Hiển thị 101–200 trong 402 kết quả
- Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Peptone
77.931 ₫ – 12.858.625 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
NaHS – SODIUM HYDROSULPHIDE | Hóa chất chuyên dụng trong xử lý nước và công nghiệp khai khoáng
25.000 ₫ – 31.000 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
POTASSIUM FLUORIDE FOR ANALYSIS EMSURE ACS – KF
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Na₂CO₃ – SODA (Sodium Carbonate) | Hóa chất cơ bản thiết yếu trong công nghiệp và xử lý nước
18.000 ₫ – 28.000 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Paraffin liquid
60.167 ₫ – 9.927.596 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Zinc EMSURE Reag. Ph Eur
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE 99.5% – Dưỡng chất thiết yếu cho nông nghiệp và công nghiệp
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Nonyl phenol Ethoxylate 9 Moles (NP9)
11.550.735 ₫ – 1.905.871.275 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
SODA FELDSPAR – Nguyên liệu gốm sứ, thủy tinh chất lượng cao
51.000 ₫ – 66.000 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Whitening Agent for water treatment (SA-360)
2.756.685 ₫ – 4.548.530 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
KAOLIN BRAND KN-80 | Bột cao lanh chất lượng cao dùng trong gốm sứ, giấy & sơn phủ
5.508.000 ₫ – 9.080.000 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Nonyl phenol Ethoxylate 4 Moles (NP4)
13.301.820 ₫ – 21.948.003 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
CESIUM CHLORIDE – ALUMINIUM NITRATE BUFFER SOLUTION
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Ammonium thiocyanate NH4SCN
99.246 ₫ – 16.375.590 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất AMMONIUM CHLORIDE 99.5% NH4Cl
3.451.528 ₫ – 569.502.106 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Indian Feldspar – Bột Tràng Thạch Ấn Độ | Nguyên liệu không thể thiếu trong gốm sứ, thủy tinh và men màu
98.000 ₫ – 120.000 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
2-Ethoxyethanol (stabilised) for synthesis
805.800 ₫ – 1.329.570 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hydrogen Peroxide (H₂O₂) 50% – Oxy già công nghiệp đậm đặc dùng trong xử lý nước, dệt nhuộm, hóa chất
18.000 ₫ – 26.000 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Ammonia solution NH3
23.892 ₫ – 3.942.104 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hydrogen Peroxide (H₂O₂) 35% – Oxy già công nghiệp đa dụng cho xử lý nước, tẩy trắng & sát trùng
16.000 ₫ – 21.000 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất CAUSTIC SODA MICROPEARLS 99%MIN NaOH
25.392.196 ₫ – 41.897.123 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
HCl – Hydrochloric acid 10% EMPROVE EXPERT
381.215 ₫ – 629.004 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Melamine (C₃H₆N₆) – Hợp chất hữu cơ đa năng cho nhựa, keo, sơn và vật liệu xây dựng
46.000 ₫ – 68.000 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Zirconium Silicate (ZrSiO₄) – Hóa chất chịu nhiệt và chịu mài mòn cao cho gốm sứ, thủy tinh, đúc kim loại
30.600 ₫ – 50.490 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Gold ICP Standard traceable
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất SODIUM NITRITE NaNO2 98.5%
3.403.861 ₫ – 561.637.016 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Sodium hydrogen carbonate NaHCO3
1.307.349 ₫ – 215.712.635 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Formic acid 98–100%
500.703 ₫ – 826.161 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate dihydrate NaH2PO4.2H2O
57.130 ₫ – 9.426.483 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O
132.141 ₫ – 21.803.265 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Sodium fluoride NaF
81.320 ₫ – 13.417.718 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Sodium hypochlorite solution NaClO
29.491 ₫ – 4.865.974 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất CHLOROBENZENESULFONAMIDE- NaC6H5NClSO2.2H2O
263.248.152 ₫ – 434.359.450 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Folin-Ciocalteu standard solution
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Sodium pyrophosphate decahydrate Na4P2O7.10H2O
55.517 ₫ – 9.160.329 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Trisodium phosphate 12H2O 98%, Na3PO4.12H2O
23.709.686 ₫ – 39.120.982 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Ferrous Sulfate Heptahydrate – FeSO₄·7H₂O
5.697.191 ₫ – 9.400.365 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất SODIUM SULFATE ANHYDROUS Na2SO4 99%min
1.851.673 ₫ – 3.055.260 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất SODIUM THIOSULFATE 99%. Na2S2O3.5H2O
11.005.829 ₫ – 18.159.618 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Silica Standard Solution
612.000 ₫ – 1.009.800 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Sodium molybdate dihydrate Na2MoO4.2H2O
18.901.626 ₫ – 31.187.683 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Sodium molybdate dihydrate Na2MoO4.2H2O
293.760 ₫ – 484.704 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate Na2HPO4.12H2O
39.641 ₫ – 6.540.750 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Arsenic standard solution – H₃AsO₄ trong HNO₃ 0.5 mol/l
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O
481.950 ₫ – 79.521.750 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Disodium tetraborate decahydrate Na2B4O7.10H2O
45.900 ₫ – 7.573.500 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Manganese(II) chloride tetrahydrate MnCl2.4H2O
