Bộ sản phẩm phụ gia hóa chất khử Ecoone là giải pháp tối ưu trong ngành xử lý nước và sản xuất công nghiệp, giúp loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm, cải thiện chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường. Với công nghệ tiên tiến, các sản phẩm Ecoone mang lại hiệu suất cao, an toàn và thân thiện với hệ sinh thái.
Xem nhanh
I. Bộ sản phẩm Phụ gia hóa chất Khử Ecoone
A. Phụ gia hóa chất Khử bọt

Là sản phẩm chuyên dụng giúp kiểm soát và loại bỏ bọt phát sinh trong các quy trình công nghiệp. Được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải, dệt nhuộm, sản xuất giấy, sơn, nhựa và thực phẩm, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Xử lý nước thải: Ngăn chặn bọt trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
- Dệt nhuộm & Giặt tẩy: Kiểm soát bọt trong quá trình giặt, nhuộm và hoàn tất vải.
- Giấy & Bột giấy: Hạn chế bọt trong quy trình sản xuất giấy, giúp tăng hiệu suất sản xuất.
- Sơn & Nhựa: Ngăn bọt trong sơn nước, mực in, nhựa PU, nhựa acrylic.
- Thực phẩm & Đồ uống: Ứng dụng trong sản xuất nước tương, nước giải khát, chế biến thực phẩm.
- Hóa chất công nghiệp: Dùng trong sản xuất keo dán, nhựa latex, polymer, chất tẩy rửa.
- Dầu khí & Khoáng sản: Kiểm soát bọt trong khai thác dầu khí, khoáng sản, hóa chất xử lý dầu.
B. Phụ gia hóa chất Khử màu

Giải pháp hiệu quả giúp loại bỏ màu trong nước thải công nghiệp, đặc biệt trong ngành dệt nhuộm, giấy & bột giấy, thực phẩm và hóa chất. Sản phẩm có khả năng phân hủy màu nhanh chóng, giúp nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải, góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu chi phí xử lý.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Loại bỏ màu từ nước thải ngành dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, hóa chất.
- Dệt nhuộm: Giảm màu còn dư trong nước thải sau nhuộm vải, giúp nước đạt tiêu chuẩn xả thải.
- Giấy & Bột giấy: Hỗ trợ quá trình tẩy trắng, loại bỏ màu của lignin và các hợp chất hữu cơ.
- Thực phẩm & Đồ uống: Xử lý màu trong sản xuất đường, nước giải khát, nước mía, bia, rượu.
- Hóa chất công nghiệp: Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, mực in, thuốc bảo vệ thực vật.
C. Phụ gia hóa chất Khử khuẩn

