Cách pha hóa chất pac và polymer cho hệ thống xử lý nước thải

Cách pha hóa chất PAC và Polymer giúp đạt hiệu quả xử lý nước thải của hóa chất đạt hiệu quả và chất lượng tốt nhất, giúp tối ưu chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Việc pha chế hóa chất PAC (Poly Aluminum Chloride) và Polymer đúng cách không chỉ nâng cao hiệu quả xử lý nước thải mà còn giúp tối ưu hóa chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn thực hiện quy trình pha chế một cách hiệu quả nhất.

Qua bài viết này, Hóa chất Eco One chia sẻ cách pha hóa chất trong xử lý nước thải tương ứng với nồng độ thích hợp và chia sẻ định lượng sử dụng của hóa chất tương đương từ đó giúp Doanh nghiệp tính được lượng hóa chất tiêu hao và chi phí vận hành của Hệ thống xử lý nước thải.

1. Giới thiệu về PAC và Polymer trong xử lý nước thải

1.1. PAC (Poly Aluminum Chloride)

  • PAC (Poly Aluminum Chloride) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong quá trình xử lý nước thải. Đây là một chất kết tụ có khả năng cải thiện hiệu suất lắng của các hạt rắn lơ lửng trong nước.
  • PAC là một hợp chất hóa học dạng bột hoặc dung dịch, có khả năng tạo liên kết với các hạt bẩn trong nước để hình thành các cụm kết tụ lớn hơn.
  • PAC thường được sử dụng để làm tăng hiệu suất của quá trình lắng trong xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng và cải thiện chất lượng nước.

1.2. Polymer

  • Các loại Polymer: Polymer có thể là anion, cation hoặc không ion tùy thuộc vào độ phân cực của phân tử.
  • Chức năng: Polymer được dùng để cải thiện sự kết tụ của các hạt bẩn, tạo ra các cụm lớn hơn dễ dàng hơn trong quá trình lắng và khử nước.

2. Lợi ích của việc sử dụng PAC và Polymer

2.1. PAC

  • CTHH: [Al2(OH)nCl6-n]m
  • Công dụng:
    • Kết tụ: PAC có khả năng làm tăng kích thước của các hạt nhỏ trong nước thải bằng cách tạo ra các liên kết giữa các hạt. Điều này dẫn đến việc hình thành các cụm lớn hơn gọi là bông tụ, giúp các hạt rắn lơ lửng lắng xuống dễ dàng hơn trong quá trình lắng.
    • Hiệu quả tạo kết tụ: PAC thường tạo ra kết tụ nhanh chóng và đồng đều, giúp cải thiện hiệu quả tách chất rắn ra khỏi nước.
    • Tăng Cường Hiệu Suất Lắng
      • Tốc độ lắng: PAC giúp tăng tốc độ lắng của các hạt trong bể lắng, giảm thời gian cần thiết để các hạt lắng xuống đáy bể.
      • Chất lượng nước thải đầu ra: Sử dụng PAC có thể làm giảm đáng kể độ đục của nước thải, dẫn đến nước thải đầu ra sạch hơn.
    • Tối ưu chi phí
      • Tiết kiệm hóa chất: PAC có thể đạt hiệu quả tốt với liều lượng thấp hơn so với một số chất keo tụ khác, giúp tiết kiệm chi phí và giảm nhu cầu sử dụng hóa chất.
      • Tính hiệu quả cao: PAC hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện pH và độ đục khác nhau, làm cho nó trở thành một lựa chọn linh hoạt trong xử lý nước thải.
    • Quy cách đóng gói: Bao 25Kg

