm
Sử dụng khác:
- Axit isostearic có chức năng như chất hoạt động bề mặt và chất tạo ngọc trai trong kem đánh răng. Nó cũng được sử dụng để tăng cường giải phóng sắc tố và liên kết trong mỹ phẩm màu như son môi, phấn mắt và kem nền.
Găng tay Nitrile
Dây chuyền sản xuất găng tay Nitrile tiên tiến và trưng bày sản phẩm

Khám phá dây chuyền sản xuất găng tay nitrile hiện đại của chúng tôi, nơi công nghệ tiên tiến đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Mỗi đôi găng tay đều được chế tạo tỉ mỉ, kết hợp khả năng kháng hóa chất tuyệt vời với sự thoải mái và linh hoạt vượt trội.
Đánh giá chất lượng của găng tay nitrile
- Hiển thị các thông số quan trọng kiểm tra chất lượng của găng tay nitrile.
- Trọng lượng, độ đàn hồi, không có bong bóng, cảm giác cầm tay và độ thấm cao su của găng tay đều là những chỉ số quan trọng.
- Thử nghiệm mạnh mẽ để xác nhận xem khả năng chống chịu của sản phẩm có đạt tiêu chuẩn hay không.
- Trọng lượng cuối cùng của sản phẩm nên được giữ ở mức khoảng 21g.
Video có liên quan:
43 Phụ Gia Quan Trọng Trong Ngành Sản Xuất Giấy, Xử Lý Nước Và Mỹ Phẩm | Tìm Hiểu Ngay!
Hình ảnh kho hàng và khách hàng của Eco One Việt Nam










Bài viết có liên quan:
- Cơ chế hoạt động của chất tăng bền trong sản xuất giấy: Xem thêm>>
- So sánh chất tăng bền ướt và chất tăng bền khô trong ngành giấy: Xem thêm>>
- Cơ chế hoạt động của chất tăng bền trong sản xuất giấy: Xem thêm>>
📮Công Ty TNHH Eco One Việt Nam
💌Chuyên phụ gia phá bọt cho các ngành sản xuất công nghiệp
☎️Hotline: 0901355936 – Ms. Hoá Chất Trần Kiều
Kênh youtube: https://youtube.com/@phaboteanecoonevietnam?si=GgdUbrwU9j2h-ZPi
Bảng báo giá sản phẩm phụ gia ngành sản xuất giấy, xử lý nước và sản xuất mỹ phẩm
STT | Mô tả sản phẩm | Gía bán lẻ (Vnd/KG) |
1 | EBC- BlueFunc 9300H: Chất phá bọt gốc cồn béo dùng trong quy trình sản xuất giấy Đóng gói: Thùng nhựa 25kg/ thùng sắt 200L hoặc thùng IBC 1000kg Ứng dụng:
Đặc điểm:
Xuất xứ: Trung Quốc. | 76,000 |
2 | EBC- BlueFunc 9240: Chất phá bọt gốc Polyether dùng trong quy trình sản xuất giấy Đóng gói: Thùng nhựa 25kg /200L hoặc thùng IBC 1000kg Ứng dụng:
Đặc điểm:
Xuất xứ: Trung Quốc. | 121,000 |
3 | EBC- BlueFunc 9500H: Chất phá bọt Polyether dùng trong quy trình sản xuất giấy Đóng gói: Thùng nhựa 200L hoặc thùng IBC 1000kg Ứng dụng: Chất khử bọt EBC- BlueFunc 9500H được sử dụng trong sản xuất giấy ướt và xử lý nước thải
Đặc điểm: Chất khử bọt EBC- BlueFunc 9500H là chất khử bọt este axit béo loại polyether được chế tạo dựa trên este axit béo làm hoạt chất chính và trộn với chất hiệp đồng đặc biệt. Độ nhớt của sản phẩm nhỏ, thích hợp để bơm hoặc nhỏ giọt, thích hợp cho nhiệt độ nước trắng trong vòng 60°C. ép kích thước 65-70°C, hiệu suất khử khí tuyệt vời, sản phẩm dễ phân tán trong nước, đối với bọt nhớt hoặc hệ thống xử lý nước chứa nhiều hạt vật chất, khử bọt và ức chế bọt, hiệu suất có những ưu điểm rõ ràng. Xuất xứ: Trung Quốc. | 129,000 |
