Cải tạo hồ nuôi trồng thủy sản sau khi hoàn thành một chu kỳ nuôi là vô cùng quan trọng. Sau mỗi vụ nuôi, các chất thải, thức ăn dư thừa và các yếu tố gây bệnh thường tích tụ ở đáy ao, thấm qua nền đáy và bờ ao. Đặc biệt, các ao nuôi sử dụng thức ăn tươi để nuôi cá lóc, cá trê, ba ba… sẽ có thức ăn dư thừa phân hủy không hoàn toàn, gây ra ô nhiễm nghiêm trọng ở đáy ao.
Nếu không thực hiện việc cải tạo đúng cách, những ao nuôi này khi tiếp tục sử dụng cho vụ nuôi tiếp theo có thể gây ra nhiều rủi ro về sức khỏe của thủy sản, gây ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng và phát triển của chúng. Do đó, việc cải thiện ao nuôi là cần thiết để tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của cá, từ đó nâng cao năng suất, sản lượng và hiệu quả của chu kỳ nuôi.
Cải tạo ao nuôi nhằm mục đích cung cấp điều kiện môi trường tối ưu và tạo nguồn thức ăn tự nhiên đa dạng cho thủy sản phát triển tốt trong vụ nuôi tiếp theo. Quá trình cải thiện ao nuôi thường bao gồm các bước sau:
Xem nhanh
1. Cải tạo hồ nuôi
1.1. Chuẩn bị hồ nuôi

- Tưới rửa ao, bảo trì và sửa chữa bờ ao, cải thiện hệ thống cống thoát nước, loại bỏ bùn đáy chỉ còn lại ở mức 10-20 cm nhằm mục tiêu tăng độ sâu của nước ao và giảm biến động nhiệt độ trong ngày. Đồng thời, việc này cải thiện các yếu tố hóa học như CO2, O2, H2S, NH3… ở đáy ao và làm phẳng đáy ao để thuận tiện cho việc thu hoạch thủy sản.
- Áp dụng chất vi sinh giúp phân hủy chất hữu cơ và loại bỏ các chất thải độc hại mà vẫn còn tồn tại trong đất và đáy ao.
1.2. Rắc vôi khử trùng

- Áp dụng vôi bột để khử trùng đáy ao; rải vôi xung quanh bờ ao và đáy ao nhằm cải thiện cấu trúc đáy ao, ổn định pH môi trường nước ở mức kiềm yếu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển của vi khuẩn có lợi cho cá và tăng cường hiệu quả sử dụng phân bón. Việc bổ sung ion Canxi có lợi cho quá trình sinh trưởng của cá.
- Việc bón vôi cũng có tác dụng loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh và ngăn chặn sự phát triển của các loại cá gây hại. Liều lượng vôi bón phụ thuộc vào độ kiềm của đất, có thể sử dụng từ 5 – 7 kg/100 m2, 10 – 15 kg/100 m2 hoặc nhiều hơn để đảm bảo pH ổn định trên mức 6,5. Trong trường hợp ao bị ô nhiễm nặng, có thể tăng liều lượng lên đến 20 kg/100 m2, sau đó tháo nước và rửa ao 1-2 lần.
1.3. Phơi ao

- Dưới tác động của ánh sáng mặt trời, các hợp chất hữu cơ còn lại ở đáy ao (bao gồm thức ăn dư thừa và chất thải từ thủy sản) sẽ bị phân hủy thành các hợp chất vô cơ, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường ao nuôi và loại bỏ các chất độc tích tụ trong đất.
- Thời gian phơi ao tùy thuộc vào điều kiện thời tiết để đảm bảo đạt được tiêu chuẩn phơi khô. Thời gian tối thiểu cho quá trình phơi đáy ao là 07 ngày.
1.4. Cấp nước vào ao

