Iron (III) sulfate Fe₂(SO₄)₃ là hóa chất tinh khiết dạng bột nâu đỏ, dùng cho phân tích, xử lý nước và nghiên cứu hóa học. Đóng gói 500g/chai, phù hợp cho kỹ thuật viên, sinh viên và nhà nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

1. Thông tin chi tiết hóa chất Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3
- Tên sản phẩm: Iron (III) sulfate
- Tên hóa học: Fe₂(SO₄)₃
- CAS number: 10028-22-5
- Đóng gói: 500g/chai
- Tình trạng: Hàng mới 100%
- Loại hóa chất: Hóa chất tinh khiết sử dụng trong phòng thí nghiệm
2. Đặc điểm hóa chất Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3
- Dạng bột hoặc tinh thể màu nâu đỏ
- Tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ
- Là muối sắt ở mức oxi hóa +3
- Độ tinh khiết cao, thích hợp cho mục đích phân tích và nghiên cứu
3. Ứng dụng hóa chất Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3
- Dùng trong phân tích hóa học, đặc biệt trong các phản ứng oxy hóa-khử
- Ứng dụng trong xử lý nước (lọc nước, keo tụ kim loại nặng)
- Sử dụng trong tổng hợp chất vô cơ và chất xúc tác
- Phù hợp cho giảng dạy và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
4. Đối tượng sử dụng hóa chất Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3
- Kỹ thuật viên và nhân viên phòng thí nghiệm
- Giảng viên, sinh viên ngành hóa học
- Nhà khoa học, nhà nghiên cứu chuyên ngành hóa vô cơ, môi trường
- Các tổ chức, cơ sở giáo dục và nghiên cứu khoa học
5. Hướng dẫn sử dụng hóa chất Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3
- Cân lượng phù hợp theo yêu cầu thí nghiệm hoặc pha dung dịch
- Hòa tan bằng nước cất khi cần
- Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, kính, khẩu trang)
- Làm việc tại nơi thoáng khí, có hệ thống hút mùi
6. Các lưu ý về hóa chất Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Tránh để hóa chất tiếp xúc với các chất dễ phản ứng hoặc dễ cháy
- Sau khi sử dụng, đóng kín nắp chai để tránh hút ẩm
- Không sử dụng hóa chất cho mục đích thực phẩm hoặc y tế
7. Các cảnh báo về hóa chất Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3
- Gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp khi tiếp xúc trực tiếp
- Độc hại nếu nuốt phải
- Gây nguy hại cho sinh vật thủy sinh nếu xả thải không đúng cách
- Ký hiệu cảnh báo GHS: GHS07 (kích ứng), GHS09 (nguy hại môi trường)
- Trong trường hợp tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần
Hình ảnh hàng hóa ECO ONE VIỆT NAM được giao tới Nhà Máy Khách Hàng.

Bài viết liên quan:
- Hóa chất Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate Fe(NH4)(SO4)2.12H2O
- Hóa chất Copper oxide powder CuO
- Hóa chất Copper chloride dihydrate CuCl2.2H2O
- Hoá chất Copper(I) chloride CuCl
- Hóa chất Ammonium acetate CH3COONH4
📩 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết!
Nhà cung cấp: Công Ty TNHH Eco One Việt Nam
Địa chỉ: CN6, Khu công nghiệp Vừa và Nhỏ Từ Liêm, Từ Liêm, Hà Nội
Website: Siêu Thị Hóa Chất Công Nghiệp ECO ONE
Youtube: ECO ONE CHEM PRO
Tiktok: ECO ONE CHEM PRO
Facebook: Dương Eco
Zalo: 0902 164 766 ( Mr. Kĩ sư Hóa)