
Đóng gói: 30kg/can
Ứng dụng của Hydrogen peroxide:
+ Trong Y tế, H₂O₂ được sử dụng để làm sạch và khử trùng các vết cắt nhỏ, vết trầy xước, và các vết thương ngoài da, nhờ khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, và nấm; khử trùng các dụng cụ y tế như dao mổ, kẹp, và các dụng cụ phẫu thuật khác
+ Trong Công nghiệp giấy và bột giấy, H₂O₂ được sử dụng rộng rãi để tẩy trắng giấy, khử lignin
+ Trong Công nghiệp Dệt May, H₂O₂ là một chất tẩy trắng và xử lý sợi tổng hợp hiệu quả
+ Ngoài ra H₂O₂ còn có ứng dụng trong sản xuất hóa chất, nông nghiệp, khử trùng nước hồ bơi,…
Đặc điểm:
+ Trạng thái: Ở điều kiện bình thường, hydrogen peroxide là một chất lỏng trong suốt.
+ Màu sắc: Trong suốt và không màu.
+ Mùi vị: H₂O₂ có mùi hơi hắc và vị hơi đắng.
+ Khả năng tạo bọt: Khi tiếp xúc với vật liệu hữu cơ hoặc xúc tác như enzyme catalase, H₂O₂ phân hủy thành nước và oxy, tạo ra bọt
+ Khối lượng phân tử: 34.01 g/mol.
+ Tỷ trọng: Tỷ trọng của hydrogen peroxide tinh khiết là khoảng 1.45 g/cm³ ở nhiệt độ 20°C.
+ Nhiệt độ nóng chảy: -0.43°C (31.2°F) đối với H₂O₂ tinh khiết.
+ Nhiệt độ sôi: Khoảng 150.2°C (302.4°F) đối với H₂O₂ tinh khiết.
+ Độ tan trong nước: H₂O₂ tan hoàn toàn trong nước ở mọi tỷ lệ. Nó hòa tan rất tốt, tạo thành dung dịch lỏng trong suốt.
+ Độ tan trong dung môi khác: Hydrogen peroxide cũng tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và ether.
+ Phản ứng oxy hóa: H₂O₂ là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng phản ứng với nhiều chất khác, bao gồm cả các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
+ Phân hủy: H₂O₂ phân hủy chậm thành nước và oxy, và quá trình này có thể được xúc tác bởi ánh sáng, nhiệt độ, và các chất xúc tác như kim loại nặng.
+ Độ nhớt: Cao hơn một chút so với nước. H₂O₂ có độ nhớt khoảng 1.245 mPa·s ở 20°C.
Chú ý: Sử dụng đồ bảo hộ bao gồm áo, mắt kính, găng tay khi sử dụng hóa chất, không ăn uống gần nơi có hóa chất
Cảnh báo: Có hại nếu nuốt phải. Để xa tầm tay trẻ em. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da tay và mắt.
Bảo quản:
+ Nhiệt độ thấp và ổn định: Bảo quản H₂O₂ ở nhiệt độ thấp, tốt nhất là dưới 30°C, và tránh những biến động nhiệt độ lớn. Nhiệt độ cao có thể tăng tốc độ phân hủy của H₂O₂.
+ Tủ lạnh: Đối với H₂O₂ ở nồng độ cao, nên bảo quản trong tủ lạnh để giảm tốc độ phân hủy, nhưng không để đóng băng.
+ Tránh ánh sáng: H₂O₂ nhạy cảm với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời. Ánh sáng có thể xúc tác cho quá trình phân hủy H₂O₂ thành nước và oxy. Bảo quản trong các thùng chứa mờ đục hoặc chai tối màu để hạn chế tiếp xúc với ánh sáng.
Xuất xứ: Hàn Quốc