Các chất tẩy rửa cơ bản dùng trong vệ sinh làm sạch công nghiệp. Siêu thị hóa chất công nghiệp là đơn vị chuyên phân phối các loại hóa chất vệ sinh công nghiệp, chất tẩy rửa đến từ nhiều thương hiệu khác nhau trên thế giới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng với giá bán tốt nhất.
Xem nhanh
1. Hóa chất vệ sinh, phủ bóng, làm sạch sàn tường
1.1.Ju Strip Hóa chất tẩy sàn đậm đặc
Ju Strip là loại hóa chất bóc tẩy sàn tiêu chuẩn ứng dụng tốt trên nhiều loại sàn, hiệu quả bóc tẩy sàn mạnh mẽ giúp nhanh chóng đánh bật tẩy rửa các lớp vết bẩn cứng đầu.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Polyoxyethylene lauryl ether | 25155-30-0 |
2,2 – Methyl – 1,3 dioxolan-4yl Methanol | 100-79-8 |
Monoethanolamine | 141-43-5 |
Sodiummetasilicate | 6834-92-0 |
- HDSD: Tỷ lệ pha loãng với nước: (1:1 ~ 1:4 tùy độ bẩn của sàn)
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Hàn Quốc
1.2. Push out Hóa chất bóc lớp bẩn sàn cực mạnh
Push Out giúp dễ dàng loại bỏ các lớp phủ sàn cũ một cách nhanh chóng. Nhờ các thành phần chống thấm giúp ngăn chặn sự tái bám dính của các sáp phân hủy. Mùi nhẹ, an toàn cho người sử dụng.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Alkylbenzene Sulfonate | 25155-30-0 |
Benzyl Alcohol | 100-51-6 |
Monoethanolamine | 141-43-5 |
2.2-methyl-1.3dioxolan-4ylmethanol | 100-79-8 |
- HDSD: Tỷ lệ pha loãng với nước: (1:1 ~ 1:5 tùy độ bẩn của sàn)
- Đóng gói: Thùng 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
1.3. Breath Wood Chất phủ bóng sàn gỗ
Breath Wood dùng để phủ bóng các vật liệu bằng gỗ như gỗ MDF, ván sàn, sàn Ondol (loại sàn truyền thống của Hàn quốc có hệ thống sưởi ấm đặt dưới sàn), gỗ tự nhiên sàn gỗ ép, vv…
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Watet Soluble Urethane | N/A |
Dipropylene Glycol Methyl Ether | 34590-94-8 |
WAX Emulsion | N/A |
Diethylene Glycol Monomethyl Ether | 11-90-0 |
- Tỷ lệ pha: Không pha loãng.
- Đóng gói: Can 3.75 lít
- Xuất xứ: Korea
1.4. Radiant Chất phủ bóng tăng cứng sàn
Radiant giúp phủ bóng, tăng độ cứng cho bê tông, gạch cao cấp, gạch urethane, gạch terrazzo, các loại gạch khác nhau và sàn cứng..
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Diethylene Glycol Monomethyl Ether | 111-90-0 |
Tris (2-Butoxyethyl) Phosphate | 78-51-3 |
Acryl Polymer | N/A |
Poly ethylene wax | 9002-88-4 |
- Tỷ lệ pha: Không pha loãng.
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
1.5. Perfection Chất phủ bóng sàn chất lượng cao
Đánh phủ cho sàn astile, sứ, gạch urethane, epoxy, terrazzo và đá cẩm thạch (đá MARBLE). Đặc biệt có hai tác dụng làm bóng sàn và hỗ trợ tăng cứng bề mặt sàn.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Diethylene Glycol Monomethyl Ether | 111-90-0 |
Tris (2-Butoxyethyl) Phosphate | 78-51-3 |
Acryl Polymer | N/A |
Poly ethylene wax | 9002-88-4 |
Di-butyl phthalate | 84-74-2 |
- Tỷ lệ pha: Không pha loãng.