- Nguồn nước cần được chọn lựa cẩn thận để tránh ô nhiễm.
- Đảm bảo nước có hàm lượng ôxy hòa tan cao, từ ≥ 4mg/lít; pH nước từ 7 – 8,5.
- Cấp nước vào ao trong 2 giai đoạn:
- Lần 1: Cấp nước vào ao với mức nước 0,3 – 0,5 m, sau đó bón phân gây màu và ngâm ao 3 – 5 ngày.
- Lần 2: Cấp nước đầy đủ theo yêu cầu.
- Nước được cấp vào ao cần được lọc qua túi lọc gắn vào cửa cống hoặc đầu ra của máy bơm để ngăn chặn cá tạp và cá dữ xâm nhập vào ao.
- Bón phân gây màu nước:
- Để tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên cho ao nuôi, cần bón phân gây màu ngay từ giai đoạn ban đầu. Bón phân có tác dụng bổ sung muối dinh dưỡng, tăng cường vi khuẩn và chất hữu cơ hòa tan trong nước.
- Có thể sử dụng phân hữu cơ và phân vô cơ để tạo màu nước cho ao:
- Phân hữu cơ: Sử dụng phân chuồng hoặc phân xanh làm phân bón (lưu ý: phân chuồng cần được ủ hoai; không sử dụng các loại cây có vị đắng, chất độc, chất dầu như lá xoan, xương rồng, lá bạch đàn…). Liều lượng: phân chuồng 300 kg/100 m2, phân xanh từ 300 – 500 kg/100 m2.
- Phân vô cơ: Sử dụng phân lân kết hợp với phân đạm hoặc NPK. Liều lượng: 0,2-0,4 kg/100m2, tỷ lệ đạm/lân: 2/1. Hòa tan vào nước và tạt đều khắp mặt ao. Không được bón trực tiếp phân vô cơ vào nền đáy ao.
Đối với ao nuôi công nghiệp, cần tùy thuộc vào loại thủy sản nuôi để chọn loại phân thích hợp nhằm tạo môi trường thức ăn tự nhiên ban đầu và hạn chế ô nhiễm đáy ao sau này.
Khi đã hoàn tất các bước trên và nước trong ao trở nên xanh đọt chuối, có thể tiến hành thả cá, chuẩn bị cho vụ nuôi mới.
Việc cải tạo ao nuôi theo đúng kỹ thuật có thể giảm chi phí từ 5 – 10% và tăng tỷ lệ sống của cá thương phẩm từ 5 – 15%.
2. Phương pháp duy trì và ổn định các chỉ số trong nước
3. Công nghệ xử lý nước thải ngành thủy sản
3.1. Tác động của nước thải từ ngành nuôi tôm và cá đối với môi trường
Trong những năm gần đây, ngành nuôi tôm và cá quy mô công nghiệp đã phát triển mạnh mẽ, và kỹ thuật nuôi trồng cũng được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, ý thức về việc bảo vệ môi trường xung quanh vẫn chưa được chú trọng đủ cao từ phía cộng đồng, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng đáng kể, ảnh hưởng nặng nề đến cả môi trường và sức khỏe con người. Cụ thể:
- Vấn đề về bãi bùn thải: Số lượng thức ăn thừa, cùng với lượng phân bãi của tôm và cá không được xử lý đúng cách, kéo theo quá trình tích tụ lâu dài, gây ra sự ô nhiễm khí thải, mùi hôi khó chịu và sinh ra nhiều hợp chất độc hại. Việc thiếu hụt oxy làm tôm và cá chết hàng loạt, và xác chúng không được xử lý kịp thời, ảnh hưởng đến các loài sinh vật khác trong hệ sinh thái.
- Vấn đề liên quan đến nước thải: Nước thải trong quá trình nuôi trồng và chế biến được xả thẳng vào các khu vực lân cận. Nó chứa nhiều dư lượng kháng sinh từ quá trình nuôi trồng động vật thủy sản, cùng với nhiều hợp chất độc hại và kim loại nặng. Nước thải sinh hoạt từ cộng đồng nuôi trồng, cũng như nước thải từ quá trình vệ sinh và chế biến không được xử lý trước khi được xả ra môi trường, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và động vật nuôi trong khu vực lân cận.”
3.2. Công nghệ xử lý nước thải ngành thủy sản hiện nay
- Mô hình xử lý nước thải sử dụng hệ sinh vật
Mô hình này coi là phương pháp an toàn nhất khi sử dụng các loại sinh vật như vi khuẩn có ích, sinh ra một số chất có khả năng phân hủy các tạp chất và thức ăn dư thừa trong quá trình nuôi tôm và cá. Quy trình phân hủy này thay đổi tuỳ theo loại vi khuẩn:
- Quá trình hiếu khí: Phân hủy các chất trong điều kiện có oxy nhờ vào các sinh vật hiếu khí.
- Quá trình kỵ khí: Diễn ra khi không có oxy, nhờ các sinh vật kỵ khí ở tầng bùn.
Mô hình xử lý nước thải sử dụng hệ động vật:
- Một số mô hình bổ sung việc nuôi thêm ngao, sò trong các đầm nuôi tôm, cá. Mục đích là sử dụng các động vật này để kiểm soát sinh vật phù du sống dưới đáy hồ.
- Công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp vật lý
Công nghệ này sử dụng các vật liệu để loại bỏ các tạp chất có kích thước lớn, thường được áp dụng ở giai đoạn đầu của quá trình xử lý nước thải. Các phương pháp bao gồm:
- Sử dụng song chắn: Loại bỏ rác, lá cây, và các tạp chất có kích thước lớn.
- Bể lắng: Loại bỏ các tạp chất có kích thước nhỏ hơn và rong rêu.
- Vật liệu lọc: Xử lý vi khuẩn, vi trùng có hại và các tạp chất hữu cơ có kích thước siêu nhỏ.
- Công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp hóa học
Công nghệ này liên quan đến việc thêm một số hóa chất vào bể nuôi tôm, cá để phân hủy các chất trong nước. Phương pháp này không được khuyến nghị sử dụng do cần kiểm soát lượng hóa chất chính xác. Sử dụng ít sẽ không hiệu quả, còn sử dụng quá nhiều sẽ gây ra dư lượng hóa chất, ảnh hưởng đến quá trình phát triển của thủy sản và thậm chí gây ô nhiễm môi trường nước.
3.3. Công nghệ xử lý nước thải ngành nuôi trồng thủy sản thông dụng hiện nay