4 | EBC-BlueFunc 9530: Chất phá bọt silicone dùng trong xử lý dung dịch đen Đóng gói: Thùng nhựa 120kg hoặc thùng IBC 1000kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng Ứng dụng: Được sử dụng trong quá trình sản xuất bột giấy, xử lý nước thải và sử dụng trong sản xuất sơn chống thấm. Đặc điểm:
Xuất xứ: Trung Quốc. | 123,000 |
5 | EBC- AKD Emulsion 220: Chất nhũ tương ADK được sử dụng làm chất tạo keo trong sản xuất giấy Đóng gói: Thùng nhựa 200L hoặc thùng IBC 1000kg Ứng dụng: EBC- AKD Emulsion 220 là một loại chất tạo keo trung tính, sản phẩm đã được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất giấy vì tính đồng nhất tốt của nó. Sản phẩm có thể được áp dụng trong phạm vi giá trị PH rộng, như một sự thay thế tốt cho nhựa thông truyền thống. Đặc điểm: Sản phẩm này được tạo ra từ các axit béo cao hơn (C> 12) thông qua quá trình axyl hóa và khử hydroclorua. Nhũ tương AKD lỏng được nhũ hóa từ sáp AKD rắn cùng với các chất trợ cation, được sử dụng rộng rãi làm chất tạo keo trung tính trong ngành sản xuất giấy. Xuất xứ: Trung Quốc | 38,000 |
6 | EBC- Cationic Surface Sizing Agent (SAE Based): Chất định cỡ bề mặt Cationic dùng trong quá trình sản xuất giấy Đóng gói: Thùng nhựa PP 200kg hoặc thùng IBC 1000kg Ứng dụng: Tên sản phẩm tương ứng của nó là BK532. Dựa trên kinh nghiệm ứng dụng số lượng lớn ở các nhà máy giấy khác nhau, chúng tôi cải tiến công thức từng ngày, cuối cùng chất lượng là loại Đặc điểm: Chất định cỡ bề mặt cation là một loại chất định cỡ bề mặt mới được tổng hợp bằng phản ứng đồng trùng hợp của styren và este. Nó có thể kết hợp hiệu quả với tinh bột và dẫn đến cường độ liên kết ngang và đặc tính kỵ nước tốt. Với liều lượng thấp hơn, chi phí thấp hơn và lợi thế dễ sử dụng, nó có đặc tính tạo màng tốt có thể cải thiện đáng kể khả năng chống nước và độ bền nghiền vòng của bìa giấy và giấy gợn sóng. Không có thời gian bảo dưỡng. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng chất định cỡ bên trong.. Xuất xứ: Trung Quốc. | 37,000 |
7 | EBC- CMIT/MIT- Chất khử mùi diệt khuẩn dùng trong ngành giấy Đóng gói: Thùng nhựa 250kg hoặc theo nhu cầu của khách hàng Ứng dụng: Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm chất diệt khuẩn cho nước làm mát công nghiệp, nước làm đầy mỏ dầu, dây chuyền sản xuất giấy, sơn, sơn, mủ cao su, v.v. Đặc điểm:
Hướng dẫn sử dụng:
Xuất xứ: Trung Quốc. | 98,000 |
