
Xem nhanh
I. Giới thiệu về EcooneChem
- EcooneChem là đơn vị chuyên nhập khẩu, phân phối và sản xuất các loại hóa chất phụ gia phục vụ ngành nhựa PVC, PU, cao su và polymer kỹ thuật.
- Với kinh nghiệm hơn 10 năm hợp tác cùng các nhà máy nhựa trong và ngoài nước, EcooneChem hiện là một trong những đối tác chiến lược lớn nhất tại Việt Nam cung cấp phụ gia công nghiệp chất lượng cao từ Trung Quốc, Hàn Quốc và châu Âu.
Tất cả sản phẩm của EcooneChem đều được kiểm nghiệm và chứng nhận COA, MSDS đầy đủ, đảm bảo:
Hiệu quả ổn định, an toàn trong quy trình polymer hóa.
Phù hợp với điều kiện sản xuất của các dây chuyền nhựa Việt Nam.
Giá thành cạnh tranh, linh hoạt cho từng nhóm khách hàng.
II. Nguồn nguyên liệu và vai trò của phụ gia ngành sản xuất nhựa PVC
Trong sản xuất nhựa PVC, phụ gia đóng vai trò vô cùng quan trọng để tạo nên chất lượng, độ bền và tính ổn định của sản phẩm cuối cùng.
Các nhóm phụ gia phổ biến bao gồm:
Chất phá bọt & khử bọt: kiểm soát bọt khí trong quá trình polymer hóa.
Chất kết thúc phản ứng & chống oxy hóa: ngăn ngừa phản ứng chuỗi tự do gây hỏng polymer.
Chất chống dính & bôi trơn: giúp sản phẩm dễ tách khuôn, nâng cao độ bóng.
Polyether tạo bọt: cải thiện cấu trúc và độ đàn hồi cho vật liệu xốp, foam PVC.
Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các nhà máy, EcooneChem hợp tác trực tiếp với các nhà sản xuất Trung Quốc để nhập khẩu dòng phụ gia PVC chuyên dụng, tối ưu hóa cho từng công đoạn sản xuất.
III. Danh mục sản phẩm phụ gia ngành sản xuất nhựa PVC phân phối bởi EcooneChem
Dưới đây là 5 sản phẩm chủ lực được ứng dụng rộng rãi trong dây chuyền sản xuất nhựa PVC tại Việt Nam:
1. Chất chống bọt Silicon 8803

Tên thương mại: Silicon Defoamer 8803
Thành phần chính: Polydimethylsiloxane, silica phân tán, dung môi polyether ổn định
Ngoại quan: Chất lỏng trắng sữa hoặc hơi đục, pH 6.0–8.0, tỷ trọng 0.95–1.05 g/cm³
🔹 Cơ chế hoạt động: Giảm sức căng bề mặt và phá vỡ màng bọt khí, nhờ đó loại bỏ nhanh bọt trong môi trường nhớt cao như hệ polymer PVC.
🔹 Ứng dụng: Polymer hóa huyền phù PVC, pha trộn phụ gia, ép đùn – ép phun, cán màng.
🔹 Ưu điểm:
Hiệu quả trong môi trường có chất hoạt động bề mặt mạnh.
Không ảnh hưởng đến độ trong, độ bóng.
Ổn định trong pH rộng (4–10).
Không tách lớp khi lưu kho.
🔹 Định mức khuyến nghị: 0.05 – 0.3% theo tổng khối lượng hệ dung dịch.
2. Chất kết thúc T-V (Chống oxy hóa)

