Phân loại dầu gốc Nhóm I, II, III, IV, V – Kiến thức cần biết cho Doanh nghiệp Sản xuất Dầu Nhớt

Trong ngành công nghiệp dầu nhớt, dầu gốc là yếu tố nền tảng quyết định chất lượng và hiệu suất bôi trơn của sản phẩm. Từ dầu gốc nhóm I truyền thống cho đến các dòng dầu gốc cao cấp như nhóm II, III, IV (PAO) và V (Ester), mỗi loại đều có đặc tính riêng, đáp ứng những tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng khắt khe của động cơ hiện đại.

Việc hiểu rõ phân loại dầu gốc nhóm I, II, III, IV, V sẽ giúp doanh nghiệp, nhà máy pha chế tối ưu công thức, kiểm soát chi phí và tạo ra sản phẩm dầu nhớt phù hợp nhu cầu thị trường. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn cái nhìn đầy đủ, dễ hiểu và cập nhật nhất!

1. Giới thiệu về dầu gốc

PhÂn LoẠi DẦu GỐc NhÓm I, Ii, Iii, Iv, V – KiẾn ThỨc CẦn BiẾt Cho Doanh NghiỆp SẢn XuẤt DẦu NhỚt
PhÂn LoẠi DẦu GỐc NhÓm I, Ii, Iii, Iv, V – KiẾn ThỨc CẦn BiẾt Cho Doanh NghiỆp SẢn XuẤt DẦu NhỚt

Dầu gốc (Base Oil) là thành phần chính, chiếm 70–95% trong công thức sản xuất dầu nhớt động cơ, dầu thủy lực, dầu bánh răng… Tính chất của dầu gốc quyết định độ bền, độ ổn định nhiệt, khả năng bôi trơn và tuổi thọ của sản phẩm dầu nhớt.

Hiện nay, theo phân loại của API (American Petroleum Institute), dầu gốc được chia thành 5 nhóm chính: Nhóm I, Nhóm II, Nhóm III, Nhóm IV và Nhóm V – mỗi nhóm có ưu, nhược điểm và ứng dụng riêng.

2. Dầu gốc Nhóm I – Giá thành rẻ, dễ pha chế

DẦu GỐc NhÓm I – GiÁ ThÀnh RẺ, DỄ Pha ChẾ
DẦu GỐc NhÓm I – GiÁ ThÀnh RẺ, DỄ Pha ChẾ

Dầu gốc Nhóm I được sản xuất bằng quy trình chưng cất và tinh lọc bằng dung môi. Hàm lượng hợp chất thơm, lưu huỳnh khá cao. Chỉ số độ nhớt (VI) ở mức 80–95.

2.1. Ưu điểm

  • Giá rẻ, sẵn nguồn cung.

  • Tương thích nhiều loại phụ gia.

2.2. Nhược điểm:

  • Dễ lão hóa, đóng cặn nhanh.

  • Kém ổn định ở điều kiện nhiệt độ cao hoặc thấp.

2.3. Ứng dụng

  • Sản xuất dầu động cơ đời cũ, dầu thủy lực thông thường, dầu bánh răng công nghiệp.

2.4. Dầu gốc Nhóm I – Mã sản phẩm tiêu biểu

🔹 Nhà sản xuất lớn: Shell, ExxonMobil, Petronas, Pertamina, Iran Base Oil Company, Eneos, CPC.

Dầu Gốc Nhóm I – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu
Dầu Gốc Nhóm I – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu được sản xuất bằng quy trình chưng cất và tinh lọc bằng dung môi. Hàm lượng hợp chất thơm, lưu huỳnh khá cao. Chỉ số độ nhớt (VI) ở mức 80–95.

3. Dầu gốc Nhóm II – Chất lượng tốt, xu hướng thay thế Nhóm I

DẦu GỐc NhÓm Ii – ChẤt LƯỢng TỐt, Xu HƯỚng Thay ThẾ NhÓm I
DẦu GỐc NhÓm Ii – ChẤt LƯỢng TỐt, Xu HƯỚng Thay ThẾ NhÓm I

Dầu gốc Nhóm II được xử lý bằng công nghệ hydrocracking, loại bỏ phần lớn tạp chất thơm, lưu huỳnh. Chỉ số VI khoảng 95–105, tinh khiết hơn nhóm I.

3.1. Ưu điểm:

  • Độ bền oxy hóa cao hơn.

  • Điểm rót chảy thấp.

  • Phù hợp cho dầu động cơ tiêu chuẩn cao hơn.

3.2. Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn nhóm I.

3.3. Ứng dụng

  • Dầu động cơ API SL, SM, SN; dầu hộp số tự động; dầu diesel tải nặng.

3.4. Dầu gốc Nhóm II – Mã sản phẩm tiêu biểu

🔹 Nhà sản xuất lớn: Chevron (Chevron Base Oil), SK Lubricants, PetroChina, Motiva, GS Caltex.

Dầu Gốc Nhóm Ii – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu
Dầu Gốc Nhóm II – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu được xử lý bằng công nghệ hydrocracking, loại bỏ phần lớn tạp chất thơm, lưu huỳnh. Chỉ số VI khoảng 95–105, tinh khiết hơn nhóm I.