86.828 ₫ – 14.326.538 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
DD chuẩn Verification Standard for Spectroquant Move 100 & Spectroquant Multy Colorimeter
782.901 ₫ – 1.291.787 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE MgSO4.7H2O 99%
1.044.411 ₫ – 172.327.780 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Magnesium chloride hexahydrate MgCl2.6H2O
45.298 ₫ – 7.474.203 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Iron (II) chloride tetrahydrate FeCl2.4H2O
142.902 ₫ – 23.578.830 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa Chất IPA ISOPROPYL ALCOHOL
5.189.760 ₫ – 8.563.104 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Lưu huỳnh dạng hạt Granular Sulphur S
7.334.361 ₫ – 12.101.696 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất HPMC HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE
1.989.000 ₫ – 3.281.850 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất lactic acid C3H6O3
88.373 ₫ – 14.581.512 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất POTASSIUM HYDROXIDE KOH 90% MIN
34.757.478 ₫ – 57.349.838 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Potassium permanganate (KMnO4)
64.072 ₫ – 10.571.955 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Potassium dihydrogen phosphate KH2PO4
64.072 ₫ – 10.571.955 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Keo Gelatin – dạng hạt
191.250 ₫ – 31.556.250 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Potassium chloride KCl
48.464 ₫ – 7.996.354 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Potassium Carbonate K2CO3
43.372.718 ₫ – 71.564.985 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Iron (III) oxide Fe2O3
247.516 ₫ – 40.840.099 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Potassium sulfate K2SO4
58.867 ₫ – 9.713.014 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Kali Carbonate K2CO3
43.372.718 ₫ – 71.564.985 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Iron (III) oxide Fe2O3
247.516 ₫ – 408.409 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Titanium Dioxide TiO2, KA-100
17.044.405 ₫ – 28.123.268 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất ACID NITRIC (HNO3 68%)
40.399.074 ₫ – 66.658.472 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Hydrofluoric acid 55% min
867.510 ₫ – 143.139.150 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất FORMIC ACID 85% min
51.310.539 ₫ – 84.662.389 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Hydrochloric acid HCl AR
28.340 ₫ – 4.676.151 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Hydrochloric Acid HCl 35%
1.218.536 ₫ – 2.010.584 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Formaldehyde solution HCHO
24.140 ₫ – 3.983.100 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất OPTIBOR BORIC ACID H3BO3
2.301.803 ₫ – 379.797.530 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất HYDROGEN PEROXIDE 50% MIN- H2O2
35.894.921 ₫ – 59.226.620 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3
83 ₫ – 13.654.740 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate Fe(NH4)(SO4)2.12H2O
116.280 ₫ – 191.862 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Copper (II) sulfate pentahydrate CuSO4.5H2O
76.611 ₫ – 12.640.860 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Copper oxide powder CuO
558.197.856 ₫ – 921.026.462 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Copper chloride dihydrate CuCl2.2H2O
162.282 ₫ – 26.776.530 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hoá chất Copper(I) chloride CuCl
229.500 ₫ – 37.867.550 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Ammonium acetate CH3COONH4
47.312 ₫ – 7.806.531 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Acetic Acid 99% CH3COOH
40.994.208 ₫ – 67.640.443 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Ethyl acetate CH3COOC2H5
54.162 ₫ – 8.936.730 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Dd chuẩn Sulfate Cell Test Method – Spectroquant
1.227.638 ₫ – 2.025.603 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Dung dịch chuẩn Silicate (Silicic Acid)
632.165 ₫ – 1.043.073 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hydrobromic acid 47–49%
14.076.000 ₫ – 23.225.400 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Chất chuẩn UOP690 OCTANES IN GASOLINE AROMATIC STANDARD [14% WT]
8.262.000 ₫ – 13.632.300 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
CH2Cl2 – Methylene Chloride
15.258.273 ₫ – 25.176.150 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Citric Acid 25kg/bao
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
1,2-Phenylenediamine GR for analysis
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Phenol Sulfonic Acid 65%
794.070 ₫ – 1.310.216 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Resorcinol GR for analysis
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Phenol GR for Analysis
1.021.084 ₫ – 1.684.789 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Dung môi hữu cơ Chlorobenzene
824.411 ₫ – 1.360.279 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất n-Hexane CH3(CH2)4 CH3
73.967 ₫ – 12.205.958 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Diisopropylamine (DIPA)
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Cation – nhựa trao đổi
994.500 ₫ – 1.640.925 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
E-Clean DF (Butyl cellosolve)
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Calcium oxide CaO
50.898 ₫ – 8.998.170 ₫