Hóa chất chuyên dụng giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi sinh vật có hại trong nước và bề mặt sản xuất. Ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước, y tế, thực phẩm, chăn nuôi, nông nghiệp và hóa mỹ phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn và nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra
- Xử lý nước & Môi trường: Khử khuẩn trong nước sinh hoạt, nước thải công nghiệp, ao nuôi trồng thủy sản.
- Dược phẩm & Y tế: Sử dụng trong dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ y tế, khử khuẩn bề mặt.
- Thực phẩm & Đồ uống: Dùng trong chế biến thực phẩm để tiêu diệt vi khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản.
- Nông nghiệp & Chăn nuôi: Sát trùng chuồng trại, khử khuẩn nước tưới tiêu, bảo quản nông sản.
- Hóa mỹ phẩm: Thành phần trong sản phẩm vệ sinh cá nhân như nước rửa tay, dung dịch khử trùng.
II. Cơ chế hoạt động của chất khử bọt chất khử màu và khử khuẩn trong các ngành sản xuất
A. Chất khử bọt (Defoamers/Anti-foaming agents).
Chất khử bọt được sử dụng để kiểm soát hoặc loại bỏ bọt trong các quá trình công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
1. Chất khử bọt trong Ngành công nghiệp thực phẩm:
Ứng dụng: Sản xuất đồ uống (bia, nước giải khát), chế biến dầu ăn, sản xuất đường, sữa.
Cụ thể: Trong quá trình lên men bia, chất khử bọt ngăn ngừa bọt tràn, đảm bảo hiệu suất lên men tối ưu.
Cơ chế: Chất khử bọt gốc silicone hoặc polyether làm giảm sức căng bề mặt, khiến bọt vỡ nhanh hơn.
2. Chất khử bọt trong Ngành công nghiệp giấy và bột giấy:
Ứng dụng: Ngăn ngừa bọt trong quá trình nấu bột giấy và rửa bột, giúp tăng hiệu suất sản xuất và chất lượng giấy.
Cụ thể: Bọt trong nước rửa bột có thể làm giảm hiệu quả tách lignin, ảnh hưởng đến độ trắng của giấy.
Cơ chế: Chất khử bọt thường chứa dầu khoáng hoặc silicone biến tính giúp kiểm soát bọt ổn định hơn.
3. Chất khử bọt trong Ngành xử lý nước thải:
Ứng dụng: Kiểm soát bọt trong các bể sục khí hoặc quá trình xử lý sinh học.
Cụ thể: Bọt quá nhiều có thể làm giảm hiệu quả của vi sinh vật trong xử lý nước thải.
Cơ chế: Sử dụng polyalkylene glycol hoặc chất khử bọt sinh học để đảm bảo an toàn môi trường.
4. Chất khử bọt trong Ngành công nghiệp sơn và mực in:
Ứng dụng: Ngăn ngừa bọt khí trong quá trình pha trộn và sản xuất sơn, đảm bảo lớp sơn mịn và đồng đều.
Cụ thể: Bọt khí trong sơn có thể gây ra các lỗ nhỏ hoặc bề mặt không đều khi sơn.
Cơ chế: Dùng chất khử bọt silicone biến tính hoặc silica kỵ nước để phá vỡ cấu trúc bọt.
5. Chất khử bọt trong Ngành dược phẩm:
Ứng dụng: Trong sản xuất thuốc viên, thuốc nước hoặc các dung dịch tiêm, chất khử bọt giúp đảm bảo độ chính xác định lượng và chất lượng sản phẩm.
Cụ thể: Kiểm soát bọt trong quá trình trộn nguyên liệu dược phẩm giúp tăng độ đồng nhất.
Cơ chế: Sử dụng polyether hoặc polydimethylsiloxane để giảm sức căng bề mặt.
6. Chất khử bọt trong Ngành hóa dầu và khai thác dầu khí:
Ứng dụng: Kiểm soát bọt trong các quá trình phân tách dầu và khí, hoặc trong sản xuất nhiên liệu sinh học.
Cụ thể: Bọt trong quá trình khoan dầu có thể làm giảm hiệu suất bơm và gây hư hại thiết bị.
Cơ chế: Sử dụng chất khử bọt silicone hoặc dầu khoáng để tối ưu hóa quá trình phân tách.
B. Chất khử màu (Decolorizing agents).
Chất khử màu được sử dụng để loại bỏ màu sắc không mong muốn từ các sản phẩm hoặc nguyên liệu, thường nhằm mục đích thẩm mỹ hoặc đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
1. Chất khử màu cho Ngành công nghiệp thực phẩm:
Ứng dụng: Khử màu dầu ăn, đường, rượu, nước trái cây.
Cụ thể: Than hoạt tính được sử dụng để khử màu dầu thực vật, loại bỏ các tạp chất màu để đạt độ trong suốt mong muốn.
Cơ chế: Hấp phụ các hợp chất hữu cơ có màu bằng than hoạt tính hoặc đất tẩy màu.
