1. Ứng dụng của phèn đơn Nhôm Sunphat – Al2(SO4)3.18H20
- Trong lĩnh vực xử lý nước thải: Tương tự như hóa chất trợ lắng PAC, phèn đơn cũng được dùng để xử lý nước thải thông qua cơ chế keo tụ các chất chất thải rắn lơ lửng trong nước để tạo bông to hơn và khiến các chất này bị lắng xuống dưới đáy bể. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc xử lý bùn sau này, đồng thời cũng làm cho nước trong hơn.
- Trong công nghiệp dệt nhuộm: Phèn đơn được sử dụng như một chất gắn màu, giúp cho các sợi vải giữ được màu lâu hơn bình thường nhiều lần.
- Trong ngành công nghiệp sản xuất giấy: Phèn đơn được thêm vào bột giấy cùng với muối nhằm mục đích tạo ra các gốc hydroxit từ phản ứng thủy phân để tăng khả năng bám dính của xenlulozơ lại với nhau, nhờ đó mà khi viết mực sẽ không bị nhòe.
- Trong y học: Phèn đơn giúp giải độc, đặc biệt là sát trùng ngoài da, hỗ trợ điều trị các bệnh như bệnh ghẻ, lang ben, hắc lào…Ngoài ra, nó còn là phương thuốc chữa bệnh đau răng hiệu quả, giúp tẩy ố áo quần hoặc giảm đau khi bị côn trùng cắn.
- Trong công nghiệp xây dựng: Được sử dụng với vai trò là tác nhân chống thấm và phụ gia tăng tốc quá trình làm khô, kết dính trong bê tông. Bên cạnh đó, hóa chất này cũng được sử dụng trong các bình chữa cháy với vai trò là tác nhân tạo bọt.
2. Phèn đơn Nhôm Sunfat là gì
- Phèn đơn hay còn được biết đến với cái tên là phèn đơn nhôm sunfat là một hợp chất vô cơ dạng ngậm nước có công thức hóa học Al2(SO4)3.18H20.
- Ứng dụng chủ yếu của phèn đơn là dùng trong xử lý nước thải, nước cấp với vai trò là chất keo tụ. Ngoài ra, phèn đơn cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất xi măng, dệt nhuộm…
3. Tính chất Hóa lý phèn đơn Nhôm Sunfat
3.1. Tính chất Vật lí
- Ngoại quan: Dạng bột mịn, màu trắng đục, hút ẩm tốt và tan dễ dàng trong nước nhưng lại không hòa tan trong ancol và các axit loãng.
- Công thức hóa học của phèn đơn: Al2(SO4)3.18H2O
- Khối lượng mol của phèn nhôm: 258.205 g/mol
- Khối lượng riêng của phèn nhôm: 1.725 g/cm3
- Tỷ trọng của phèn nhôm: 1.760 kg/m3
- Phèn nhôm có nhiệt độ nóng chảy Tnc = 92 – 93 °C, Ts = 200 °C
- Phân tử gam: 258.207 g/mol
- Độ hòa tan trong nước của phèn nhôm: 14.00 g/100 ml ở nhiệt độ 20 °C và 36.80 g/100 ml ở 50 °C.
3.2. Tính chất Hóa học
Phèn nhôm mang đầy đủ tính chất hóa học của một muối sunfat, đó là:
- Al2(SO4)3 tác dụng với dung dịch bazo để tạo ra muối mới và bazo mới
+ Al2(SO4)3 + 6KOH(vừa đủ) → 3K2SO4 + 2Al(OH)3
- Al2(SO4)3 tác dụng với dung dịch muối khác để tạo ra 2 muối mới
+ Al2(SO4)3 + Ba(NO3)2 → 3BaSO4↓ + 2Al(NO3)3
- Al2(SO4)3 phản ứng với kim loại mạnh hơn để tạo ra muối mới và kim loại mới
+ 3Mg + Al2(SO4)3 → 3MgSO4 + 2Al
4. Hướng dẫn sử dụng
4.1. Lưu ý khi sử dụng
- Liều lượng sử dụng: Cần tuân thủ theo đúng liều lượng mà nhà sản xuất hóa chất đã khuyến cáo, nếu vượt quá sẽ phá hủy keo tụ và làm mất tác dụng xử lý nước thải
- Phải kết hợp các chất phụ trợ khác: Trong quá trình xử lý nước thải, nếu muốn đạt được hiệu quả xử lý nước như mong muốn, người dùng bắt buộc phải thêm vào các chất phụ trợ khác như trợ keo tụ, trợ tạo bông, trợ lắng, giảm tích bùn…
- Phèn đơn có thể làm tăng dư lượng ion Al3+và SO42- trong nước sau xử lý. Lượng dư ion này lại vô tình là chất gây độc với hệ sinh vật trong nước.
- Phèn đơn cũng làm giảm nồng độ pH của nước sau xử lý, do đó phải liên tục nạp NaOH để duy trì ổn định.
4.2. Lưu ý khi bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào.
- Tránh xa tầm tay trẻ em, tránh xa nguồn nhiệt.
5. Quy các đóng gói và xuất xứ
- Bao: 25kg
- Xuất xứ: N/A
CÔNG TY TNHH ECOONE VIỆT NAM
Chi nhánh miền Bắc: Số 8, đường CN6, Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0902164766
Email: Ninhkysuhoachatecoone@gmail.com
Website: Sieuthihoachatcongnghiep.com