Tên hóa học: tert-Butyl hydroxy toluene derivative (BHT-type)
Dạng: Bột trắng tinh thể, độ tinh khiết ≥ 99%, nhiệt độ phân hủy > 240°C
🔹 Chức năng: Dừng phản ứng polymer hóa, ngăn cháy khét, giảm oxy hóa và vàng hóa trong PVC.
🔹 Ứng dụng: Hệ huyền phù PVC (SPVC), nhũ tương (EPVC), dây điện, film PVC, profile, hạt nhựa.
🔹 Ưu điểm:
Giữ màu trắng sáng, tăng độ bóng.
Ổn định nhiệt, không ảnh hưởng đến độ chảy polymer.
Giảm thiểu biến màu khi gia nhiệt.
🔹 Định mức khuyến nghị: 0.1 – 0.2% theo khối lượng polymer.
3. Polyether (GPE)

Tên thương mại: GPE Polyether for PVC & PU Foam
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng, độ ẩm ≤ 0.05%
🔹 Công dụng: Tác nhân tạo bọt mềm, giúp cấu trúc foam đồng đều, tăng đàn hồi, giảm trọng lượng vật liệu.
🔹 Ứng dụng: PVC Foam sheet, da nhân tạo, lớp foam sàn, PU Foam, mút xốp cách nhiệt.
🔹 Ưu điểm:
Tạo bọt đồng đều, chống nứt bề mặt.
Tăng độ bền va đập, cải thiện tính cơ học.
Ổn định trong môi trường dung môi hữu cơ.
🔹 Định mức khuyến nghị: 1.0 – 2.0% theo công thức sản xuất.
4. Chất kết thúc T-IV

Tên hóa học: Tetraalkyl thiuram disulfide derivative
Dạng: Bột trắng hoặc hơi vàng, tan trong ethanol, acetone, toluene
🔹 Chức năng: Loại bỏ xúc tác dư, ngăn phản ứng trùng hợp thứ cấp, tăng độ trong suốt của hạt PVC.
🔹 Ứng dụng: Polymer hóa PVC, PVDC, EVA, dùng trong film trong suốt, vật liệu y tế, ống nhựa cao cấp.
🔹 Ưu điểm:
Dừng phản ứng nhanh và an toàn.
Giảm phát sinh mùi, VOC.
Tăng độ trắng và ổn định màu sắc.
🔹 Định mức khuyến nghị: 0.05 – 0.15% theo thể tích phản ứng.
5. Chất chống dính F-01

Tên thương mại: Anti-Adhesive F-01
Thành phần: Este béo mạch dài, sáp tổng hợp, chất ổn định nhiệt
Ngoại quan: Hạt sáp trắng ngà, điểm nóng chảy 70–85°C
🔹 Cơ chế: Tạo màng phân cách mỏng trên bề mặt, giảm ma sát và ngăn bám dính trong quá trình ép đùn, ép phun hoặc cán màng.
🔹 Ứng dụng: PVC film, tấm nhựa cứng, dây điện, hạt compound, sơn và keo phủ khuôn.
🔹 Ưu điểm:
Tách khuôn dễ dàng, không ố bề mặt.
Cải thiện độ bóng và bảo vệ khuôn ép.
Giảm lỗi sản phẩm, nâng cao năng suất.
🔹 Định mức khuyến nghị: 0.1 – 0.3% theo tổng khối lượng nhựa.
IV. Cam kết từ EcooneChem
EcooneChem cam kết mang đến giải pháp toàn diện cho nhà máy sản xuất nhựa PVC:
Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, có COA, MSDS và xuất xứ rõ ràng.
Tư vấn kỹ thuật tận nơi, hỗ trợ khảo sát và điều chỉnh liều lượng.
Kho hàng sẵn, giao nhanh toàn quốc.
Chính sách giá ưu đãi cho đại lý và khách hàng sản xuất quy mô lớn.
Với định hướng “Giải pháp xanh – Hiệu quả bền vững – Đồng hành cùng nhà máy”, EcooneChem không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn mang đến giá trị kỹ thuật, tối ưu chi phí và hiệu suất sản xuất cho doanh nghiệp ngành nhựa.
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, phường Xuân Phương, TP Hà Nội.
Hotline: 0902164766
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com