2.2. Polymer

  • CTHH:
    • Polymer Anion: [-CH2-CH(COOH)-]n
    • Polymer Cation: CONH2[CH2CH]n
  • Công dụng:
    • Cải Thiện Kết Tụ
      • Tạo Cụm Floc Lớn: Polymer giúp cải thiện sự kết tụ của các hạt nhỏ thành các cụm lớn hơn, giúp chúng dễ dàng hơn trong việc lắng hoặc loại bỏ.
      • Hiệu quả kết tụ: Polymer làm cho các cụm floc lớn hơn và đồng nhất hơn, giúp quá trình tách rắn diễn ra hiệu quả hơn.
    • Tăng Cường Khả Năng Khử Nước
      • Giảm Hàm Lượng Nước Trong Bùn: Polymer giúp làm giảm lượng nước còn lại trong bùn sau quá trình lắng, cải thiện khả năng khử nước và giảm khối lượng bùn cần xử lý thêm.
      • Nâng cao chất lượng bùn: Bùn sau khi sử dụng polymer thường có tính chất đồng nhất và dễ xử lý hơn.
    • Tăng Cường Hiệu Suất Xử Lý
      • Hiệu quả trong các hệ thống khác nhau: Polymer có thể được sử dụng trong nhiều loại hệ thống xử lý nước thải, bao gồm hệ thống lắng, lọc và xử lý bùn.
      • Giảm lượng bùn thải: Bằng cách tăng cường sự kết tụ và khử nước, polymer giúp giảm khối lượng bùn cần xử lý và thải bỏ, tiết kiệm chi phí xử lý bùn.
    • Điều Chỉnh Theo Tính Chất Nước
      • Chọn lựa loại polymer phù hợp: Polymer có thể được chọn dựa trên tính chất của nước thải (pH, độ đục, loại chất rắn) để đạt hiệu quả tối ưu.
      • Điều chỉnh liều lượng: Liều lượng polymer cần điều chỉnh dựa trên loại nước thải và yêu cầu xử lý cụ thể.
  • Quy cách đóng gói: Bao 25Kg

3. Chuẩn bị trước khi pha chế

3.1. Phân tích chất lượng nước thải

  • Đo Độ Đục
    • Sử dụng máy đo độ đục để xác định mức độ mờ đục của nước thải. Đơn vị đo thường là NTU (Nephelometric Turbidity Units).
    • Ví dụ: Nước thải có độ đục 100 NTU.
  • Xác Định Tổng Chất Rắn Lơ Lửng (TSS)
    • Lấy mẫu nước và sử dụng phương pháp lọc để đo lượng chất rắn lơ lửng, thường được đo bằng mg/L.
    • Ví dụ: TSS của nước thải là 800 mg/L.
  • Đo pH
    • Đo pH của nước thải để xác định môi trường axit hay kiềm, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả của PAC và Polymer.
    • Ví dụ: pH của nước thải là 7.5.
  • Xác Định Loại và Tính Chất Hạt
    • Phân tích loại hạt (rắn, dầu mỡ, v.v.) và kích thước hạt trong nước thải, điều này có thể ảnh hưởng đến liều lượng hóa chất cần thiết.

3.2. Xác định liều lượng hóa chất cần dùng

3.2.1. PAC

Định lượng sử dụng hóa chất keo tụ - PAC 31%
Định lượng sử dụng hóa chất keo tụ – PAC 31%

3.2.2. Polymer

Định lượng sử dụng hóa chất trợ lắng - Polymer
Định lượng sử dụng hóa chất trợ lắng – Polymer

4. Quy trình pha chế hóa chất

4.1. Công thức tính lượng hóa chất cần pha.

  • Áp dụng công thức tính nồng độ phần trăm: C%
Tính khối lượng chất tan PAC
Tính khối lượng chất tan PAC
  • Trong đó:
    • C%: nồng độ phần trăm (%)
    • mdd: khối lượng dung dịch (mdd = mct + mdm) (kg)
    • mdm: khối lượng dung môi (kg)
    • mct: khối lượng chất tan (kg)

 

  • Từ công thức xác định được khối lượng chất tan cần dùng để pha tương ứng với nồng độ C%:
Công thức tính khối lượng chất tan
Công thức tính khối lượng chất tan
  • Sau khi xác định được lượng chất rắn cần sử dụng để pha, thì cần áp dụng công thức này để xác định được lượng nước sử dụng để pha (Vì hóa chất cơ bản sẽ đa phần sử dụng nước làm dung môi để pha mà Khối lượng riêng của nước là: 1g/l nên khối lượng sau kết quả tính cũng là thể tích nước cần dùng)
Công thức tính khối lượng nước cần dùng để pha
Công thức tính khối lượng nước cần dùng để pha
  • Từ 3 công thức trên, có thể tính được lượng chất tan cần pha theo nồng độ phần trăm và khối lượng nước cần sử dụng để pha.

