1. Ứng dụng của Sodium hypochloride – NaClO
Ứng dụng chính của nước Javel là dùng trong lĩnh vực xử lý nước với vai trò là chất khử trùng, khử màu cho nước. Các loại xử lý nước thường dùng nước Javen để xử lý gồm có:
- Xử lý nước thải: Nước thải từ các nhà máy sản xuất công nghiệp, nước thải sinh hoạt khu dân cư, đô thị.
- Xử lý nước cấp: Xử lý nguồn nước ngầm và nước mặt.
HClO, NaClO là 2 chất có tính oxi hóa mạnh, có khả năng phá vỡ các sắc tố màu sắc của vải, giấy,… cũng như phá vỡ các cấu trúc sinh học của các vi sinh vật nên nước javel thường được sử dụng để tẩy trắng sợi vải, giấy và tẩy uế các hố rác thải. Đồng thời nó cũng có tác dụng khử mùi, sát trùng khi dùng để tẩy uế nhà vệ sinh và các khu vực bị ô nhiễm khác.
Nước javel cũng được sử dụng trong ngành thủy sản, chăn nuôi với mục đích là để diệt khuẩn và dùng trong sản xuất tinh bột, tinh bột biến tính, các xưởng gốm sứ,…
2. Sodium hypochloride – NaClO là gì
- Nước javel là một hỗn hợp của muối NaClO và NaCl, hai muối này là sản phẩm được tạo thành khi cho khí Clo dư vào dung dịch NaOH.
- Phản ứng hóa học xảy ra là: Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O
- Hỗn hợp dung dịch Natri clorua (NaCl) và NaClO (Natri hypochlorite) chính là nước Javen. Khi để trong không khí, nó sẽ tác dụng với CO2 và tạo ra HClO không bền nhưng có tính oxi hóa mạnh.
3. Tính chất Hóa lý của Sodium hypochloride – NaClO
3.1. Tính chất vật lý
- Nước Javen có công thức hóa học là NaClO (Natri hypochlorite), công thức phân tử là Na+Cl–O–. Đây là một dung dịch có màu vàng, mùi giống như khí clo, không ổn định và dễ bị phân hủy bởi ánh sáng.
- Khối lượng mol của Javen là 74,44 g / mol.
- Nhiệt độ nóng chảy là 18 °C, nhiệt độ sôi là 102,2 °C
- Tỷ trọng của nước Javen là 1,20 và mật độ là 1,11 g/Ml.
Hỗn hợp dung dịch Natri clorua và Natri hypochlorite chính là nước Javen
3.2. Tính chất hóa học
- Nước Javen là một chất có tính oxy hóa mạnh và tác dụng được với các axit protic như axit clohydric. Sản phẩm sinh ra sau phản ứng là muối và khí clo độc hại.
- Nó cũng phản ứng với một số axit khác để tạo thành axit hypochlorous (HClO). Trong nước, Javen bị phân hủy thành các ion Na+ và Cl-. Nó cũng bị phân hủy thành NaCl và O2.
- Javen tác dụng với axit để tạo thành muối clorua và các chất khí như clo, cacbonic,….
- Tác dụng với axit oxalic
H₂C₂O₄ + NaClO → NaCl + 2CO₂ + H₂O
- Tác dụng với axit clohydric
NaClO + 2HCl → NaCl + Cl2 + H2O
- Tác dụng với axit sunlfuric
H2SO4 + 2NaClO → Na2SO4 + 2HClO
- Tác dụng với nước oxy già H2O2
2H2O2 + NaClO → NaClO3 + 2H2O
- Tác dụng với khí cacbonic và nước
H2O + NaClO + CO2 → NaHCO3 + HClO
- Tác dụng với dung dịch Natri hydroxit
NaClO + 2NaOH + 2NH2Cl → 3H2O + N2 + 3NaCl
- Tác dụng với Kali iốt KI
H2O + 2KI + NaClO → I2 + 2KOH + NaCl
- Javen tác dụng với dung dịch đệm PbS
4NaClO + PbS → 4NaCl + PbSO4
- Tác dụng với các kim loại hoạt động mạnh như kẽm để tạo thành oxit kim loại.
NaClO + Zn → ZnO + NaCl
5. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
5.1. Lưu ý khi sử dụng
- Hiện nay, nước Javen công nghiệp được sử dụng khá phổ biến bởi khả năng tẩy rửa hiệu quả và giá thành rẻ. Tuy nhiên không nên sử dụng quá nhiều hóa chất này vì nó có thể ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe con người và môi trường sống xung quanh.
- Cần tính toán chính xác liều lượng hóa chất javen trước khi dùng làm chất khử trùng nước, đặc biệt là khi khử trùng nước dùng cho ăn uống và sinh hoạt. Nếu để hàm lượng Clo dư nhiều thì có thể gây độc cho người sử dụng vì nó có thể đốt cháy mô cơ thể, gây hại về đường hô hấp, đường tiêu hóa (dạ dày, ruột,…) và mắt da…
- Khí Clo trong nước javen có thể gây ra các triệu chứng như ho và đau họng nên khi làm việc với hóa chất này, bạn cần phải mang đầy đủ đồ bảo hộ lao động như gang tay, khẩu trang… để hạn chế tối đa việc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và bảo vệ sức khỏe hiệu được tốt hơn.
- Khi sử dụng nước javen, cần tính toán thời gian lưu phản ứng để tránh lãng phí hóa chất cũng như đảm bảo hiệu quả khử trùng là tốt nhất. Thời gian phản ứng tối ưu là từ 1 đến 2 giờ.
5.2. Lưu ý khi bảo quản
- Bảo quản nước javen công nghiệp ở nơi thoáng gió, tránh nhiệt độ cao, tránh tiếp xúc với kim loại và các chất có tính oxy hóa mạnh, đặc biệt là các axit.
6. Quy các đóng gói và xuất xứ
Quy cách: 25kg/can, 200lít/Phuy.
Xuất xứ: N/A
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0902164766
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com