8 | EBC-BlueBond 5510: Chất tăng bền ướt dùng trong sản xuất giấy 12.5% Đóng gói: Thùng nhựa PE 200kg hoặc thùng IBC 1000kg Ứng dụng: Sản phẩm này áp dụng cho ngành sản xuất giấy và dệt may đòi hỏi hiệu suất của độ bền ướt. Không chỉ có thể tăng hiệu suất độ bền ướt mà còn tăng độ bền khô theo nhiều cách khác nhau. Đặc điểm: Sản phẩm này là một loại polymer không chứa formaldehyde, không độc hại và không mùi, phạm vi chỉ số ion hydro rộng. Thích hợp cho giấy sao chép trung tính trong điều kiện kiềm một chút, và nó làm tăng kết bền ướt và rõ ràng là vượt trội hơn urê aldehyde và nhựa, thu thập xyanua, amin và nhựa formaldehyde gấp ba lần. Xuất xứ: Trung Quốc. | 35,000 |
9 | EBC-BlueBond 5510: Chất tăng bền ướt dùng trong sản xuất giấy 20% Đóng gói: Thùng nhựa PE 200kg hoặc thùng IBC 1000kg Ứng dụng: Sản phẩm này áp dụng cho ngành sản xuất giấy và dệt may đòi hỏi hiệu suất của độ bền ướt. Không chỉ có thể tăng hiệu suất độ bền ướt mà còn tăng độ bền khô theo nhiều cách khác nhau. Đặc điểm:
Xuất xứ: Trung Quốc. | 43,000 |
10 | EBC-BlueBond 5520: Chất tăng bền khô dùng trong sản xuất giấy 20% Đóng gói: Thùng nhựa PE 200kg hoặc thùng IBC 1000kg Ứng dụng: Được sử dụng trong sản xuất giấy Kraft, giấy bìa và giấy gợn sóng, v.v. Đặc điểm:
Xuất xứ: Trung Quốc. | 37,000 |
11 | EBC-Bluesun Func9857: Dung dịch chất trợ bảo lưu o/w Đóng gói: Thùng IBC 1000kgs Ứng dụng: Bluesun Func9857 được sử dụng rộng rãi làm chất hỗ trợ bảo lưu và thoát nước cho sản xuất giấy và bìa cứng. Đặc điểm:
Xuất xứ: Trung Quốc. | 117,000 |
12 | EBC-Bluesun Func9869: Dung dịch chất trợ bảo lưu w/w Đóng gói: Thùng IBC 1000kgs Ứng dụng: Bluesun Func9869 được sử dụng rộng rãi làm chất hỗ trợ bảo lưu và thoát nước cho sản xuất giấy và bìa cứng. Đặc điểm:
Xuất xứ: Trung Quốc | 88,000 |
13 | EBC- Oxidized starch:Tinh bột Oxy hóa Đóng gói: Đóng bao 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Ứng dụng: Ứng dụng trong ngành thực phẩm: Tinh bột oxy hóa được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm như sốt mayonnaise, kem, đường nâu, nước sốt salad, phô mai citric, bánh mềm, gia vị, thạch tinh bột, sốt cà chua, mứt dâu tây, tương ớt và bánh mì. Ứng dụng trong ngành dệt may: Là tác nhân định cỡ sợi dọc, v.v. Ứng dụng trong ngành giấy: Trong công nghiệp giấy, nó được sử dụng làm chất hồ bề mặt, chất kết dính phủ, phụ gia đầu ướt, chất kết dính tấm tôn. Ứng dụng trong ngành hóa chất tinh khiết: Được sử dụng trong chất tẩy rửa, chất kết dính và các sản phẩm khác. Đặc điểm:
Xuất xứ: Trung Quốc. | 56,000 |
14 | EBC- Cationic tapioca starch:Tinh bột Tinh bột sắn cation Đóng gói: Đóng bao 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Ứng dụng:
Đặc điểm: Nó là chất làm đặc có độ nhớt thấp và nồng độ cao và được sử dụng trong các ngành công nghiệp dệt, giấy, dầu khí, thực phẩm và hóa chất tốt. Xuất xứ: Trung Quốc. | 50,000 |