Thuyết minh quy trình công nghệ xử lý nước thải ngành nuôi trồng thủy sản
Nước thải đầu vào được gom tập trung tại Bể điều hòa sau khi đi qua Song chắn rác. Tại Bể điều hòa được sục đều để ổn định các chỉ số có trong Nước thải tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý sau này nhờ Máy thổi khí.
Nước từ Bể điều hòa được đưa sang Bể phản ứng, Tại đây, quá trình tạo bông diễn ra bằng cách sử dụng hỗn hợp PAC và Polyme để kết dính chất lơ lửng thành cặn bông lớn rồi lắng xuống đáy bể. Nước thải tiếp tục chảy qua Bể tuyển nổi.
Tại Bể tuyến nổi diễn ra pha trộn giữa nước và không khí, tạo bọt khí chứa dầu mỡ và chất rắn. Hệ thống gạt sẽ đưa chúng về bể chứa bùn, trong khi nước thải được đưa đến Bể kỵ khí. Tại đây Nước thải có nồng độ cao tiếp tục trải qua quá trình sinh học trong lớp bùn kỵ khí. Chất hữu cơ sẽ được thủy phân thành chất vô cơ hoặc khí Biogas. Nước tiếp tục qua Bể hiếu khí, tiếp tục xử lý vi sinh vật để đảm bảo sống, phát triển. Xử lý Oxy khử Nitơ, Phospho, BOD, v.v. Nước sau đó chuyển đến Bể lắng.
Tại Bể lắng, các chất rắn còn sót lại lắng xuống đáy. Nước thải tiếp tục chảy đến Bể khử trùng, tại đây, sẽ áp dụng hóa chất khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn, nấm, vi sinh vật và oxy hóa chất hữu cơ trong nước. Nước thải ra đạt tiêu chuẩn QCVN 11:2015/BTNMT để xử lý tiếp hoặc đưa trở lại nguồn nước.
>>> Xem thêm: Hóa chất xử lý nước thải thông dụng
5. Lý do mua hóa chất xử lý nước của Eco One Việt Nam
- An toàn và thân thiện với môi trường: Sản phẩm của Eco One có thể được đánh giá cao về mức độ an toàn và không gây hại đến môi trường so với một số hóa chất khử trùng khác. Chúng thường được thiết kế để phân hủy tự nhiên, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái nước.
- Hiệu suất trong việc tiêu diệt vi khuẩn và vi sinh vật có hại: Hóa chất khử khuẩn của Công ty Eco One được chứng minh là có hiệu quả trong việc tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, vi sinh vật gây bệnh trong môi trường nước nuôi trồng thủy sản.
- Dễ sử dụng và tiết kiệm: Có thể có tính tiện lợi và dễ sử dụng trong quá trình xử lý nước thải. Sản phẩm có thể được cung cấp dưới dạng dễ dàng để pha loãng hoặc sử dụng trực tiếp, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng.
- Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng nước: Eco One có thể đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nước nhất định được quy định bởi các cơ quan quản lý môi trường. Điều này đảm bảo rằng việc xử lý nước thải sẽ đạt được yêu cầu về an toàn và môi trường.
- Thông tin hỗ trợ và khả năng tư vấn: Các sản phẩm từ Eco One có thể được hỗ trợ thông qua tư vấn chuyên nghiệp về cách sử dụng, lượng sử dụng phù hợp, và cách thức áp dụng để đạt được hiệu suất tốt nhất trong quá trình xử lý nước thải.
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com