Hiển thị kết quả duy nhất
- Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Zinc sulfate heptahydrate ZnSO4.7H2O
49.489 ₫ – 8.165.610 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
ZINC CHLORIDE FOR ANALYSIS EMSURE
1.958.400 ₫ – 3.231.360 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Tin (II) Chloride dihydrate SnCl2.2H2O
500.412 ₫ – 82.567.980 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
POTASSIUM FLUORIDE FOR ANALYSIS EMSURE ACS – KF
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Zinc EMSURE Reag. Ph Eur
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
2-Ethoxyethanol (stabilised) for synthesis
805.800 ₫ – 1.329.570 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Formic acid 98–100%
500.703 ₫ – 826.161 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất lactic acid C3H6O3
88.373 ₫ – 14.581.512 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Methanol CH3OH
32.780 ₫ – 5.408.741 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Ammonium acetate CH3COONH4
47.312 ₫ – 7.806.531 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hydrobromic acid 47–49%
14.076.000 ₫ – 23.225.400 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
1,2-Phenylenediamine GR for analysis
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Resorcinol GR for analysis
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Phenol GR for Analysis
1.021.084 ₫ – 1.684.789 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất Isohexane
1.358.506 ₫ – 2.241.535 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Dung môi hữu cơ Cyclohexane
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất phân tích Acetylacetone
1.257.660 ₫ – 2.075.139 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Dung môi hữu cơ N,N-Dimethylacetamide
902.547 ₫ – 1.489.203 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất HPLC 1-Chlorobutane for LiChrosolv
1.281.219 ₫ – 2.114.011 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
ETHANOLAMINE FOR ANALYSIS EMSURE
594.711 ₫ – 981.273 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Ethylene Glycol for Analysis EMSURE Reag. Ph Eur, Reag. USP
1.403.010 ₫ – 2.314.967 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất thí nghiệm Thioacetamide (C2H5NS)
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Acetonitrile gradient grade for liquid chromatography
1.196.441 ₫ – 1.974.128 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Diphenylamine for Synthesis – C12H11N
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Dung dịch chuẩn Beri – Beryllium standard solution Be4O(C2H3O2)6 in HNO3
2.656.386 ₫ – 4.383.037 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Silver Nitrate for Analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hóa chất thí nghiệm 1-Propanol
2.842.052 ₫ – 4.689.385 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Acetic Acid (Glacial) 100% EMSURE
2.659.140 ₫ – 4.387.581 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Hydrogen Peroxide 30% (Stabilized) For Synthesis
29.529 ₫ – 48.723 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Kẽm hạt phân tích (Zinc Granular for Analysis)
524.981 ₫ – 866.219 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Silver Nitrate for Analysis EMSURE®-AgNO3
11.000 ₫ – 9.999.999 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Mercury(II) sulfate – HgSO₄
1.683.000 ₫ – 2.776.950 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM Diacetyl CH₃COCOCH₃
1.371.819 ₫ – 2.263.502 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM Acid 89–91% EMSURE ACS
580.482 ₫ – 957.795 ₫ - Xem chi tiết Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm Quick View
Ethyl acetate C4H8O2 Hóa chất phân tích độ tinh khiết cao
1.225.632 ₫ – 2.022.293 ₫