4.2. PAC

4.2.1. Xác định lượng PAC cần sử dụng

– Dựa vào định lượng sử dụng cho từng loại nước thải để xác định được sơ bộ định mức tiêu hao của PAC tương đương với công suất của hệ.

– Điều chỉnh theo thử nghiệm: Bắt đầu với liều lượng nhỏ nhất và xác định khoảng định lượng hiệu quả nhất trước thí nghiệm sau đó điều chỉnh dựa trên hiệu quả thực tế

* Thêm PAC vào Hệ Thống

  • Thêm PAC vào nước thải: Đảm bảo khuấy đều để PAC phân phối đồng nhất trong nước thải.
  • Thời gian tác động: Để PAC hoạt động trong khoảng 10-20 phút trước khi tiến hành lắng.
  • Giám Sát và Điều Chỉnh
  • Theo dõi hiệu quả: Kiểm tra độ đục và TSS của nước thải sau khi lắng để đánh giá hiệu quả của PAC.
  • Điều chỉnh liều lượng: Nếu cần, điều chỉnh liều lượng PAC dựa trên kết quả phân tích và yêu cầu chất lượng nước thải đầu ra.

– Từ đó xác định được nồng độ % thích hợp của PAC.

Ví Dụ: Tính Toán

Nếu nước thải dệt nhuộm có TSS là 1500 mg/L và độ đục là 600 NTU, bạn có thể bắt đầu thử nghiệm với liều lượng PAC khoảng 20 mg/L.

Tính toán lượng PAC cần thiết cho toàn bộ hệ thống xử lý dựa trên lưu lượng nước thải.

4.2.2. Cách pha nồng độ phần trăm của PAC phù hợp

Sau khi xác định được định mức tối ưu sau quá trình chạy test thì tiến tới pha hóa chất để bắt đầu chạy thử nghiệm trên quy mô lớn.

  • Tính toán khối lượng PAC và lượng nước cần dùng

Ví dụ: Pha 1000L PAC nồng độ 10%.

Ta có:

Tính khối lượng chất tan PAC
Tính khối lượng chất tan PAC
Tính khối lượng nước cần sử dụng
Tính khối lượng nước cần sử dụng

 

  • Vậy để pha 1000L PAC nồng độ 10% thì cần 100kg PAC 31% và 900L nước.
  • Kỹ thuật pha chế
    • Hòa tan PAC: Để PAC hòa tan hoàn toàn, khuấy đều trong nước bằng máy khuấy chuyên dụng hoặc công cụ khuấy tay.
    • Sử dụng thiết bị khuấy: Sử dụng máy khuấy có tốc độ phù hợp để đảm bảo PAC hòa tan tốt và không để lại cặn.
    • Thời gian và điều kiện trộn
      • Thời gian hòa tan: PAC thường cần thời gian để hòa tan hoàn toàn, thường từ 15 đến 30 phút.
      • Điều kiện trộn: Đảm bảo nhiệt độ và pH của nước pha chế trong phạm vi quy định để tối ưu hóa sự hòa tan.

4.3. Polymer

4.3.1. Xác định lượng Polymer cần sử dụng

– Dựa vào định lượng sử dụng cho từng loại nước thải để xác định được loại Polymer phù hợp và định mức tiêu hao của Polymer tương đương với công suất của hệ.

– Điều chỉnh theo thử nghiệm: Bắt đầu với liều lượng nhỏ nhất và xác định khoảng định lượng hiệu quả nhất trước thí nghiệm sau đó điều chỉnh dựa trên hiệu quả thực tế

* Thêm Polymer vào Hệ Thống

  • Thêm Polymer vào nước thải: Đảm bảo khuấy đều để Polymer phân phối đồng nhất trong nước thải.
  • Thời gian tác động: Để Polymer hoạt động trong khoảng 10-20 phút trước khi tiến hành lắng.
  • Giám Sát và Điều Chỉnh
  • Theo dõi hiệu quả: Kiểm tra độ đục và TSS của nước thải sau khi lắng để đánh giá hiệu quả của Polymer
  • Điều chỉnh liều lượng: Nếu cần, điều chỉnh liều lượng Polymer dựa trên kết quả phân tích và yêu cầu chất lượng nước thải đầu ra.