2. Chất khử màu cho Ngành dệt may:
Ứng dụng: Xử lý nước thải từ nhà máy nhuộm, loại bỏ thuốc nhuộm dư thừa trước khi thải ra môi trường.
Cụ thể: Các chất khử màu hóa học (như hydrogen peroxide) được sử dụng để làm sạch nước thải.
Cơ chế: Sử dụng quá trình oxy hóa nâng cao như O3 hoặc H2O2 để phá vỡ cấu trúc thuốc nhuộm.
3. Chất khử màu cho Ngành công nghiệp giấy:
Ứng dụng: Làm trắng bột giấy trong sản xuất giấy cao cấp.
Cụ thể: Clo hoặc hydrogen peroxide được sử dụng để khử màu lignin trong bột giấy.
Cơ chế: Phản ứng oxy hóa giúp loại bỏ hợp chất phenolic có màu.
4. Chất khử màu cho Ngành xử lý nước:
Ứng dụng: Loại bỏ màu từ nước thải công nghiệp hoặc nước uống.
Cụ thể: Than hoạt tính hoặc nhựa trao đổi ion được sử dụng để loại bỏ các hợp chất hữu cơ có màu trong nước.
Cơ chế: Hấp phụ hoặc trao đổi ion giúp loại bỏ tạp chất màu hiệu quả.
C. Chất khử khuẩn (Disinfectant)
*** Cơ chế chung:
Phá hủy màng tế bào vi sinh vật
Các chất khử khuẩn như Clo, Ozone, Glutaraldehyde, Hydrogen Peroxide hoạt động bằng cách phá hủy lớp màng tế bào của vi khuẩn, làm chúng mất khả năng trao đổi chất và dẫn đến chết.
Phá vỡ liên kết protein và enzyme
Một số chất khử khuẩn như Quaternary Ammonium Compounds (QACs) và Peracetic Acid phá hủy cấu trúc protein và enzyme quan trọng, làm ngừng hoạt động sinh học của vi sinh vật.
Oxy hóa tế bào vi khuẩn
Các tác nhân như Clo, Ozone và Hydrogen Peroxide có khả năng oxy hóa mạnh, phá hủy cấu trúc ADN của vi khuẩn và virus, làm chúng không thể nhân đôi hoặc hoạt động.
Ngăn chặn quá trình trao đổi chất
Một số hóa chất khử khuẩn ức chế hệ thống enzyme của vi khuẩn, khiến chúng không thể lấy năng lượng từ môi trường và nhanh chóng bị tiêu diệt.
1. Xử lý nước & môi trường:
Ứng dụng: Loại bỏ vi khuẩn, virus, nấm mốc trong hệ thống xử lý nước thải, nước sinh hoạt, nước công nghiệp. Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại, bảo vệ chất lượng nguồn nước.
2. Ngành thực phẩm & đồ uống:
Khử khuẩn trong dây chuyền sản xuất, chế biến thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Sử dụng trong xử lý nước uống, nước đóng chai để diệt vi khuẩn và tăng thời gian bảo quản
3. Ngành y tế & dược phẩm:
Khử trùng dụng cụ y tế, phòng thí nghiệm, bệnh viện để hạn chế lây nhiễm chéo.
Ứng dụng trong sản xuất thuốc và mỹ phẩm để đảm bảo độ tinh khiết của nguyên liệu
4. Chăn nuôi & nông nghiệp:
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, giúp giảm thiểu dịch bệnh cho gia súc, gia cầm.
Bảo vệ cây trồng bằng cách diệt khuẩn trong nước tưới tiêu, giảm nấm bệnh gây hại.
5. Dệt may & giấy bột:
Xử lý nước thải trong ngành dệt nhuộm, loại bỏ vi khuẩn gây hại trước khi xả thải ra môi trường.
Bảo vệ nguyên liệu dệt và giấy khỏi nấm mốc trong quá trình lưu trữ
III. Cơ chế hoạt động của thành phần trong chất khử bọt, chất khử màu, chất khử khuẩn
A. Thành phần chính & Cơ chế hoạt động của chất khử bọt.
✅ Silicone (Polydimethylsiloxane – PDMS):
Silicone có độ căng bề mặt thấp, giúp phá vỡ màng bọt khí.
Silicone không hòa tan trong nước, tạo điều kiện để các bọt khí bị vỡ nhanh chóng.
✅ Dầu khoáng (Mineral Oil):
Làm giảm sức căng bề mặt của dung dịch, ngăn không cho bọt hình thành hoặc làm bọt nhanh chóng vỡ.
✅ Alkyl Polyacrylates & Polyethers:
Phá hủy sự ổn định của bọt bằng cách làm suy yếu lực kết dính giữa các phân tử bọt.
Hòa tan một phần vào pha lỏng, giúp phá vỡ lớp màng bao quanh bọt khí.
✅ Hạt rắn không hòa tan (Silica, Saponin, Sáp):
Tạo ra các điểm không liên tục trên màng bọt khí, làm chúng dễ vỡ hơn.
Phá vỡ cấu trúc bọt bằng cách hấp thụ vào màng bọt, làm suy yếu sự liên kết.
B. Thành phần chính & Cơ chế hoạt động của chất khử màu.
✅ Poly Aluminium Chloride (PAC):