4. Dầu gốc Nhóm III – Dầu khoáng cao cấp

DẦu GỐc NhÓm Iii – DẦu KhoÁng Cao CẤp
DẦu GỐc NhÓm Iii – DẦu KhoÁng Cao CẤp

Dầu gốc Nhóm III được tinh chế bằng hydrocracking sâu, hydroisomerization hoặc công nghệ GTL (Gas-to-Liquid). Chỉ số VI cao 110–130, độ tinh khiết rất cao, không màu, ít lưu huỳnh.

4.1. Ưu điểm:

  • Hiệu suất gần như dầu tổng hợp.

  • Bền nhiệt, bền oxy hóa tốt.

  • Điểm rót chảy thấp.

4.2. Nhược điểm:

  • Giá cao hơn nhóm II.

  • Một số tính năng đặc biệt vẫn thua PAO.

4.3. Ứng dụng:

  • Sản xuất dầu động cơ “Fully Synthetic” phổ thông, đạt chuẩn API SN, SP, ILSAC GF-6.

4.4. Dầu gốc Nhóm III – Mã sản phẩm tiêu biểu

🔹 Nhà sản xuất lớn: SK Lubricants (YUBASE), PetroCanada, S-Oil, Neste, ADNOC.

Dầu Gốc Nhóm Iii – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu
Dầu Gốc Nhóm III – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu được tinh chế bằng hydrocracking sâu, hydroisomerization hoặc công nghệ GTL (Gas-to-Liquid). Chỉ số VI cao 110–130, độ tinh khiết rất cao, không màu, ít lưu huỳnh.

5. Dầu gốc Nhóm IV – PAO – Dầu tổng hợp thực sự

DẦu GỐc NhÓm Iv – Pao – DẦu TỔng HỢp
DẦu GỐc NhÓm Iv – Pao – DẦu TỔng HỢp

Dầu gốc Nhóm IV chính là PAO (Polyalphaolefin), sản xuất bằng tổng hợp hóa học từ olefin, không có tạp chất thơm hay lưu huỳnh. Chỉ số VI: 120–140, độ ổn định nhiệt cực tốt.

5.1. Ưu điểm:

  • Bền nhiệt, bền oxy hóa cao.

  • Hoạt động tốt ở nhiệt độ cực thấp và cực cao.

  • Giảm bay hơi, kéo dài chu kỳ thay dầu.

5.2. Nhược điểm:

  • Giá thành cao.

  • Cần kết hợp phụ gia hoặc ester để tăng tính bôi trơn.

5.3. Ứng dụng:

  • Dầu động cơ hiệu suất cao, xe thể thao, dầu hộp số ATF, CVT.

 5.4. Dầu gốc Nhóm IV – Mã sản phẩm tiêu biểu (PAO)

🔹 Nhà sản xuất lớn: ExxonMobil Chemical, INEOS Oligomers, Chevron Phillips Chemical, LANXESS.

Dầu Gốc Nhóm Iv – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu (pao)
Dầu Gốc Nhóm IV – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu (PAO) sản xuất bằng tổng hợp hóa học từ olefin, không có tạp chất thơm hay lưu huỳnh. Chỉ số VI: 120–140, độ ổn định nhiệt cực tốt.

6. Dầu gốc Nhóm V – Ester & các loại đặc biệt

DẦu GỐc NhÓm V – Ester & CÁc LoẠi ĐẶc BiỆt
DẦu GỐc NhÓm V – Ester & CÁc LoẠi ĐẶc BiỆt

Dầu gốc Nhóm V gồm Ester, PAG, Silicone, POE… Đây là nhóm tổng hợp “đặc biệt”, thường pha cùng PAO để tăng tính năng bám dính, bôi trơn, làm mát.

6.1. Ưu điểm:

  • Tính phân cực cao, bám dính kim loại tốt.

  • Ổn định oxy hóa, ổn định nhiệt rất cao.

  • Giúp nâng cao hiệu suất cho PAO.

6.2. Nhược điểm:

  • Giá thành cao nhất.

  • Ester dễ hút ẩm, cần kiểm soát khâu bảo quản.

6.3. Ứng dụng:

  • Dầu tổng hợp cao cấp, dầu máy bay, dầu máy nén lạnh.

6.4. Dầu gốc Nhóm V – Mã sản phẩm tiêu biểu (Ester & Đặc biệt)

🔹 Nhà sản xuất lớn: NYCO, LANXESS, Oleon, BASF.

Dầu Gốc Nhóm V – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu (ester & Đặc Biệt)
Dầu Gốc Nhóm V – Mã Sản Phẩm Tiêu Biểu (ester & Đặc Biệt) Đây là nhóm tổng hợp “đặc biệt”, thường pha cùng PAO để tăng tính năng bám dính, bôi trơn, làm mát.

7. Bảng so sánh nhanh Nhóm I, II, III, IV, V

Bảng So Sánh Nhanh Nhóm I, Ii, Iii, Iv, V
Bảng So Sánh phân loại dầu gốc của các Nhóm I, II, III, IV, V

 

“EcoOneChem – Hóa chất chuẩn – Kỹ thuật sát cánh – Chính sách linh hoạt – Sẵn sàng chia sẻ mọi thứ khách hàng cần để sản xuất an toàn – tối ưu – bền vững.”

CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM

Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, phường Xuân Phương, TP Hà Nội.

Hotline: 0902164766

Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com

Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com

5/5 (1 Review)