– Từ đó xác định được nồng độ % thích hợp của Polymer.

Ví Dụ: Tính Toán

Nếu nước thải dệt nhuộm có TSS là 1500 mg/L và độ đục là 600 NTU, bạn có thể bắt đầu thử nghiệm với liều lượng Polymer khoảng 0.5 – 2 mg/L.

Tính toán lượng Polymer cần thiết cho toàn bộ hệ thống xử lý dựa trên lưu lượng nước thải.

4.3.2. Cách pha nồng độ phần trăm của Polymer phù hợp

Sau khi xác định được định mức tối ưu sau quá trình chạy test thì tiến tới pha hóa chất để bắt đầu chạy thử nghiệm trên quy mô lớn.

  • Tính toán khối lượng Polymer và lượng nước cần dùng

Ví dụ: Pha 1000L Polymer nồng độ 0.03%

Ta có:

Tính khối lượng chất tan Polymer
Tính khối lượng chất tan Polymer
Tính khối lượng nước cần sử dụng pha Polymer
Tính khối lượng nước cần sử dụng pha Polymer
  • Vậy để pha 1000L Polymer nồng độ 0.03% thì cần 300g Polymer và 1000L nước.
  • Kỹ thuật pha chế
    • Hòa tan Polymer: Để Polymer hòa tan hoàn toàn, khuấy đều trong nước bằng máy khuấy chuyên dụng hoặc công cụ khuấy tay.
    • Sử dụng thiết bị khuấy: Sử dụng máy khuấy có tốc độ phù hợp để đảm bảo Polymer hòa tan tốt và không để lại cặn. Khuấy liên tục
    • Thời gian và điều kiện trộn:
      • Thời gian hòa tan: Polymer thường cần thời gian để hòa tan hoàn toàn, thường từ 60 phút trở lên.
      • Điều kiện trộn: Đảm bảo nhiệt độ và pH của nước pha chế trong phạm vi quy định để tối ưu hóa sự hòa tan.

4.4. Kết hợp PAC và Polymer trong hệ thống

  • Thứ tự thêm
    • Thêm PAC trước: Thường thì PAC được thêm vào trước để thực hiện quá trình lắng ban đầu.
    • Thêm Polymer sau: Polymer được thêm vào sau để cải thiện sự kết tụ và làm cho quá trình lắng hiệu quả hơn.

4.5. Kiểm tra và điều chỉnh

  • Theo dõi hiệu quả:
    • Đánh giá hiệu suất: Theo dõi các chỉ số chất lượng nước sau khi pha chế để đánh giá hiệu quả của PAC và Polymer.
    • Lưu ý về bùn: Theo dõi lượng bùn tạo ra và chất lượng nước thải đầu ra.

4.6. Lưu ý và sai lầm thường gặp

  • Những lỗi phổ biến
    • Sử dụng tỷ lệ không đúng: Tỷ lệ không chính xác có thể dẫn đến hiệu quả kém hoặc lãng phí hóa chất.
    • Không hòa tan hoàn toàn: PAC hoặc Polymer không hòa tan hoàn toàn có thể gây ra các vấn đề trong hệ thống xử lý.

5. Mua hóa chất keo tụ PAC và trợ lắng Polymer chất lượng ở đâu ?

Chúng tôi, Công ty Eco One, xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng các sản phẩm hóa chất chất lượng cao cho hệ thống xử lý nước thải, bao gồm PAC (Poly Aluminum Chloride) và Polymer trợ lắng.

5.1. PAC (Poly Aluminum Chloride)

Cách pha hóa chất keo tụ PAC
Cách pha hóa chất keo tụ PAC

PAC giúp cải thiện đáng kể khả năng keo tụ và lắng của các hạt rắn trong nước thải, từ đó nâng cao hiệu suất của hệ thống xử lý nước.

  • Ưu điểm nổi bật:
    • Tăng hiệu quả keo tụ: Giúp loại bỏ các hạt rắn lơ lửng trong nước một cách hiệu quả.
    • Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu lượng hóa chất cần thiết cho quá trình xử lý.
    • Chất lượng ổn định: Đảm bảo hiệu quả đồng nhất trong các điều kiện hoạt động khác nhau.