Làm kết tụ các phân tử màu trong nước thành các bông cặn lớn hơn, giúp dễ dàng loại bỏ thông qua quá trình lắng và lọc.
✅ PolyDADMAC (Poly Diallyldimethyl Ammonium Chloride):
Là chất keo tụ có điện tích dương, giúp trung hòa điện tích âm của các chất màu, làm cho chúng kết dính lại với nhau để dễ dàng loại bỏ.
✅ Sodium Hypochlorite (NaOCl) & Chlorine Dioxide (ClO₂):
Phản ứng oxy hóa với các hợp chất màu hữu cơ, phá vỡ cấu trúc phân tử của chúng, từ đó làm mất màu.
✅ Hydrogen Peroxide (H₂O₂) & Ozone (O₃):
Làm oxy hóa trực tiếp các liên kết hóa học tạo màu trong nước thải, khiến chúng mất màu hoặc bị phân hủy thành các hợp chất không màu.
✅ Dicyandiamide-Formaldehyde Resin:
Là một polymer cation có khả năng keo tụ mạnh, hoạt động theo các cơ chế chính sau:
Tạo cầu nối ion (Charge Neutralization)
- Nhựa có điện tích dương mạnh, giúp trung hòa các hạt keo có điện tích âm trong nước thải.
- Khi các hạt keo bị trung hòa, chúng mất khả năng đẩy nhau và kết tụ lại thành bông cặn lớn hơn.
Hấp phụ & kết dính (Adsorption & Bridging)
- Phân tử nhựa hấp phụ mạnh lên các chất màu hữu cơ và chất rắn lơ lửng.
- Kết dính các hạt nhỏ thành bông cặn lớn dễ lắng hoặc lọc ra khỏi nước.
Tạo bông keo tụ (Flocculation)
- Khi các hạt keo bị trung hòa và kết dính, chúng tạo thành bông cặn lớn hơn, dễ dàng lắng xuống hoặc tách ra khỏi dung dịch.
- Giúp loại bỏ màu và các tạp chất hữu cơ trong nước thải.
Phá vỡ liên kết màu (Degradation of Chromophores)
- Chất này có thể phá vỡ liên kết hóa học của một số nhóm mang màu (chromophores) trong thuốc nhuộm, giúp giảm màu hiệu quả hơn.
C. Thành phần chính & Cơ chế hoạt động của chất khử khuẩn.
✅ Chlorine (Cl₂) & Sodium Hypochlorite (NaOCl):
Tạo ra axit hypochlorous (HOCl) trong nước, có khả năng phá hủy màng tế bào và protein của vi khuẩn, khiến chúng chết.
✅ Hydrogen Peroxide (H₂O₂):
Giải phóng oxy tự do (O₂), phá hủy màng tế bào vi khuẩn và làm biến tính các enzyme cần thiết cho sự sống của chúng.
✅ Ozone (O₃):
Oxy hóa mạnh hơn Clo, tấn công màng tế bào và cấu trúc DNA của vi khuẩn, khiến chúng bị tiêu diệt nhanh chóng.
✅ Quaternary Ammonium Compounds (QACs – Hợp chất Amoni bậc bốn):
Phá hủy màng tế bào vi khuẩn, gây rò rỉ ion và làm ngừng hoạt động của vi sinh vật.
✅ Glutaraldehyde & Formaldehyde:
Liên kết chéo với protein và ADN của vi khuẩn, làm gián đoạn hoạt động sinh học của chúng, dẫn đến tiêu diệt hoàn toàn.
✅ Trichloroisocyanuric Acid (TCCA):
Khả năng thẩm thấu vào tế bào vi khuẩn, virus và phá hủy màng tế bào của chúng.
IV. Phụ gia hóa chất khử trong các ngành sản xuất của EcooneChem Việt Nam
1. Phụ gia hóa chất Khử Màu – ETA DCL03

Đóng gói: Tank 1.000kg.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, Bảo quản ở nhiệt độ thường
2. Phụ gia hóa chất Khử Màu – EG DCL04

Đóng gói: Tank 1.000kg.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, Bảo quản ở nhiệt độ thường
3. Phụ gia hóa chất khử khuẩn – ECM 8910

Đóng gói: Tank 1.000kg.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, Bảo quản ở nhiệt độ thường
4. Phụ gia hóa chất Khử mùi – ECM 8908

Đóng gói: Tank 1.000kg.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, Bảo quản ở nhiệt độ thường
5. Phụ gia hóa chất Khử Bọt gốc Silicone – EC S120

Đóng gói: Tank 1.000kg.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, Bảo quản ở nhiệt độ thường
6. Phụ gia hóa chất Khử Bọt gốc Cồn béo – EC S130B

Đóng gói: Tank 1.000kg.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, Bảo quản ở nhiệt độ thường
7. Phụ gia hóa chất Khử Bọt gốc Polyether – EC S150

Đóng gói: Tank 1.000kg.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng, Bảo quản ở nhiệt độ thường
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0902164766
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com