- Đóng gói: Thùng 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
1.6. E-Wax Chất phủ bóng sàn
E-Wax phủ bóng cho gạch vinyl/astile, ngói cao cấp, terrazzo, đá cẩm thạch
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Diethylene Glycol Monomethyl Ether | 111-90-0 |
Tris (2-Butoxyethyl) Phosphate | 78-51-3 |
Acryl Polymer | N/A |
Poly ethylene wax | 9002-88-4 |
Di-butyl phthalate | 84-74-2 |
- Tỷ lệ pha: Không pha loãng
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
1.7. All Clean Pro Hóa chất bảo dưỡng lau sàn đa năng
All Clean Pro bảo dưỡng sàn, lau sạch sàn đa năng và làm sạch đá cẩm thạch (marble), đặc biệt được sử dụng cho sàn chống tĩnh điện
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Cocamide Diethanol Amine | 61791-31-9 |
Dodecyl Benzene Sulfonic Acid | 27176-87-0 |
Polyoxyethylene Lauryl Ether | 9002-92-0 |
Sodium Laureth Sulfate | 9002-82-4 |
- HDSD: Tỷ lệ pha loãng với nước: (1:150 ~ 1:300 tùy độ bẩn của sàn)
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
1.8. White Out Chất tẩy sạch sàn tường đa năng
Loại bỏ các vết mốc loang, ố trắng trong và ngoài bề mặt sàn, tường, kính…
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
polyoxyethylene lauryl ether-10 | 9002-92-0 |
Sodium Bicarbonate | 144-55-8 |
Aluminium sulfate solution | 10043-01-3 |
Mint Flavor | N/A |
- HDSD: Tỷ lệ pha loãng với nước 1:10
- Đóng gói: Can 3.75L
- Xuất xứ: Korea
2. Hoá chất vệ sinh đồ gia dụng đa năng
2.1.Touch Clean Gold U Nước bảo dưỡng lầm sạch đồ gia dụng
Touch Clean Gold U loại bỏ các vết bẩn trên đồ nội thất, đồ gia dụng, bếp gas, dụng cụ đun nấu… Có hai tác dụng, làm sạch và bảo dưỡng đồ gia dụng.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Sodium lauryl ether | 68585-34-2 |
2,2-Dimethyl-1, 3-dioxolan-4-ylmethanol | 100-79-8 |
Sodium tripolyphosphate | 7758-29-4 |
Tetra potassium pyrophosphate | 7320-34-5 |
Ethoxylated lauryl alcohol | 9002-92-0 |
- HDSD: Sử dụng trực tiếp hvoặc pha loãng với nước theo tỷ lệ 1:20 với các bề mặt như sơn, vecni, kính, thủy tinh hoặc bề mặt xe ô tô
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
2.2. Go Star Prime Hóa chất tẩy rửa vệ sinh, toilet cao cấp
Go Star Prime giúp vệ sinh chung các khu vực và loại bỏ các vết bẩn , vết rỉ sét trong phòng tắm, buồng tắm, chậu rửa tay, bệ toilet…Ít độc hại, lưu lại hương thơm dễ chịu, bền lâu
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Trisodium citrate | 68585-34-2 |
Citric acid | 100-79-8 |
Cocamide diethanolamine | 7758-29-4 |
Sodium laureth sulfate | 7320-34-5 |
Triethanol amine | 9002-92-0 |
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
2.3. Clean Glass Hóa chất lau kính
Clean Glass dùng để làm sạch cửa sổ, gương, đồ nội thất bằng thép, đồ gia dụng, giá trưng bày, màn hình TV…
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
2,2-Dimethyl-1, 3-dioxolan-4-ylmethanol, | 100-79-8 |
Ethyl Alcohol | 64-17-5 |
EDTA-4na | 64-02-8 |
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
3. Hóa chất khử mùi và tạo mùi thơm
3.1. Reek Clear Chất khử mùi kháng khuẩn
Reek Clear giúp loại bỏ mùi hôi khó chịu, diệt trừ vi khuẩn ở mọi khu vực. Sử dụng trực tiếp lên khu vực cần khử mùi diệt khuẩn
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Phytonic cide | N/A |
Mixed Flavour | N/A |
Polyoxyethylene lauryl ether | 9002-92-0 |
- Đóng gói: Bình xịt 500ml; can 3,75L
- Xuất xứ: Korea
4. Hóa chất làm sạch, đánh bóng đồ đạc
4.1. Metal Clean Gold Hóa chất làm sạch và đánh bóng đồ kim loại
Metal Clean Gold giúp làm sạch và đánh bóng bề mặt kim loại. Phục hồi các bề mặt kim loại bị đổi màu để trở về tình trạng ban đầu.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Oleic acid | 112-80-1 |
Diatomaceous earth | 7631-86-9 |
Kaolin | 1332-58-7 |
Triethanol amine | 102-71-6 |
- HDSD: Sử dụng trực tiếp
- Đóng gói: Can 18.75 Lít
- Xuất xứ: Korea
4.2. Ricopare Hóa chất đánh bóng kim loại bằng đồng
Ricopare dùng để Loại bỏ hiệu quả các vết rỉ sắt trên bề mặt đồng và đồng thau gây ra bởi quá trình Oxy hóa , hiệu quả ngay tức thì.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
2,2-Dimethyl-1, 3-dioxolan-4-ylmethanol | 100-79-8 |
Trisodium citrate | 6132-04-03 |
Citric acid | 77-02-9 |
Triethanol amine | 102-71-6 |
EDTA-4na | 64-02-8 |
- Đóng gói: Bình 3.75 lít
- Xuất xứ: Korea
5. Hóa chất tẩy điểm, tẩy gỉ, ố vàng, cặn
5.1. Scale Off Chất tẩy cặn bám vô cơ cho bồn rửa, máy rửa, máy giặt
Scale Off là hóa chất chuyên dùng để đánh bật các vết gỉ sét, lắng cặn canxi, cặn vôi, các chất kết tủa vô cơ bám dính trên bề mặt các bộ phận của bồn rủa, máy rửa.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Phosphoric acid | 7664-38-2 |
Sodium tripolyphosphate | 7758-38-2 |
citric acid | 77-92-9 |
- HDSD: Không pha loãng
– Đối với máy giặt, máy rửa, bồn rửa: cho chất tẩy vào và tiến hành một chu trình giặt, rửa bình thường.