5.2. Polymer

Cách pha hóa chất trợ lắng Polymer Anion
Cách pha hóa chất trợ lắng Polymer Anion
Cách pha hóa chất trợ lắng Polymer Cation
Cách pha hóa chất trợ lắng Polymer Cation

Polymer của Eco One là sản phẩm trợ lắng tối ưu, giúp nâng cao khả năng lắng của các bông tụ trong quá trình xử lý nước thải. Polymer giúp cải thiện quá trình lắng và tách bùn, từ đó giảm lượng bùn thải và cải thiện chất lượng nước đầu ra.

  • Ưu điểm nổi bật:
    • Cải thiện khả năng lắng: Giúp các floc lắng xuống nhanh chóng và hiệu quả hơn.
    • Dễ dàng hòa tan: Thời gian hòa tan ngắn và dễ sử dụng.
    • Đem lại hiệu quả cao: Giảm bùn thải và nâng cao chất lượng nước xử lý.

>> Xem thêm các hóa chất xử lý nước thải của Ecoone

>> Xem thêm: Lựa chọn phụ gia trong xử lý nước thải Ecoone

6. Tại sao chọn Eco One làm đơn vị hỗ trợ giải pháp và cung ứng hóa chất cho ngành xử lý nước thải hiện nay

Trong lĩnh vực xử lý nước thải, việc lựa chọn một đơn vị cung ứng hóa chất uy tín và đáng tin cậy là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả và hiệu suất của hệ thống xử lý. Eco One tự hào là đối tác hàng đầu, cung cấp giải pháp và hóa chất chất lượng cao cho ngành xử lý nước thải. Dưới đây là lý do tại sao bạn nên chọn Eco One:

1. Sản Phẩm Chất Lượng Cao

  • PAC và Polymer Đạt Tiêu Chuẩn Quốc Tế: Chúng tôi cung cấp Poly Aluminum Chloride (PAC) và Polymer với chất lượng vượt trội, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình keo tụ và lắng.
  • Kiểm Soát Chất Lượng Nghiêm Ngặt: Mỗi lô hàng đều trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất.

2. Giải Pháp Tối Ưu

  • Tư Vấn Chuyên Sâu: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi có kinh nghiệm dày dạn và sẵn sàng cung cấp tư vấn chi tiết về cách tối ưu hóa quy trình xử lý nước thải của bạn.
  • Phân Tích Đặc Thù: Chúng tôi thực hiện phân tích đặc thù cho từng loại nước thải để đề xuất giải pháp hóa chất phù hợp nhất, giúp nâng cao hiệu quả xử lý.

3. Dịch Vụ Khách Hàng Tận Tâm

  • Hỗ Trợ Kỹ Thuật 24/7: Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 để giải quyết mọi vấn đề và yêu cầu của khách hàng kịp thời.
  • Đội Ngũ Chuyên Gia: Các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng để hướng dẫn và hỗ trợ bạn trong việc sử dụng hóa chất hiệu quả.

4. Giá Cả Cạnh Tranh

  • Chi Phí Hợp Lý: Eco One cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh nhất, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả tối ưu.
  • Chính Sách Ưu Đãi: Chúng tôi thường xuyên có các chương trình ưu đãi và chính sách giá linh hoạt cho khách hàng lâu dài và đơn hàng lớn.

5. Đổi Mới Và Phát Triển

  • Nghiên Cứu và Phát Triển: Chúng tôi đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để liên tục cải tiến sản phẩm và giải pháp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành xử lý nước thải.
  • Công Nghệ Tiên Tiến: Sử dụng công nghệ sản xuất và thử nghiệm tiên tiến nhất để đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao.

6. Cam Kết Bảo Môi Trường

  • Sản Phẩm Thân Thiện với Môi Trường: Các sản phẩm hóa chất của chúng tôi được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường.
  • Giải Pháp Bền Vững: Chúng tôi cung cấp các giải pháp bền vững nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc xử lý nước thải một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường.

 

 

CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM

Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.

Hotline: 0902.164.766

Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com

Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com

5/5 (1 Review)