– Đối với các đồ dùng khác: xịt trực tiếp, sau đó rửa lại với nước sạch.
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
5.3. Spot Stain Remover Hóa chất tẩy điểm cho thảm, ghế sofa
Spot Stain Remover giúp làm mềm, loại bỏ các vết bẩn trên các loại thảm sợi nỉ, thổ cẩm, bọc ghế sofa.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Sodium lauryl ether | 68585-34-2 |
2,2-Dimethyl-1, 3-dioxolan-4-ylmethanol | 100-79-8 |
Sodium tripolyphosphate | 7758-29-4 |
Tetra potassium pyrophosphate | 7320-34-5 |
Ethoxylated lauryl alcohol | 9002-92-0 |
- HDSD: Sử dụng trực tiếp
- Đóng gói: Can 3.75 lít
- Xuất xứ: Korea
6. Hóa chất tẩy dầu mỡ, chất béo
6.1. Super Clean Up Power Hóa chất tẩy rửa dầu mỡ công nghiệp chuyên dụng
Super Clean Up Power đánh bật, tẩy rửa các vết dầu nhớt công nghiệp cho mọi bề mặt sàn, đặc biệt là dầu mỡ, dầu nhớt, cặn bẩn trong xây dựng. Mang lại hiệu quả tẩy rửa nhanh.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Dodecyl Benzene Sulfonic Acid | 27176-87-0 |
2,2-Dimethyl-1, 3-dioxolan-4-ylmethanol | 100-79-8 |
Sodium tripolyphosphate | 7758-29-4 |
Tetra potassium pyrophosphate | 7320-34-5 |
Propylene Glycol | 57-55-6 |
- HDSD: Tỷ lệ pha loãng với nước: 1:5 ~ 1:60 (tùy độ bẩn) Sử dụng với Pad Đỏ hoặc bọ biển.
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
6.2. Oven Cleaner Chất tẩy rửa dầu mỡ cho dụng cụ nhà bếp, vệ sinh nhà bếp
Oven Cleaner là hóa chất chuyên dùng để loại bỏ dầu mỡ bị cháy bám dính trên bề mặt. Đặc biệt hiệu quả với mặt lò, dụng cụ nướng, bề mặt sàn bếp và các dụng cụ khác.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Dodecyl Benzene Sulfonic Acid | 27176-87-0 |
Sodium Hyroxide | 1310-73-2 |
Caustic Soda | 68585-34-2 |
Sodium Lauryl Ether Sulfate | 57-55-6 |
Propylene Glycol | 1300-72-7 |
Sodium Xylene Sulfonate | 7732-18-5 |
- HDSD:
– Sử dụng trực tiếp không pha loãng.
– Lau nhẹ nhàng trên bề mặt cần làm sạch trong vòng 5 phút và rửa lại với nước sạch.
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
7. Hóa chất giặt thảm, đệm, ghế sofa
7.1. Carpet Clean Hóa chất giặt thảm
Carpet Clean giúp làm sạch bề mặt thảm và ghế sofa chuyên dụng.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Ammonium Lauryl Sulfate | N/A |
Sodium Laureth Sulfate | N/A |
2 Butoxethanol | N/A |
- HDSD: Tỷ lệ pha 1:10~1:30
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
8. Nước rửa tay
8.1. Green Savon Sữa rửa tay
Sữa rửa tay Green Savon làm sạch và giữ ẩm cho da tay, dễ dàng rửa sạch. Thân thiện với môi trường. Lưu lại hương thơm dịu nhẹ.
- Bảng thành phần
Chemical name | CAS No. |
Water | 7732-18-5 |
Glycerine | 68585-34-2 |
Sodium Laureth Sulfate | N/A |
Hydroxyethy cellulose | N/A |
- HDSD: Sử dụng trực tiếp
- Đóng gói: Can 18.75 lít
- Xuất xứ: Korea
9. Lý do nên mua hàng của Eco One Việt Nam
- Cam kết về chất lượng của sản phẩm, nếu có bất kì vâsn đề gì về chất lượng sản phẩm Công ty xin CAM KẾT đổi trả 100% cho Khách hàng
- Sẵn sàng cung cấp và hỗ trợ giấy tờ liên quan đến sản phẩm và quá trình bán hàng
- Giá cả cạnh tranh với các sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường
- Nhân viên tư vấn, hỗ trợ 24/24
- Sẵn sàng Test sản phẩm trực tiếp trước Khách hàng
- Đội ngũ Kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ 24/7
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0902.164.766
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuhoachatcongnghiep.com